Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 47 | 0 | 63 |
Mức độ 2 2272 (hồ sơ)
19352
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 17080 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1611 (hồ sơ)
16897
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15286 (hồ sơ) |
4669 | 873 | 56.2 % | 16.2 % | 27.6 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 110 | 26 | 317 |
Mức độ 2 204 (hồ sơ)
17831
Mức độ 3 470 (hồ sơ) Mức độ 4 17157 (hồ sơ) |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
17488
Mức độ 3 417 (hồ sơ) Mức độ 4 17045 (hồ sơ) |
151 | 63 | 92.7 % | 6.5 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bát Xát | 98 | 1 | 350 |
Mức độ 2 312 (hồ sơ)
16709
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 16396 (hồ sơ) |
Mức độ 2 205 (hồ sơ)
16582
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16377 (hồ sơ) |
339 | 126 | 89.3 % | 8.6 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 139 | 2 | 304 |
Mức độ 2 340 (hồ sơ)
11090
Mức độ 3 135 (hồ sơ) Mức độ 4 10615 (hồ sơ) |
Mức độ 2 337 (hồ sơ)
11040
Mức độ 3 135 (hồ sơ) Mức độ 4 10568 (hồ sơ) |
1 | 171 | 92 % | 8 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 222 | 25 | 202 |
Mức độ 2 95 (hồ sơ)
10460
Mức độ 3 318 (hồ sơ) Mức độ 4 10047 (hồ sơ) |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
10246
Mức độ 3 308 (hồ sơ) Mức độ 4 9847 (hồ sơ) |
61 | 31 | 98.2 % | 1.2 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 99 | 0 | 352 |
Mức độ 2 917 (hồ sơ)
10076
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9159 (hồ sơ) |
Mức độ 2 906 (hồ sơ)
9970
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9064 (hồ sơ) |
295 | 71 | 92.5 % | 4.6 % | 2.9 % |
UBND thị xã Sa Pa | 98 | 0 | 347 |
Mức độ 2 5625 (hồ sơ)
8276
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2651 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5564 (hồ sơ)
8128
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2564 (hồ sơ) |
16 | 64 | 92.5 % | 7.3 % | 0.2 % |
Sở Công Thương | 0 | 39 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5668
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 5667 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5663
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 5662 (hồ sơ) |
12 | 1 | 99.7 % | 0.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 133 | 8 | 305 |
Mức độ 2 3772 (hồ sơ)
5082
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 1118 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3774 (hồ sơ)
5106
Mức độ 3 221 (hồ sơ) Mức độ 4 1111 (hồ sơ) |
18 | 4 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 84 | 0 | 361 |
Mức độ 2 2444 (hồ sơ)
3905
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1461 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2585 (hồ sơ)
4006
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1421 (hồ sơ) |
187 | 5 | 91.2 % | 4.1 % | 4.7 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 73 | 5 | 350 |
Mức độ 2 1969 (hồ sơ)
2893
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 924 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1972 (hồ sơ)
2905
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 933 (hồ sơ) |
20 | 6 | 98.9 % | 0.4 % | 0.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 31 | 0 | 80 |
Mức độ 2 49 (hồ sơ)
911
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 862 (hồ sơ) |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
895
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 862 (hồ sơ) |
0 | 25 | 85 % | 15 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 1 | 0 | 201 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
305
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 305 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
300
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 300 (hồ sơ) |
5 | 21 | 88 % | 10.3 % | 1.7 % |
Sở Y tế | 37 | 0 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
266
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 266 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
246
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 246 (hồ sơ) |
3 | 2 | 97.2 % | 1.6 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 8 | 6 | 68 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
220
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 211 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 210 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 14 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
193
Mức độ 3 185 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
188
Mức độ 3 182 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 12 | 0 | 84 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
143
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 143 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
144
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 143 (hồ sơ) |
0 | 8 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 5 | 81 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
113
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 113 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 112 (hồ sơ) |
0 | 0 | 72.3 % | 27.7 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 32 | 1 | 104 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
94
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 84 (hồ sơ) |
Mức độ 2 11 (hồ sơ)
93
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 82 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 96 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
62
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
66
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
0 | 7 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
1 | 1 | 96.3 % | 1.9 % | 1.8 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
Mức độ 2 31 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
3 | 0 | 88.4 % | 4.7 % | 6.9 % |
Sở Du lịch | 0 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 6 | 2 | 111 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 29 (hồ sơ) |
2 | 5 | 93.1 % | 0 % | 6.9 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công an Tỉnh | 112 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lào Cai | 0 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%