Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 20 | 304 | 96 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
10402
Một phần 7380 (hồ sơ) Toàn trình 2976 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
10095
Một phần 7125 (hồ sơ) Toàn trình 2924 (hồ sơ) |
486 | 52 | 64.4 % | 30.8 % | 4.8 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
78155
Một phần 72192 (hồ sơ) Toàn trình 5773 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7405
Một phần 7077 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
70750
Một phần 65115 (hồ sơ) Toàn trình 5454 (hồ sơ) |
424 | 746 | 63.9 % | 35.6 % | 0.5 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
8775
Một phần 4644 (hồ sơ) Toàn trình 4119 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
429
Một phần 331 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
8346
Một phần 4313 (hồ sơ) Toàn trình 4026 (hồ sơ) |
135 | 49 | 61.3 % | 37 % | 1.7 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6530
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6530 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
409
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6121
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6121 (hồ sơ) |
NV | 9 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6039
Một phần 4783 (hồ sơ) Toàn trình 1255 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
236
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5803
Một phần 4566 (hồ sơ) Toàn trình 1236 (hồ sơ) |
63 | 13 | 77.9 % | 21 % | 1.1 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5293
Một phần 4294 (hồ sơ) Toàn trình 998 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5186
Một phần 4202 (hồ sơ) Toàn trình 983 (hồ sơ) |
16 | 27 | 81.3 % | 18.4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
5119
Một phần 3875 (hồ sơ) Toàn trình 1236 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
5068
Một phần 3844 (hồ sơ) Toàn trình 1216 (hồ sơ) |
45 | 0 | 46.4 % | 52.7 % | 0.9 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4993
Một phần 4366 (hồ sơ) Toàn trình 625 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
147
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4846
Một phần 4227 (hồ sơ) Toàn trình 617 (hồ sơ) |
40 | 7 | 80.5 % | 18.7 % | 0.8 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4905
Một phần 4517 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4880
Một phần 4492 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4821
Một phần 3825 (hồ sơ) Toàn trình 993 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 172 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4644
Một phần 3653 (hồ sơ) Toàn trình 988 (hồ sơ) |
168 | 0 | 72.9 % | 23.5 % | 3.6 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3776
Một phần 2163 (hồ sơ) Toàn trình 1612 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3689
Một phần 2078 (hồ sơ) Toàn trình 1610 (hồ sơ) |
0 | 22 | 72.4 % | 27.6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3762
Một phần 2971 (hồ sơ) Toàn trình 790 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3687
Một phần 2903 (hồ sơ) Toàn trình 783 (hồ sơ) |
76 | 4 | 73.3 % | 24.6 % | 2.1 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 20 | 302 | 93 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3678
Một phần 2103 (hồ sơ) Toàn trình 1572 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
155
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3523
Một phần 1959 (hồ sơ) Toàn trình 1562 (hồ sơ) |
163 | 6 | 59.6 % | 35.8 % | 4.6 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3614
Một phần 3386 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3605
Một phần 3378 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3549
Một phần 2711 (hồ sơ) Toàn trình 833 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3433
Một phần 2598 (hồ sơ) Toàn trình 830 (hồ sơ) |
178 | 1 | 64.5 % | 30.3 % | 5.2 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 49 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3144
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3070 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
191
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2953
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2881 (hồ sơ) |
10 | 4 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| Sở Công Thương | 201 | 51 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3063
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 2867 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3033
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 2850 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97 % | 3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2938
Một phần 1636 (hồ sơ) Toàn trình 1302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
201
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2737
Một phần 1450 (hồ sơ) Toàn trình 1287 (hồ sơ) |
2 | 3 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2930
Một phần 2257 (hồ sơ) Toàn trình 673 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2864
Một phần 2194 (hồ sơ) Toàn trình 670 (hồ sơ) |
21 | 125 | 58.8 % | 40.4 % | 0.8 % |
| Sở Y tế | 53 | 107 | 42 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2706
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 959 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2576
Một phần 1699 (hồ sơ) Toàn trình 875 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2472
Một phần 2004 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2354
Một phần 1889 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
65 | 13 | 86 % | 11.3 % | 2.7 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2338
Một phần 2062 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2307
Một phần 2035 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
14 | 4 | 85.3 % | 14 % | 0.7 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2290
Một phần 1705 (hồ sơ) Toàn trình 585 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2246
Một phần 1666 (hồ sơ) Toàn trình 580 (hồ sơ) |
26 | 61 | 80.8 % | 18.1 % | 1.1 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2083
Một phần 1626 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2052
Một phần 1595 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
21 | 11 | 75.7 % | 23.2 % | 1.1 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2051
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2042
