Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 116 | 63 | 123 |
TTHC còn lại 1107 (hồ sơ)
15932
Một phần 8029 (hồ sơ) Toàn trình 6796 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 732 (hồ sơ)
3507
Một phần 2341 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 375 (hồ sơ)
12425
Một phần 5688 (hồ sơ) Toàn trình 6362 (hồ sơ) |
69 | 157 | 49.9 % | 49.9 % | 0.2 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 70 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
12664
Một phần 442 (hồ sơ) Toàn trình 12219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
850
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 840 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
11814
Một phần 433 (hồ sơ) Toàn trình 11379 (hồ sơ) |
317 | 26 | 92 % | 6.3 % | 1.7 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 191 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 369 (hồ sơ)
6523
Một phần 1502 (hồ sơ) Toàn trình 4652 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 302 (hồ sơ)
381
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 67 (hồ sơ)
6142
Một phần 1496 (hồ sơ) Toàn trình 4579 (hồ sơ) |
66 | 29 | 92.8 % | 6.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Bát Xát | 201 | 2 | 261 |
TTHC còn lại 251 (hồ sơ)
6363
Một phần 867 (hồ sơ) Toàn trình 5245 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
352
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 87 (hồ sơ)
6011
Một phần 864 (hồ sơ) Toàn trình 5060 (hồ sơ) |
175 | 40 | 81.3 % | 16.2 % | 2.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 169 | 25 | 269 |
TTHC còn lại 365 (hồ sơ)
5654
Một phần 381 (hồ sơ) Toàn trình 4908 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 260 (hồ sơ)
275
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 105 (hồ sơ)
5379
Một phần 381 (hồ sơ) Toàn trình 4893 (hồ sơ) |
42 | 12 | 96 % | 3.7 % | 0.3 % |
UBND thị xã Sa Pa | 97 | 17 | 357 |
TTHC còn lại 365 (hồ sơ)
5271
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 4770 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 327 (hồ sơ)
496
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 38 (hồ sơ)
4775
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 4695 (hồ sơ) |
83 | 25 | 87.5 % | 11.5 % | 1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 113 | 10 | 341 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4878
Một phần 652 (hồ sơ) Toàn trình 4226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4824
Một phần 643 (hồ sơ) Toàn trình 4181 (hồ sơ) |
69 | 6 | 79 % | 20.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mường Khương | 148 | 2 | 317 |
TTHC còn lại 268 (hồ sơ)
3542
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 198 (hồ sơ)
207
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 70 (hồ sơ)
3335
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3220 (hồ sơ) |
47 | 20 | 87.6 % | 11.3 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 187 | 5 | 271 |
TTHC còn lại 280 (hồ sơ)
1497
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1208 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 98 (hồ sơ)
111
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 182 (hồ sơ)
1386
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1201 (hồ sơ) |
27 | 10 | 82.9 % | 15.4 % | 1.7 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 65 | 47 | 350 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1338
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1334 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1322
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1320 (hồ sơ) |
51 | 1 | 71.4 % | 25 % | 3.6 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 143 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1156
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1156 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1146 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 18 | 5 | 132 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
683
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 683 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
683
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 683 (hồ sơ) |
339 | 1 | 77.2 % | 2.2 % | 20.6 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
469
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
NV | 0 | 62.8 % | 31.6 % | 5.6 % |
Sở Y tế | 35 | 54 | 89 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
404
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
345
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 5 | 29 | 196 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
338
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
3 | 10 | 91.7 % | 7.3 % | 1 % |
Sở Tài chính | 0 | 8 | 158 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
302
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
253
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
1 | 1 | 81.8 % | 17.8 % | 0.4 % |
UBND Tỉnh Lào Cai | 362 | 22 | 2 |
TTHC còn lại 234 (hồ sơ)
260
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 226 (hồ sơ)
244
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
29 | 0 | 86.5 % | 1.6 % | 11.9 % |
Sở Nội vụ | 32 | 28 | 148 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
225
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
212
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 45 | 145 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
2 | 0 | 87.7 % | 9.2 % | 3.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 40 | 74 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81 % | 19 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 8 | 58 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
1 | 0 | 89.5 % | 5.3 % | 5.2 % |
Sở Ngoại Vụ | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%