Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 30 | 250 | 68 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
581
Một phần 383 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
261
Một phần 167 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
320
Một phần 216 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
100 | 6 | 56.9 % | 11.9 % | 31.2 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 91 | 236 | 58 |
TTHC còn lại 177 (hồ sơ)
30950
Một phần 28221 (hồ sơ) Toàn trình 2552 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3834
Một phần 3743 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
27116
Một phần 24478 (hồ sơ) Toàn trình 2478 (hồ sơ) |
213 | 357 | 55.6 % | 43.8 % | 0.6 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 395 | 116 | 68 |
TTHC còn lại 2573 (hồ sơ)
11252
Một phần 2945 (hồ sơ) Toàn trình 5734 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
763
Một phần 715 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2552 (hồ sơ)
10489
Một phần 2230 (hồ sơ) Toàn trình 5707 (hồ sơ) |
111 | 43 | 91.2 % | 7.9 % | 0.9 % |
Sở Công Thương | 19 | 99 | 124 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2177
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 2021 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2152
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 2009 (hồ sơ) |
1 | 7 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1675
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1675 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
305
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1370
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1370 (hồ sơ) |
NV | 1 | 41.5 % | 52.4 % | 6.1 % |
Sở Tài chính | 46 | 59 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1512
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 1470 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
174
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1338
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1304 (hồ sơ) |
9 | 2 | 89.9 % | 9.4 % | 0.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 121 | 54 |
TTHC còn lại 855 (hồ sơ)
1095
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 194 (hồ sơ)
201
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 661 (hồ sơ)
894
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
3 | 1 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 89 | 62 | 49 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1027
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
971
Một phần 770 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
Sở Xây dựng | 41 | 77 | 119 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
846
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 737 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
791
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
3 | 29 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
Sở Tư pháp | 36 | 71 | 97 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
754
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
749
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
340 | 2 | 79 % | 2 % | 19 % |
Sở Nội vụ | 60 | 89 | 55 |
TTHC còn lại 161 (hồ sơ)
517
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
512
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 78 | 86 | 62 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
391
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
385
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.3 % | 11.2 % | 0.5 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 195 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 50 (hồ sơ)
353
Một phần 225 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 50 (hồ sơ)
236
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 7 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 195 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
258
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
50
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
0 | 6 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 90 | 46 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
242
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
182
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
108
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 195 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
172
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
20 | 0 | 43.6 % | 44.8 % | 11.6 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 198 | 267 | 85 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
147
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
28
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
0 | 5 | 46.2 % | 53.8 % | 0 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
144
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
1 | 0 | 87 % | 12 % | 1 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 199 | 264 | 87 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
110
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 194 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
72
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
11
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
61
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 3 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
2 | 0 | 84.8 % | 12.1 % | 3.1 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.8 % | 30.2 % | 0 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 19 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
0 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 195 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
55
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
23
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 3 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 26 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
48
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 3 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 171 | 293 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 42 | 30 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.4 % | 2.8 % | 2.8 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
43
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74.4 % | 20.5 % | 5.1 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ PHA LONG | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
3 | 0 | 65.8 % | 26.3 % | 7.9 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 1 | 90 % | 6.7 % | 3.3 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 2 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 199 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
28
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
6 | 0 | 40 % | 36 % | 24 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 12 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 166 | 296 | 86 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
24
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
12
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 3 | 58.3 % | 25 % | 16.7 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 5 | 70 % | 30 % | 0 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 0 | 78.6 % | 14.3 % | 7.1 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
15
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 5 | 80 % | 20 % | 0 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 199 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ Y TÝ | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1 | 1 | 83.3 % | 0 % | 16.7 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
2 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 196 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
259
Một phần 212 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
50
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
209
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 1 | 77.5 % | 22.5 % | 0 % |
UBND Phường Nam Cường | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
116
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
114
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Trung Tâm | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
111
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
107
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
UBND Phường Âu Lâu | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Phường Cầu Thia | 195 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Phường Văn Phú | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 1 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã Mậu A | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
747
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 677 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
481
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
266
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
2 | 7 | 89.1 % | 10.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Đông Cuông | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
395
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
372
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Trấn Yên | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
296
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
280
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 209 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
182
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
24
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
158
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Xã Việt Hồng | 197 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
181
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
180
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
159
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
66
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Xã Lục Yên | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
108
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
19
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
89
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND Xã Mường Lai | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
106
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
105
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
101
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
41
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
60
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 6 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 3 | 65 % | 35 % | 0 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
76
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
66
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Xã Phình Hồ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 194 | 272 | 86 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
66
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
15
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
51
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
49
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
49
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
48
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
43
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bảo Ái | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBDN Xã Chấn Thịnh | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
34
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
31
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 6 | 48.4 % | 51.6 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
UBND Xã Văn Chấn | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 4 | 96.8 % | 0 % | 3.2 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87 % | 13 % | 0 % |
UBND Xã Tú Lệ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
24
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Giang | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.3 % | 43.8 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Lao Chải | 200 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
22
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
20
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
1 | 0 | 80 % | 15 % | 5 % |
UBND Xã Thác Bà | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
20
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
16
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBDN Xã Phúc Lợi | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
19
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
17
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Púng Luông | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Khao Mang | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 1 | 73.3 % | 26.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 1 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND Xã Sơn Lương | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 5 | 35.7 % | 64.3 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
14
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
12
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 1 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 1 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Chế Tạo | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |