Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 13 | 304 | 98 |
TTHC còn lại 55 (hồ sơ)
7329
Một phần 5213 (hồ sơ) Toàn trình 2061 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
391
Một phần 365 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 55 (hồ sơ)
6938
Một phần 4848 (hồ sơ) Toàn trình 2035 (hồ sơ) |
212 | 52 | 62.7 % | 34.3 % | 3 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 15 | 209 | 90 |
TTHC còn lại 191 (hồ sơ)
59179
Một phần 54262 (hồ sơ) Toàn trình 4726 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
5635
Một phần 5403 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
53544
Một phần 48859 (hồ sơ) Toàn trình 4504 (hồ sơ) |
146 | 686 | 62.1 % | 37.7 % | 0.2 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 12 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
6306
Một phần 3425 (hồ sơ) Toàn trình 2865 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
370
Một phần 283 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
5936
Một phần 3142 (hồ sơ) Toàn trình 2787 (hồ sơ) |
88 | 41 | 61.9 % | 36.7 % | 1.4 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4852
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4852 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
395
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4457
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4457 (hồ sơ) |
NV | 6 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4529
Một phần 3757 (hồ sơ) Toàn trình 772 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 152 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4364
Một phần 3605 (hồ sơ) Toàn trình 759 (hồ sơ) |
53 | 12 | 80.8 % | 17.9 % | 1.3 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4182
Một phần 3309 (hồ sơ) Toàn trình 873 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4129
Một phần 3274 (hồ sơ) Toàn trình 855 (hồ sơ) |
17 | 19 | 70.2 % | 29.4 % | 0.4 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3958
Một phần 3305 (hồ sơ) Toàn trình 653 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3849
Một phần 3214 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
36 | 27 | 79.4 % | 19.6 % | 1 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3654
Một phần 3274 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3543
Một phần 3165 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
16 | 7 | 76.2 % | 23.3 % | 0.5 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3422
Một phần 2774 (hồ sơ) Toàn trình 646 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
257
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3165
Một phần 2523 (hồ sơ) Toàn trình 642 (hồ sơ) |
40 | 52 | 75.2 % | 23.6 % | 1.2 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3178
Một phần 2912 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3103
Một phần 2858 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3120
Một phần 1826 (hồ sơ) Toàn trình 1294 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3070
Một phần 1780 (hồ sơ) Toàn trình 1290 (hồ sơ) |
0 | 20 | 81.3 % | 18.7 % | 0 % |
Sở Công Thương | 197 | 49 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2808
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 2634 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2782
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 2623 (hồ sơ) |
1 | 6 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
Sở Tài chính | 2 | 57 | 69 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2790
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2774 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
183
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2607
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2593 (hồ sơ) |
8 | 4 | 87.8 % | 11.9 % | 0.3 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2763
Một phần 2189 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2642
Một phần 2073 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
6 | 1 | 72.7 % | 27 % | 0.3 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2496
Một phần 2015 (hồ sơ) Toàn trình 477 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
180
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2316
Một phần 1854 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
53 | 28 | 65.5 % | 32.2 % | 2.3 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 13 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2440
Một phần 1366 (hồ sơ) Toàn trình 1074 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2327
Một phần 1267 (hồ sơ) Toàn trình 1060 (hồ sơ) |
6 | 37 | 80.5 % | 19.2 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 60 | 103 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2325
Một phần 1555 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2244
Một phần 1519 (hồ sơ) Toàn trình 723 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2160
Một phần 2042 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2123
Một phần 2005 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2153
Một phần 1279 (hồ sơ) Toàn trình 874 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
239
Một phần 210 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1914
Một phần 1069 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
2 | 3 | 95.3 % | 4.6 % | 0.1 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1900
Một phần 1483 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1781
Một phần 1374 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
69 | 124 | 40.1 % | 56 % | 3.9 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1856
Một phần 1520 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1790
Một phần 1463 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
11 | 9 | 89.2 % | 10.2 % | 0.6 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1781
Một phần 1368 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1717
Một phần 1307 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
10 | 57 | 82.6 % | 16.8 % | 0.6 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1753
Một phần 1369 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1725
Một phần 1343 (hồ sơ) Toàn trình 382 (hồ sơ) |
8 | 2 | 74.9 % | 24.6 % | 0.5 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1724
Một phần 1500 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1701
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
10 | 3 | 91.4 % | 8.1 % | 0.5 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1704
Một phần 1466 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1628
Một phần 1408 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
4 | 24 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1522
Một phần 1343 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1486
Một phần 1309 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
1 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1513
Một phần 816 (hồ sơ) Toàn trình 697 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1486
Một phần 795 (hồ sơ) Toàn trình 691 (hồ sơ) |
12 | 0 | 80.9 % | 18.3 % | 0.8 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1485
Một phần 1232 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
225
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1260
Một phần 1011 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
17 | 16 | 84.3 % | 14.4 % | 1.3 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1479
Một phần 1000 (hồ sơ) Toàn trình 479 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 972 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
2 | 13 | 80.2 % | 19.6 % | 0.2 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1479
Một phần 1300 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1429
Một phần 1252 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
9 | 1 | 84.7 % | 14.6 % | 0.7 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1448
Một phần 1037 (hồ sơ) Toàn trình 411 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1405
Một phần 998 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
4 | 14 | 80.6 % | 19.1 % | 0.3 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1434
Một phần 1336 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1418
Một phần 1322 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
7 | 78 | 93.7 % | 5.8 % | 0.5 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1268
Một phần 1102 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1266
Một phần 1100 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
1 | 3 | 71.1 % | 28.8 % | 0.1 % |
Sở Xây dựng | 28 | 87 | 128 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1262
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 989 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1133
Một phần 259 (hồ sơ) Toàn trình 869 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.4 % | 7.1 % | 0.5 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1198
Một phần 934 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1187
Một phần 923 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
9 | 3 | 76.5 % | 22.7 % | 0.8 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1179
Một phần 860 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1132
Một phần 818 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
0 | 2 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1165
Một phần 937 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1135
Một phần 907 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
1 | 2 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1163
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1152
Một phần 1060 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 4 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1156
Một phần 889 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1090
Một phần 826 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
0 | 6 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1082
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1062
Một phần 839 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
1 | 1 | 86.6 % | 13.3 % | 0.1 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1075
Một phần 931 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1041
Một phần 898 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
7 | 0 | 93.2 % | 6.1 % | 0.7 % |
UBND XÃ PHA LONG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
985
Một phần 759 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
915
Một phần 708 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.4 % | 16.2 % | 0.4 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
931
Một phần 577 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
900
Một phần 546 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
2 | 2 | 84.4 % | 15.3 % | 0.3 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
895
Một phần 797 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
861
Một phần 768 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
851
Một phần 669 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
834
Một phần 655 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
6 | 2 | 72.5 % | 26.7 % | 0.8 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
834
Một phần 713 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
825
Một phần 704 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
3 | 1 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
828
Một phần 669 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
810
Một phần 651 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
1 | 3 | 93.1 % | 6.8 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 9 | 28 | 121 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
748
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
746
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 2 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
740
Một phần 507 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
700
Một phần 471 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
17 | 16 | 84 % | 13.6 % | 2.4 % |
UBND XÃ Y TÝ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
696
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
639
Một phần 509 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 9 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
680
Một phần 609 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
647
Một phần 577 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
17 | 3 | 83 % | 14.4 % | 2.6 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
557
Một phần 420 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
519
Một phần 389 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
1 | 0 | 79.4 % | 20.4 % | 0.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 76 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
522
Một phần 184 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
502
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.6 % | 43.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 19 | 60 | 98 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
489
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
477
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.9 % | 10.7 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 9 | 58 | 63 |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
461
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
460
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95 % | 4.8 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 153 | 48 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
266
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
223
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.6 % | 4.9 % | 0.5 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
253
Một phần 165 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
6 | 7 | 93.6 % | 4 % | 2.4 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
209
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 187 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 1 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
1 | 1 | 71.4 % | 28.1 % | 0.5 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.4 % | 3.7 % | 1.9 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 0 | 3 | 33 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 3 | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
3463
Một phần 1851 (hồ sơ) Toàn trình 1592 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
3357
Một phần 1792 (hồ sơ) Toàn trình 1545 (hồ sơ) |
86 | 2 | 78.4 % | 19.1 % | 2.5 % |
UBND Phường Nam Cường | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2361
Một phần 2020 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2328
Một phần 1996 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
3 | 2 | 81.5 % | 18.4 % | 0.1 % |
UBND Phường Trung Tâm | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2029
Một phần 1164 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2009
Một phần 1154 (hồ sơ) Toàn trình 853 (hồ sơ) |
3 | 5 | 67.7 % | 32.1 % | 0.2 % |
UBND Phường Văn Phú | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1950
Một phần 1384 (hồ sơ) Toàn trình 564 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1921
Một phần 1362 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
0 | 7 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND Phường Âu Lâu | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1774
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 608 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1717
Một phần 1111 (hồ sơ) Toàn trình 600 (hồ sơ) |
3 | 0 | 80.9 % | 18.9 % | 0.2 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1450
Một phần 876 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1424
Một phần 852 (hồ sơ) Toàn trình 572 (hồ sơ) |
4 | 3 | 71.8 % | 27.9 % | 0.3 % |
UBND Phường Cầu Thia | 13 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1276
Một phần 1013 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1258
Một phần 997 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Lục Yên | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8217
Một phần 7667 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
143
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8074
Một phần 7530 (hồ sơ) Toàn trình 543 (hồ sơ) |
3 | 11 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Mậu A | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
5570
Một phần 3898 (hồ sơ) Toàn trình 1655 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
441
Một phần 427 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
5129
Một phần 3471 (hồ sơ) Toàn trình 1641 (hồ sơ) |
1 | 24 | 63.3 % | 36.7 % | 0 % |
UBND Xã Trấn Yên | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4878
Một phần 4139 (hồ sơ) Toàn trình 738 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4811
Một phần 4080 (hồ sơ) Toàn trình 730 (hồ sơ) |
25 | 1 | 86.7 % | 12.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Mường Lai | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4134
Một phần 3723 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4098
Một phần 3693 (hồ sơ) Toàn trình 404 (hồ sơ) |
2 | 5 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4034
Một phần 3803 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
53
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3981
Một phần 3755 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
1 | 12 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3674
