Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 19 | 304 | 96 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
9202
Một phần 6641 (hồ sơ) Toàn trình 2515 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
465
Một phần 431 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
8737
Một phần 6210 (hồ sơ) Toàn trình 2481 (hồ sơ) |
396 | 52 | 64 % | 31.4 % | 4.6 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 35 | 193 | 86 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
69820
Một phần 64328 (hồ sơ) Toàn trình 5302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7245
Một phần 6935 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
62575
Một phần 57393 (hồ sơ) Toàn trình 5001 (hồ sơ) |
429 | 695 | 62.7 % | 36.7 % | 0.6 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
7770
Một phần 4207 (hồ sơ) Toàn trình 3551 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
392
Một phần 312 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
7378
Một phần 3895 (hồ sơ) Toàn trình 3476 (hồ sơ) |
149 | 48 | 61.5 % | 36.4 % | 2.1 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5761
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5761 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
378
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5383
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5383 (hồ sơ) |
NV | 6 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5352
Một phần 4323 (hồ sơ) Toàn trình 1028 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
202
Một phần 184 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5150
Một phần 4139 (hồ sơ) Toàn trình 1010 (hồ sơ) |
55 | 13 | 80 % | 19 % | 1 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4795
Một phần 3672 (hồ sơ) Toàn trình 1123 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
313
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4482
Một phần 3444 (hồ sơ) Toàn trình 1038 (hồ sơ) |
277 | 20 | 65.8 % | 28 % | 6.2 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4781
Một phần 3931 (hồ sơ) Toàn trình 849 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4688
Một phần 3843 (hồ sơ) Toàn trình 844 (hồ sơ) |
8 | 27 | 81.4 % | 18.4 % | 0.2 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4408
Một phần 3897 (hồ sơ) Toàn trình 509 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4284
Một phần 3782 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
39 | 7 | 79.1 % | 20 % | 0.9 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4177
Một phần 3349 (hồ sơ) Toàn trình 825 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
176
Một phần 175 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4001
Một phần 3174 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
158 | 0 | 73.7 % | 22.3 % | 4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4104
Một phần 3776 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4076
Một phần 3748 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3542
Một phần 2025 (hồ sơ) Toàn trình 1516 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3476
Một phần 1963 (hồ sơ) Toàn trình 1512 (hồ sơ) |
0 | 21 | 75.2 % | 24.8 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3326
Một phần 2655 (hồ sơ) Toàn trình 670 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3216
Một phần 2548 (hồ sơ) Toàn trình 667 (hồ sơ) |
38 | 4 | 73.4 % | 25.4 % | 1.2 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 19 | 301 | 93 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3163
Một phần 1779 (hồ sơ) Toàn trình 1381 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
137
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3026
Một phần 1662 (hồ sơ) Toàn trình 1362 (hồ sơ) |
126 | 6 | 59 % | 36.8 % | 4.2 % |
| Sở Tài chính | 12 | 29 | 54 |
TTHC còn lại 59 (hồ sơ)
3113
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 3038 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
262
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 58 (hồ sơ)
2851
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2779 (hồ sơ) |
7 | 4 | 85.2 % | 14.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3100
Một phần 2423 (hồ sơ) Toàn trình 672 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
150
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2950
Một phần 2277 (hồ sơ) Toàn trình 669 (hồ sơ) |
165 | 0 | 63 % | 31.4 % | 5.6 % |
| Sở Công Thương | 203 | 49 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2956
Một phần 150 (hồ sơ) Toàn trình 2770 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2935
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 2767 (hồ sơ) |
2 | 6 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 21 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2888
Một phần 2694 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2882
Một phần 2688 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2567
Một phần 1469 (hồ sơ) Toàn trình 1098 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 212 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2327
Một phần 1257 (hồ sơ) Toàn trình 1070 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
| Sở Y tế | 54 | 109 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2555
Một phần 1676 (hồ sơ) Toàn trình 877 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2431
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 804 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2475
Một phần 1923 (hồ sơ) Toàn trình 552 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2398
Một phần 1848 (hồ sơ) Toàn trình 550 (hồ sơ) |
15 | 125 | 52.9 % | 46.5 % | 0.6 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2167
Một phần 1765 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2114
Một phần 1716 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
51 | 12 | 87.6 % | 10 % | 2.4 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2074
Một phần 1562 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2015
Một phần 1509 (hồ sơ) Toàn trình 506 (hồ sơ) |
17 | 59 | 81 % | 18.1 % | 0.9 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1956
Một phần 1533 (hồ sơ) Toàn trình 423 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1921
Một phần 1499 (hồ sơ) Toàn trình 422 (hồ sơ) |
14 | 9 | 75.6 % | 23.6 % | 0.8 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1906
Một phần 1650 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1897
Một phần 1641 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
10 | 3 | 91 % | 8.4 % | 0.6 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1870
Một phần 1586 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1862
Một phần 1579 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
6 | 27 | 83.4 % | 16.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1841
Một phần 994 (hồ sơ) Toàn trình 847 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1830
Một phần 985 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
12 | 2 | 51.4 % | 47.9 % | 0.7 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1812
Một phần 1577 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1779
Một phần 1546 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
16 | 2 | 82.9 % | 16.2 % | 0.9 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1799
Một phần 1546 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1768
Một phần 1531 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
17 | 0 | 91.9 % | 7.2 % | 0.9 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1760
Một phần 1292 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1715
Một phần 1247 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
9 | 15 | 82 % | 17.5 % | 0.5 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1710
Một phần 1397 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
239
Một phần 237 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1471
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
25 | 17 | 85.9 % | 12.4 % | 1.7 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1693
Một phần 1113 (hồ sơ) Toàn trình 580 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1673
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 578 (hồ sơ) |
2 | 15 | 79.7 % | 20.1 % | 0.2 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1640
Một phần 1528 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1620
Một phần 1508 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
8 | 78 | 93.8 % | 5.7 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1556
Một phần 1224 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1535
Một phần 1203 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
