Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thành Phố Lào Cai | 110 | 36 | 305 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9526
Mức độ 3 501 (hồ sơ) Mức độ 4 9025 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9382
Mức độ 3 422 (hồ sơ) Mức độ 4 8960 (hồ sơ) |
50 | 22 | 89.8 % | 9.6 % | 0.6 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 55 |
Mức độ 2 244 (hồ sơ)
7893
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7649 (hồ sơ) |
Mức độ 2 223 (hồ sơ)
7358
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7135 (hồ sơ) |
144 | 136 | 57.3 % | 40.8 % | 1.9 % |
UBND Huyện Bát Xát | 94 | 0 | 315 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
5314
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5297 (hồ sơ) |
Mức độ 2 98 (hồ sơ)
5303
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5205 (hồ sơ) |
91 | 19 | 87.2 % | 11.1 % | 1.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4221
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4221 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4222
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4222 (hồ sơ) |
1 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 220 | 25 | 204 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3117
Mức độ 3 71 (hồ sơ) Mức độ 4 3046 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3139
Mức độ 3 98 (hồ sơ) Mức độ 4 3041 (hồ sơ) |
58 | 8 | 91.8 % | 6.3 % | 1.9 % |
UBND thị xã Sa Pa | 75 | 5 | 342 |
Mức độ 2 1426 (hồ sơ)
2814
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1388 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1518 (hồ sơ)
2858
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1340 (hồ sơ) |
5 | 49 | 96.2 % | 3.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 85 | 7 | 274 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
2676
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 2630 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
2625
Mức độ 3 39 (hồ sơ) Mức độ 4 2580 (hồ sơ) |
15 | 2 | 96 % | 3.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Mường Khương | 95 | 0 | 315 |
Mức độ 2 145 (hồ sơ)
2388
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2243 (hồ sơ) |
Mức độ 2 145 (hồ sơ)
2398
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2253 (hồ sơ) |
76 | 6 | 95.8 % | 1 % | 3.2 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 81 | 5 | 241 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2082
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 2041 (hồ sơ) |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
2037
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 1976 (hồ sơ) |
2 | 6 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 138 | 1 | 255 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1487
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1487 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1501
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1501 (hồ sơ) |
5 | 2 | 98 % | 1.7 % | 0.3 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 43 | 2 | 334 |
Mức độ 2 137 (hồ sơ)
690
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 553 (hồ sơ) |
Mức độ 2 127 (hồ sơ)
585
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 458 (hồ sơ) |
17 | 3 | 89.2 % | 7.9 % | 2.9 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
609
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 609 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
512
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 512 (hồ sơ) |
1 | 1 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35 | 0 | 79 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
577
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 544 (hồ sơ) |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
562
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 528 (hồ sơ) |
0 | 1 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 6 | 68 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
244
Mức độ 3 17 (hồ sơ) Mức độ 4 227 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
263
Mức độ 3 17 (hồ sơ) Mức độ 4 246 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 33 | 0 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
181
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
178
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 178 (hồ sơ) |
1 | 4 | 84.8 % | 14.6 % | 0.6 % |
Sở Y tế | 39 | 0 | 113 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
147
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 147 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
106
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 12 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
72
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 61 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 26 | 0 | 77 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
0 | 0 | 40.4 % | 59.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
45
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 37 | 0 | 102 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
42
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 36 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 96 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
26
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 26 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%