Một phần 3052 (hồ sơ) Toàn trình 621 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3578
Một phần 2962 (hồ sơ) Toàn trình 615 (hồ sơ) |
11 | 4 | 91.5 % | 8.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3627
Một phần 3423 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3590
Một phần 3391 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 | 5 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2729
Một phần 2380 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2635
Một phần 2288 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2420
Một phần 1457 (hồ sơ) Toàn trình 962 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
184
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2236
Một phần 1363 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
9 | 3 | 64.4 % | 35.2 % | 0.4 % |
UBND Xã Việt Hồng | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2307
Một phần 2102 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2281
Một phần 2076 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Thác Bà | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2130
Một phần 1256 (hồ sơ) Toàn trình 873 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2006
Một phần 1149 (hồ sơ) Toàn trình 856 (hồ sơ) |
1 | 13 | 86.4 % | 13.6 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2124
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2064
Một phần 1792 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Xã Phúc Lợi | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1977
Một phần 1782 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1969
Một phần 1777 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
1 | 0 | 89.4 % | 10.5 % | 0.1 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1922
Một phần 1631 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1858
Một phần 1571 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Bảo Ái | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1799
Một phần 1230 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1772
Một phần 1210 (hồ sơ) Toàn trình 562 (hồ sơ) |
0 | 4 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1770
Một phần 1572 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
46
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1724
Một phần 1535 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
0 | 6 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
UBND Xã Đông Cuông | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1686
Một phần 812 (hồ sơ) Toàn trình 870 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1601
Một phần 733 (hồ sơ) Toàn trình 864 (hồ sơ) |
12 | 24 | 74.8 % | 24.6 % | 0.6 % |
UBND Xã Phình Hồ | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1614
Một phần 1396 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 1374 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 16 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1597
Một phần 1419 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1593
Một phần 1417 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.4 % | 2.4 % | 0.2 % |
UBND Xã Quy Mông | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1353
Một phần 1145 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1325
Một phần 1117 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
1 | 11 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1298
Một phần 1089 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1293
Một phần 1087 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
1296
Một phần 1039 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
25
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
1271
Một phần 1030 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
7 | 1 | 93.9 % | 5.5 % | 0.6 % |
UBND Xã Văn Chấn | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1258
Một phần 884 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1222
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
0 | 2 | 73.3 % | 26.7 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 18 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1206
Một phần 1148 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1200
Một phần 1144 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 16 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1196
Một phần 894 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1180
Một phần 879 (hồ sơ) Toàn trình 298 (hồ sơ) |
5 | 9 | 86 % | 13.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Sơn Lương | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1188
Một phần 1010 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1177
Một phần 1002 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
8 | 32 | 82.4 % | 16.9 % | 0.7 % |
UBND Xã Chấn Thịnh | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
991
Một phần 712 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
977
Một phần 703 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
0 | 13 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
773
Một phần 392 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
761
Một phần 381 (hồ sơ) Toàn trình 377 (hồ sơ) |
1 | 11 | 53.7 % | 46.1 % | 0.2 % |
UBND Xã Lâm Giang | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
765
Một phần 511 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
745
Một phần 495 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 | 2 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
762
Một phần 412 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
758
Một phần 409 (hồ sơ) Toàn trình 349 (hồ sơ) |
0 | 3 | 61.3 % | 38.7 % | 0 % |
UBND Xã Lao Chải | 18 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
703
Một phần 375 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
690
Một phần 370 (hồ sơ) Toàn trình 318 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
692
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
678
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
3 | 16 | 60.3 % | 39.2 % | 0.5 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
637
Một phần 343 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
635
Một phần 341 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
1 | 17 | 68.3 % | 31.5 % | 0.2 % |
UBND Xã Gia Hội | 17 | 297 | 94 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
636
Một phần 523 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
623
Một phần 516 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
2 | 1 | 84.6 % | 15.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 14 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
622
Một phần 463 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
622
Một phần 463 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
2 | 34 | 77.5 % | 22.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Púng Luông | 16 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
604
Một phần 321 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
579
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
3 | 7 | 66.5 % | 33 % | 0.5 % |
UBND Xã Khao Mang | 16 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
530
Một phần 358 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
516
Một phần 350 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 15 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
414
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
413
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
1 | 8 | 59.6 % | 40.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 15 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
395
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
381
Một phần 182 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 17 | 295 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
371
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
370
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 18 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
365
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
364
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Tú Lệ | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
302
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
11
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
291
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
1 | 3 | 86.9 % | 12.7 % | 0.4 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 17 | 297 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
291
Một phần 167 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
282
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
9 | 15 | 76.6 % | 19.9 % | 3.5 % |
UBND xã Chế Tạo | 16 | 296 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
191
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
189
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%