Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.61%
Đúng hạn: 14.75%
Trễ hạn: 1.64%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 43
Trước hạn: 77.33%
Đúng hạn: 14.48%
Trễ hạn: 8.19%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1156
Đúng & trước hạn: 1150
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.08%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0.52%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.76%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1706
Đúng & trước hạn: 1706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1344
Đúng & trước hạn: 1338
Trễ hạn 6
Trước hạn: 84.45%
Đúng hạn: 15.1%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 1
Trước hạn: 52.53%
Đúng hạn: 47.37%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.5%
Đúng hạn: 34.91%
Trễ hạn: 0.59%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1337
Đúng & trước hạn: 1336
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62%
Đúng hạn: 37.92%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0.82%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 14
Trước hạn: 77.11%
Đúng hạn: 20.67%
Trễ hạn: 2.22%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 543
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.47%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 3.57%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 5
Trước hạn: 85.15%
Đúng hạn: 12.66%
Trễ hạn: 2.19%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0.47%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2463
Đúng & trước hạn: 2461
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.08%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1162
Đúng & trước hạn: 1159
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 1.24%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1645
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.52%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1687
Đúng & trước hạn: 1686
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.06%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2030
Đúng & trước hạn: 2029
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 6.95%
Trễ hạn: 0.05%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.17%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0.77%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0.96%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.41%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0.82%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 5.79%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.58%
Đúng hạn: 8.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.85%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 13
Trước hạn: 63.64%
Đúng hạn: 23.23%
Trễ hạn: 13.13%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 5
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 1.42%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 7
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 1.14%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 3
Trước hạn: 65.58%
Đúng hạn: 33.97%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 2.21%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.11%
Đúng hạn: 30.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 2.08%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1298
Đúng & trước hạn: 1298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 6
Trước hạn: 70.97%
Đúng hạn: 27.42%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.31%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 9.81%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 5.52%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.44%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 12
Trước hạn: 78.27%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.93%
Đúng hạn: 15.77%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.05%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 2.44%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.69%
Đúng hạn: 10.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.06%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.89%
Đúng hạn: 46.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 1.67%
Trễ hạn: 3.33%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.84%
Đúng hạn: 5.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 15
Trước hạn: 41.67%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 15.62%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.94%
Đúng hạn: 7.83%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 3
Trước hạn: 73.73%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 1.27%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.88%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 25
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 4.83%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.17%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.4%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.18%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.59%
Đúng hạn: 8.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.48%
Đúng hạn: 27.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.66%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 46.36%
Đúng hạn: 52.65%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 2
Trước hạn: 51.85%
Đúng hạn: 44.44%
Trễ hạn: 3.71%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.14%
Đúng hạn: 23.1%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 14
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.73%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.26%
Đúng hạn: 39.41%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75.61%
Đúng hạn: 22.76%
Trễ hạn: 1.63%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 21
Trước hạn: 79.94%
Đúng hạn: 17.01%
Trễ hạn: 3.05%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 2.17%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.46%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 1.04%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 12.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.59%
Đúng hạn: 10.16%
Trễ hạn: 6.25%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1625
Đúng & trước hạn: 1625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.11%
Đúng hạn: 34.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.12%
Đúng hạn: 11.58%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.17%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%