Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thành Phố Lào Cai | 83 | 34 | 320 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34825
Một phần 1636 (hồ sơ) Toàn trình 33189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
337
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34488
Một phần 1502 (hồ sơ) Toàn trình 32986 (hồ sơ) |
398 | 63 | 92.5 % | 6.3 % | 1.2 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 53 |
TTHC còn lại 1171 (hồ sơ)
34055
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32884 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 88 (hồ sơ)
4222
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4134 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1083 (hồ sơ)
29833
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28750 (hồ sơ) |
467 | 744 | 54.6 % | 44.3 % | 1.1 % |
UBND Huyện Bát Xát | 93 | 0 | 312 |
TTHC còn lại 199 (hồ sơ)
20562
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
317
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 194 (hồ sơ)
20245
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20051 (hồ sơ) |
230 | 57 | 78.5 % | 20.6 % | 0.9 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17098
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17098 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17084
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17084 (hồ sơ) |
7 | 7 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 219 | 26 | 208 |
TTHC còn lại 40 (hồ sơ)
15157
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 14772 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
271
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 29 (hồ sơ)
14886
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 14522 (hồ sơ) |
152 | 25 | 92.3 % | 6.9 % | 0.8 % |
UBND thị xã Sa Pa | 70 | 7 | 345 |
TTHC còn lại 55 (hồ sơ)
11813
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 11750 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
148
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 49 (hồ sơ)
11665
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 11609 (hồ sơ) |
51 | 157 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 80 | 7 | 282 |
TTHC còn lại 65 (hồ sơ)
11689
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 11507 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
274
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 63 (hồ sơ)
11415
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 11235 (hồ sơ) |
48 | 19 | 95 % | 4.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 80 | 3 | 249 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
10376
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10365 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
10340
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10329 (hồ sơ) |
8 | 6 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Huyện Mường Khương | 96 | 3 | 313 |
TTHC còn lại 248 (hồ sơ)
7893
Một phần 133 (hồ sơ) Toàn trình 7512 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 248 (hồ sơ)
7816
Một phần 133 (hồ sơ) Toàn trình 7435 (hồ sơ) |
113 | 70 | 97.3 % | 1.3 % | 1.4 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 119 | 1 | 271 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4894
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4889 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4806
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4801 (hồ sơ) |
75 | 23 | 95 % | 3.5 % | 1.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 50 | 2 | 332 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2352
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2352 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2336
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2336 (hồ sơ) |
52 | 10 | 76.5 % | 21.3 % | 2.2 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2303
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2203
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2203 (hồ sơ) |
3 | 4 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 21 | 0 | 94 |
TTHC còn lại 130 (hồ sơ)
1838
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1708 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 38 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 92 (hồ sơ)
1759
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1667 (hồ sơ) |
2 | 2 | 84.5 % | 15.4 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 0 | 19 | 166 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
866
Một phần 114 (hồ sơ) Toàn trình 752 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
836
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 726 (hồ sơ) |
4 | 22 | 90.6 % | 9 % | 0.4 % |
Sở Y tế | 35 | 0 | 114 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
651
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 651 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
582
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 582 (hồ sơ) |
1 | 3 | 97.8 % | 2.1 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 12 | 7 | 67 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
536
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
526
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
0 | 0 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 14 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
276
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
275
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
214
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
0 | 0 | 45.3 % | 54.7 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 37 | 0 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
183
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
182
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 1 | 97 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
174
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
169
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 159 (hồ sơ) |
0 | 6 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 0 | 26 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 16 | 0 | 28 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
111
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 39 (hồ sơ)
105
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.1 % | 1 % | 0.9 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 28 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%