9 | 3 | 79.3 % | 20.1 % | 0.6 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1429
Một phần 1228 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1423
Một phần 1225 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
3 | 3 | 71.4 % | 28.4 % | 0.2 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1388
Một phần 988 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1357
Một phần 958 (hồ sơ) Toàn trình 399 (hồ sơ) |
4 | 2 | 73.9 % | 25.8 % | 0.3 % |
| Sở Xây dựng | 38 | 71 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1375
Một phần 316 (hồ sơ) Toàn trình 1051 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1320
Một phần 305 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.9 % | 6.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1344
Một phần 1043 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1327
Một phần 1026 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1289
Một phần 966 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1236
Một phần 917 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.9 % | 13 % | 0.1 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1265
Một phần 964 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1232
Một phần 931 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83 % | 16.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1263
Một phần 1152 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1253
Một phần 1142 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1256
Một phần 1080 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1209
Một phần 1034 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
9 | 0 | 93.7 % | 5.5 % | 0.8 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1249
Một phần 981 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1238
Một phần 971 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
1 | 1 | 87.8 % | 12.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1207
Một phần 987 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1181
Một phần 963 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
3 | 6 | 93.7 % | 6 % | 0.3 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1097
Một phần 663 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1070
Một phần 639 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
52 | 2 | 78 % | 17.1 % | 4.9 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1025
Một phần 895 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
992
Một phần 863 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
3 | 1 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 17 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
980
Một phần 827 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
959
Một phần 813 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95 % | 4.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
948
Một phần 636 (hồ sơ) Toàn trình 301 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
915
Một phần 604 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
83 | 0 | 79.1 % | 11.8 % | 9.1 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
936
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
911
Một phần 705 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
14 | 2 | 73.5 % | 24.9 % | 1.6 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
832
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
802
Một phần 610 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
4 | 9 | 97.1 % | 2.4 % | 0.5 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
826
Một phần 736 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
810
Một phần 720 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
19 | 3 | 85.6 % | 12.1 % | 2.3 % |
| Sở Tư pháp | 9 | 31 | 119 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
762
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
756
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
729
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
708
Một phần 517 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
5 | 0 | 77.4 % | 21.9 % | 0.7 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
571
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 505 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
553
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.6 % | 43.4 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 1 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
549
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 455 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
535
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 443 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.1 % | 9.5 % | 0.4 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
487
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
479
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.2 % | 4.6 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
336
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
332
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
7 | 8 | 92.5 % | 5.4 % | 2.1 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 82 | 71 |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
309
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
260
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
258
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
258
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.6 % | 17.1 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
250
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
249
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
1 | 1 | 72.3 % | 27.3 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.1 % | 3.3 % | 1.6 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 16 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4480
Một phần 2371 (hồ sơ) Toàn trình 2108 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4368
Một phần 2290 (hồ sơ) Toàn trình 2077 (hồ sơ) |
2 | 4 | 81.3 % | 18.7 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2915
Một phần 2445 (hồ sơ) Toàn trình 470 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2876
Một phần 2416 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
3 | 2 | 83.6 % | 16.3 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2441
Một phần 1713 (hồ sơ) Toàn trình 726 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2409
Một phần 1687 (hồ sơ) Toàn trình 720 (hồ sơ) |
0 | 7 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2266
Một phần 1292 (hồ sơ) Toàn trình 972 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2238
Một phần 1265 (hồ sơ) Toàn trình 971 (hồ sơ) |
5 | 5 | 70.6 % | 29.2 % | 0.2 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2174
Một phần 1380 (hồ sơ) Toàn trình 788 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2116
Một phần 1331 (hồ sơ) Toàn trình 779 (hồ sơ) |
6 | 0 | 84 % | 15.7 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1701
Một phần 1355 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1662
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1657
Một phần 1039 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1635
Một phần 1017 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
7 | 3 | 75.3 % | 24.3 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8567
Một phần 7889 (hồ sơ) Toàn trình 674 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
167
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
8400
Một phần 7729 (hồ sơ) Toàn trình 669 (hồ sơ) |
6 | 11 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mậu A | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7018
Một phần 5136 (hồ sơ) Toàn trình 1865 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
223
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6795
Một phần 4919 (hồ sơ) Toàn trình 1859 (hồ sơ) |
13 | 25 | 60.2 % | 39.6 % | 0.2 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6121
Một phần 5151 (hồ sơ) Toàn trình 969 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6025
Một phần 5063 (hồ sơ) Toàn trình 961 (hồ sơ) |
92 | 3 | 79.5 % | 19 % | 1.5 % |
| UBND Xã Mường Lai | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4808
Một phần 4304 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4743
Một phần 4239 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
3 | 5 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4347
Một phần 3571 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4223
Một phần 3462 (hồ sơ) Toàn trình 760 (hồ sơ) |
13 | 4 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 21 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
4315