Một phần 1736 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
10 | 3 | 89.8 % | 9.7 % | 0.5 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1995
Một phần 1070 (hồ sơ) Toàn trình 925 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1984
Một phần 1063 (hồ sơ) Toàn trình 921 (hồ sơ) |
12 | 2 | 54.2 % | 45.2 % | 0.6 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1971
Một phần 1645 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1960
Một phần 1637 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
11 | 33 | 83 % | 16.4 % | 0.6 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
1967
Một phần 1643 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
1951
Một phần 1631 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
17 | 0 | 90.6 % | 8.6 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1946
Một phần 1431 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1912
Một phần 1397 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
37 | 15 | 82 % | 16.1 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1882
Một phần 1529 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 243 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1638
Một phần 1286 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
38 | 17 | 84.1 % | 13.6 % | 2.3 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1809
Một phần 1202 (hồ sơ) Toàn trình 607 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1792
Một phần 1186 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
2 | 15 | 80.5 % | 19.4 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1808
Một phần 1656 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1781
Một phần 1634 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
8 | 80 | 94 % | 5.5 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1720
Một phần 1357 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1683
Một phần 1320 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
9 | 3 | 80.9 % | 18.5 % | 0.6 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1571
Một phần 1103 (hồ sơ) Toàn trình 468 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1526
Một phần 1065 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
6 | 2 | 75.4 % | 24.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1524
Một phần 1305 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1518
Một phần 1300 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
3 | 3 | 71.6 % | 28.2 % | 0.2 % |
| Sở Xây dựng | 37 | 73 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1483
Một phần 338 (hồ sơ) Toàn trình 1137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1395
Một phần 330 (hồ sơ) Toàn trình 1057 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.7 % | 7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 24 (hồ sơ)
1463
Một phần 1171 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
34
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
1429
Một phần 1147 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
4 | 6 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1453
Một phần 1115 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1439
Một phần 1102 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1417
Một phần 1084 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1385
Một phần 1054 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.4 % | 16.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1397
Một phần 1027 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1348
Một phần 978 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.3 % | 13.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1396
Một phần 1083 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1386
Một phần 1075 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.8 % | 11.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1352
Một phần 1150 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1323
Một phần 1123 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
15 | 0 | 92.7 % | 6.2 % | 1.1 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1344
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1338
Một phần 1216 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1190
Một phần 721 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1161
Một phần 692 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
5 | 2 | 63.7 % | 35.9 % | 0.4 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1166
Một phần 1009 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1146
Một phần 990 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
6 | 1 | 90.3 % | 9.2 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1095
Một phần 741 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1062
Một phần 710 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
85 | 0 | 80 % | 12 % | 8 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 18 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1064
Một phần 889 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1060
Một phần 885 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95.3 % | 4.4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1010
Một phần 762 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
986
Một phần 740 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
16 | 2 | 73.6 % | 24.7 % | 1.7 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
946
Một phần 719 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
927
Một phần 700 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
7 | 10 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
938
Một phần 697 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
908
Một phần 673 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
10 | 0 | 73.1 % | 25.8 % | 1.1 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
900
Một phần 786 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
893
Một phần 781 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
18 | 3 | 86.6 % | 11.4 % | 2 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
771
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
766
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.7 % | 21.3 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
607
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
592
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 497 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91 % | 8.6 % | 0.4 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
606
