STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.37.H38-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẦN THỊ SÌN | UBND xã Nàn Sán |
2 | 000.26.37.H38-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHUNG | UBND xã Nàn Sán |
3 | H38.37.34-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG | UBND xã Nàn Sán |
4 | H38.37.34-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG SEO TỎA | UBND xã Nàn Sán |