Một phần 4012 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
26
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4289
Một phần 3996 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4097
Một phần 3832 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4092
Một phần 3827 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98 % | 2 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3316
Một phần 2884 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3228
Một phần 2796 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
4 | 1 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2974
Một phần 1800 (hồ sơ) Toàn trình 1173 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
213
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2761
Một phần 1589 (hồ sơ) Toàn trình 1171 (hồ sơ) |
9 | 3 | 71 % | 28.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Thác Bà | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2650
Một phần 1506 (hồ sơ) Toàn trình 1143 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2529
Một phần 1390 (hồ sơ) Toàn trình 1138 (hồ sơ) |
13 | 13 | 85.1 % | 14.4 % | 0.5 % |
| UBND Xã Yên Thành | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2523
Một phần 2200 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2502
Một phần 2179 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2490
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2465
Một phần 2184 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2337
Một phần 1983 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2256
Một phần 1904 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.1 % | 6.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2279
Một phần 1476 (hồ sơ) Toàn trình 803 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2251
Một phần 1453 (hồ sơ) Toàn trình 798 (hồ sơ) |
0 | 4 | 92 % | 8 % | 0 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2279
Một phần 2011 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2271
Một phần 2006 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.1 % | 11.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2148
Một phần 1172 (hồ sơ) Toàn trình 972 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2048
Một phần 1072 (hồ sơ) Toàn trình 972 (hồ sơ) |
22 | 24 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2127
Một phần 1887 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
63
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2064
Một phần 1828 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1994
Một phần 1733 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1983
Một phần 1722 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1792
Một phần 1554 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1790
Một phần 1552 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Quy Mông | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1750
Một phần 1498 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1747
Một phần 1495 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
1 | 11 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1694
Một phần 1203 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1662
Một phần 1176 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
0 | 3 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1633
Một phần 1397 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1583
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 21 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 34 (hồ sơ)
1596
Một phần 1269 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
47
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
1549
Một phần 1240 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.2 % | 5.2 % | 0.6 % |
| UBND Xã Châu Quế | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1423
Một phần 401 (hồ sơ) Toàn trình 1021 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
416
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1007
Một phần 386 (hồ sơ) Toàn trình 620 (hồ sơ) |
40 | 16 | 66.2 % | 29.8 % | 4 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1415
Một phần 1187 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1409
Một phần 1181 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
10 | 33 | 80 % | 19.3 % | 0.7 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1395
Một phần 1027 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1381
Một phần 1013 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
5 | 9 | 87.2 % | 12.5 % | 0.3 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1294
Một phần 934 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1241
Một phần 883 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 | 13 | 79.7 % | 20.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 22 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1263
Một phần 1195 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1261
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1218
Một phần 758 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1139
Một phần 756 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
0 | 3 | 74.1 % | 25.9 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 19 | 302 | 93 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1017
Một phần 435 (hồ sơ) Toàn trình 581 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
957
Một phần 433 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
1 | 19 | 77.5 % | 22.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
962
Một phần 539 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
951
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
6 | 11 | 58.8 % | 40.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
950
Một phần 627 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
928
Một phần 611 (hồ sơ) Toàn trình 317 (hồ sơ) |
0 | 2 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
845
Một phần 616 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
843
Một phần 614 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
3 | 34 | 81 % | 18.6 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lao Chải | 22 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
829
Một phần 458 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
828
Một phần 458 (hồ sơ) Toàn trình 367 (hồ sơ) |
1 | 3 | 90 % | 9.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Gia Hội | 21 | 299 | 93 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
789
Một phần 649 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
763
Một phần 623 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
6 | 2 | 86.2 % | 13 % | 0.8 % |
| UBND Xã Púng Luông | 18 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
782
Một phần 447 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
766
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
4 | 7 | 69.7 % | 29.8 % | 0.5 % |
| UBND Xã Khao Mang | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
576
Một phần 383 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
576
Một phần 383 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 19 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
498
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
483
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 22 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
467
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
466
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 20 | 301 | 93 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 225 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 225 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
1 | 8 | 63.5 % | 36.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Nậm Có | 30 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
427
Một phần 258 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
425
Một phần 256 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92 % | 8 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 21 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
410
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
408
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
10 | 16 | 80.1 % | 17.2 % | 2.7 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 20 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
380
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
366
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
3 | 3 | 85 % | 14.2 % | 0.8 % |
| UBND xã Chế Tạo | 21 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
234
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
231
Một phần 215 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%