Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 114 | 121 | 109 |
TTHC còn lại 1264 (hồ sơ)
23063
Một phần 12411 (hồ sơ) Toàn trình 9388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 826 (hồ sơ)
3906
Một phần 2797 (hồ sơ) Toàn trình 283 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 438 (hồ sơ)
19157
Một phần 9614 (hồ sơ) Toàn trình 9105 (hồ sơ) |
92 | 228 | 51.8 % | 47.9 % | 0.3 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 69 | 51 | 317 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
18334
Một phần 626 (hồ sơ) Toàn trình 17705 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
969
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 955 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
17365
Một phần 613 (hồ sơ) Toàn trình 16750 (hồ sơ) |
515 | 50 | 91.1 % | 6.8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 191 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 547 (hồ sơ)
9133
Một phần 2038 (hồ sơ) Toàn trình 6548 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 435 (hồ sơ)
490
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 112 (hồ sơ)
8643
Một phần 2037 (hồ sơ) Toàn trình 6494 (hồ sơ) |
75 | 34 | 92 % | 7.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Bát Xát | 201 | 3 | 261 |
TTHC còn lại 457 (hồ sơ)
8837
Một phần 1141 (hồ sơ) Toàn trình 7239 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 285 (hồ sơ)
414
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 172 (hồ sơ)
8423
Một phần 1140 (hồ sơ) Toàn trình 7111 (hồ sơ) |
282 | 62 | 80.4 % | 16.6 % | 3 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 169 | 26 | 269 |
TTHC còn lại 525 (hồ sơ)
7947
Một phần 531 (hồ sơ) Toàn trình 6891 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 284 (hồ sơ)
324
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 241 (hồ sơ)
7623
Một phần 531 (hồ sơ) Toàn trình 6851 (hồ sơ) |
71 | 16 | 94.8 % | 4.6 % | 0.6 % |
UBND thị xã Sa Pa | 95 | 18 | 357 |
TTHC còn lại 591 (hồ sơ)
7841
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 7043 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 461 (hồ sơ)
646
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 130 (hồ sơ)
7195
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 6976 (hồ sơ) |
234 | 38 | 85.6 % | 12.1 % | 2.3 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 110 | 14 | 341 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
6963
Một phần 1116 (hồ sơ) Toàn trình 5843 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
227
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6736
Một phần 973 (hồ sơ) Toàn trình 5763 (hồ sơ) |
95 | 15 | 79.9 % | 19 % | 1.1 % |
UBND Huyện Mường Khương | 146 | 5 | 317 |
TTHC còn lại 353 (hồ sơ)
4983
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 4575 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 263 (hồ sơ)
276
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 90 (hồ sơ)
4707
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 4562 (hồ sơ) |
66 | 23 | 87 % | 11.8 % | 1.2 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 186 | 7 | 271 |
TTHC còn lại 468 (hồ sơ)
2121
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1629 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 218 (hồ sơ)
240
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 250 (hồ sơ)
1881
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1612 (hồ sơ) |
45 | 21 | 80.9 % | 17 % | 2.1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 65 | 48 | 350 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1755
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1748 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1736
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1730 (hồ sơ) |
68 | 1 | 70.7 % | 25.5 % | 3.8 % |
Sở Công Thương | 1 | 12 | 137 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1529
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1508 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1513
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1494 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.4 % | 0.5 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
893
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 893 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
767
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 767 (hồ sơ) |
NV | 0 | 25.9 % | 67.7 % | 6.4 % |
Sở Tài chính | 0 | 10 | 155 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
709
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 709 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
617
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 617 (hồ sơ) |
2 | 1 | 89 % | 10.7 % | 0.3 % |
Sở Tư pháp | 18 | 5 | 132 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
687
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 687 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
687
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 687 (hồ sơ) |
337 | 1 | 77.6 % | 2.2 % | 20.2 % |
Sở Y tế | 35 | 94 | 73 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
680
Một phần 180 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
631
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 474 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 5 | 30 | 196 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
494
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
459
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 452 (hồ sơ) |
3 | 15 | 92.8 % | 6.5 % | 0.7 % |
Sở Nội vụ | 30 | 45 | 101 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
301
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND Tỉnh Lào Cai | 364 | 22 | 1 |
TTHC còn lại 250 (hồ sơ)
279
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 249 (hồ sơ)
278
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
31 | 0 | 87.4 % | 1.4 % | 11.2 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 51 | 142 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
168
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.7 % | 6.8 % | 1.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 40 | 73 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 14 | 102 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 1 | 8 | 64 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92 % | 4 % | 4 % |
Sở Ngoại Vụ | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 2 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%