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 535 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
586
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.3 % | 43.7 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
507
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
497
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
413
Một phần 294 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
401
Một phần 282 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
7 | 8 | 93.3 % | 5 % | 1.7 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 49 | 79 | 68 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
325
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
276
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.7 % | 4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
275
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
2 | 2 | 68.4 % | 30.9 % | 0.7 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
268
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
268
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
1 | 2 | 83.2 % | 16.4 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.5 % | 3 % | 1.5 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 17 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5303
Một phần 2765 (hồ sơ) Toàn trình 2537 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5174
Một phần 2686 (hồ sơ) Toàn trình 2487 (hồ sơ) |
2 | 7 | 82 % | 18 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 18 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3357
Một phần 2814 (hồ sơ) Toàn trình 543 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3299
Một phần 2768 (hồ sơ) Toàn trình 531 (hồ sơ) |
3 | 2 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
| UBND Phường Văn Phú | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2952
Một phần 2062 (hồ sơ) Toàn trình 888 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2900
Một phần 2013 (hồ sơ) Toàn trình 885 (hồ sơ) |
0 | 7 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2561
Một phần 1575 (hồ sơ) Toàn trình 980 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2512
Một phần 1542 (hồ sơ) Toàn trình 964 (hồ sơ) |
6 | 0 | 85.7 % | 14 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 18 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2512
Một phần 1428 (hồ sơ) Toàn trình 1082 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2480
Một phần 1400 (hồ sơ) Toàn trình 1078 (hồ sơ) |
6 | 7 | 72.9 % | 26.8 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 17 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1941
Một phần 1521 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1915
Một phần 1498 (hồ sơ) Toàn trình 416 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 17 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1847
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 668 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1842
Một phần 1175 (hồ sơ) Toàn trình 667 (hồ sơ) |
8 | 3 | 77.9 % | 21.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8863
Một phần 8089 (hồ sơ) Toàn trình 770 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
131
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8732
Một phần 7967 (hồ sơ) Toàn trình 762 (hồ sơ) |
18 | 11 | 89.1 % | 10.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mậu A | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7818
Một phần 5755 (hồ sơ) Toàn trình 2046 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 248 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7552
Một phần 5507 (hồ sơ) Toàn trình 2028 (hồ sơ) |
4 | 25 | 61.9 % | 38 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6943
Một phần 5816 (hồ sơ) Toàn trình 1126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6833
Một phần 5715 (hồ sơ) Toàn trình 1117 (hồ sơ) |
38 | 3 | 80.5 % | 19 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mường Lai | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5371
Một phần 4793 (hồ sơ) Toàn trình 577 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5287
Một phần 4714 (hồ sơ) Toàn trình 572 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4998
Một phần 4067 (hồ sơ) Toàn trình 930 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4820
Một phần 3901 (hồ sơ) Toàn trình 918 (hồ sơ) |
20 | 4 | 91.9 % | 7.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
4492
Một phần 4132 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
34
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4458
Một phần 4116 (hồ sơ) Toàn trình 340 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4298
Một phần 3993 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4283
Một phần 3982 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3644
Một phần 3141 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3551
Một phần 3048 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
12 | 1 | 98 % | 1.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3337
Một phần 2071 (hồ sơ) Toàn trình 1265 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
301
Một phần 301 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3036
Một phần 1770 (hồ sơ) Toàn trình 1265 (hồ sơ) |
11 | 3 | 72.9 % | 26.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Thác Bà | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3140
Một phần 1751 (hồ sơ) Toàn trình 1388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
148
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2992
Một phần 1611 (hồ sơ) Toàn trình 1380 (hồ sơ) |
22 | 13 | 84.2 % | 15.1 % | 0.7 % |
| UBND Xã Yên Thành | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2792
Một phần 2395 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2765
Một phần 2372 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2706
Một phần 2367 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2680
Một phần 2341 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2691
Một phần 1664 (hồ sơ) Toàn trình 1027 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2669
Một phần 1644 (hồ sơ) Toàn trình 1025 (hồ sơ) |
0 | 4 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2589
Một phần 2188 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2524
Một phần 2123 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2511
Một phần 1414 (hồ sơ) Toàn trình 1093 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2395
Một phần 1298 (hồ sơ) Toàn trình 1093 (hồ sơ) |
23 | 24 | 82.3 % | 17 % | 0.7 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2479
Một phần 2162 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2461
Một phần 2149 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2381
Một phần 2078 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
29
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2352
Một phần 2052 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 19 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2103
Một phần 1514 (hồ sơ) Toàn trình 588 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2052
Một phần 1469 (hồ sơ) Toàn trình 582 (hồ sơ) |
0 | 3 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2093
Một phần 1782 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2087
Một phần 1776 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1982
Một phần 1700 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1970
Một phần 1689 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
1 | 11 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1915
Một phần 1644 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1911
Một phần 1641 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 35 (hồ sơ)
1810
Một phần 1425 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
43
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
1767
Một phần 1402 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.6 % | 4.9 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1716
Một phần 1448 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1706
Một phần 1438 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1625
Một phần 876 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1617
Một phần 868 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
0 | 3 | 80.9 % | 19.1 % | 0 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1614
Một phần 1194 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1595
Một phần 1176 (hồ sơ) Toàn trình 416 (hồ sơ) |
5 | 9 | 88.4 % | 11.3 % | 0.3 % |
| UBND Xã Châu Quế | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1572
Một phần 510 (hồ sơ) Toàn trình 1061 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1552
Một phần 492 (hồ sơ) Toàn trình 1059 (hồ sơ) |
6 | 16 | 75.7 % | 23.9 % | 0.4 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 19 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1568
Một phần 1293 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1552
Một phần 1281 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
11 | 33 | 79.3 % | 20 % | 0.7 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1545
Một phần 1085 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1512
Một phần 1058 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
0 | 13 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 20 | 303 | 93 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1440
Một phần 740 (hồ sơ) Toàn trình 699 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1437
Một phần 737 (hồ sơ) Toàn trình 699 (hồ sơ) |
1 | 19 | 82.9 % | 17 % | 0.1 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 23 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1317
Một phần 1241 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1312
Một phần 1236 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1081
Một phần 627 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1065
Một phần 613 (hồ sơ) Toàn trình 449 (hồ sơ) |
6 | 11 | 60.4 % | 39.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1079
Một phần 705 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1052
Một phần 687 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
999
Một phần 723 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
995
Một phần 719 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
3 | 34 | 82.9 % | 16.8 % | 0.3 % |
| UBND Xã Púng Luông | 19 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
945
Một phần 555 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
923
Một phần 535 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
4 | 7 | 73.5 % | 26.1 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lao Chải | 23 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
925
Một phần 509 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
920
Một phần 506 (hồ sơ) Toàn trình 411 (hồ sơ) |
1 | 3 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 300 | 93 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
895
Một phần 733 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
868
Một phần 708 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
6 | 2 | 86.8 % | 12.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Khao Mang | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
643
Một phần 412 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
637
Một phần 408 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 20 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
601
Một phần 315 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
568
Một phần 285 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87 % | 13 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 23 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
559
Một phần 152 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
555
Một phần 152 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 21 | 302 | 93 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
524
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
494
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 | 8 | 58.7 % | 41.3 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
484
Một phần 271 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
477
Một phần 264 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
10 | 17 | 81.3 % | 16.6 % | 2.1 % |
| UBND Xã Nậm Có | 31 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
477
Một phần 275 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
476
Một phần 275 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92 % | 8 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 21 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
435
Một phần 216 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
413
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
4 | 3 | 83.3 % | 15.7 % | 1 % |
| UBND xã Chế Tạo | 22 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 245 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
265
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%