Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 19 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
8849
Một phần 6367 (hồ sơ) Toàn trình 2436 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
420
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
8429
Một phần 6000 (hồ sơ) Toàn trình 2383 (hồ sơ) |
382 | 52 | 64 % | 31.5 % | 4.5 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 246 | 96 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
67654
Một phần 62267 (hồ sơ) Toàn trình 5197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
6978
Một phần 6634 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
60676
Một phần 55633 (hồ sơ) Toàn trình 4862 (hồ sơ) |
423 | 682 | 62.9 % | 36.4 % | 0.7 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
7501
Một phần 4074 (hồ sơ) Toàn trình 3415 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
444
Một phần 355 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
7057
Một phần 3719 (hồ sơ) Toàn trình 3331 (hồ sơ) |
137 | 48 | 61.5 % | 36.6 % | 1.9 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5611
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5611 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
465
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5146 (hồ sơ) |
NV | 6 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5197
Một phần 4216 (hồ sơ) Toàn trình 980 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
176
Một phần 165 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5021
Một phần 4051 (hồ sơ) Toàn trình 969 (hồ sơ) |
55 | 13 | 80.3 % | 18.6 % | 1.1 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4696
Một phần 3595 (hồ sơ) Toàn trình 1101 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4591
Một phần 3544 (hồ sơ) Toàn trình 1047 (hồ sơ) |
17 | 20 | 70.4 % | 29.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4632
Một phần 3808 (hồ sơ) Toàn trình 823 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4505
Một phần 3703 (hồ sơ) Toàn trình 801 (hồ sơ) |
8 | 27 | 81.1 % | 18.7 % | 0.2 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4269
Một phần 3776 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
123
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4146
Một phần 3659 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
35 | 7 | 78.5 % | 20.6 % | 0.9 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4064
Một phần 3269 (hồ sơ) Toàn trình 792 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
199
Một phần 185 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3865
Một phần 3084 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
160 | 0 | 73.2 % | 22.7 % | 4.1 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4005
Một phần 3690 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3969
Một phần 3655 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3465
Một phần 1972 (hồ sơ) Toàn trình 1492 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3401
Một phần 1915 (hồ sơ) Toàn trình 1485 (hồ sơ) |
0 | 21 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3214
Một phần 2560 (hồ sơ) Toàn trình 653 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
133
Một phần 123 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3081
Một phần 2437 (hồ sơ) Toàn trình 643 (hồ sơ) |
18 | 4 | 74 % | 25.4 % | 0.6 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 19 | 300 | 93 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3154
Một phần 1763 (hồ sơ) Toàn trình 1388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
341
Một phần 250 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2813
Một phần 1513 (hồ sơ) Toàn trình 1298 (hồ sơ) |
24 | 0 | 60.7 % | 38.4 % | 0.9 % |
| Sở Tài chính | 12 | 29 | 54 |
TTHC còn lại 59 (hồ sơ)
3041
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2967 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
234
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 58 (hồ sơ)
2807
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2735 (hồ sơ) |
7 | 4 | 85.5 % | 14.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3000
Một phần 2364 (hồ sơ) Toàn trình 631 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
162
Một phần 155 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2838
Một phần 2209 (hồ sơ) Toàn trình 625 (hồ sơ) |
160 | 0 | 62.2 % | 32.2 % | 5.6 % |
| Sở Công Thương | 203 | 48 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2918
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 2731 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2890
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 2722 (hồ sơ) |
2 | 6 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 21 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2745
Một phần 2561 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2733
Một phần 2551 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
| Sở Y tế | 54 | 109 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2516
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 860 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 85 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2386
Một phần 1609 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2495
Một phần 1437 (hồ sơ) Toàn trình 1058 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
248
Một phần 210 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2247
Một phần 1227 (hồ sơ) Toàn trình 1020 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2350
Một phần 1821 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2277
Một phần 1748 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
13 | 125 | 50.5 % | 48.9 % | 0.6 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2110
Một phần 1726 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2013
Một phần 1630 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
19 | 11 | 88.9 % | 10.1 % | 1 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2029
Một phần 1526 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1970
Một phần 1474 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
16 | 59 | 80.8 % | 18.4 % | 0.8 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1916
Một phần 1499 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1878
Một phần 1463 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
13 | 8 | 75.3 % | 24 % | 0.7 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1869
Một phần 1623 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1850
Một phần 1606 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
10 | 3 | 91.5 % | 8 % | 0.5 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1866
Một phần 1584 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1845
Một phần 1571 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
6 | 27 | 83.3 % | 16.4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1788
Một phần 964 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1766
Một phần 945 (hồ sơ) Toàn trình 821 (hồ sơ) |
224 | 2 | 49.7 % | 37.6 % | 12.7 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1764
Một phần 1534 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1699
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
13 | 2 | 82.5 % | 16.7 % | 0.8 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1750
Một phần 1512 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1695
Một phần 1474 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
10 | 0 | 92.4 % | 7 % | 0.6 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1722
Một phần 1259 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1667
Một phần 1206 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
9 | 15 | 81.9 % | 17.6 % | 0.5 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1686
Một phần 1379 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
264
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 37 (hồ sơ)
1422
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
32 | 17 | 85.5 % | 12.2 % | 2.3 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1666
Một phần 1099 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1630
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
2 | 14 | 80.1 % | 19.8 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1610
Một phần 1500 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1556
Một phần 1446 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
8 | 78 | 93.6 % | 5.9 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1527
Một phần 1201 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1495
Một phần 1170 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
9 | 3 | 78.8 % | 20.6 % | 0.6 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1416
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1409
Một phần 1220 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
1 | 3 | 71.6 % | 28.3 % | 0.1 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1369
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1326
Một phần 942 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
4 | 2 | 73.6 % | 26.1 % | 0.3 % |
| Sở Xây dựng | 41 | 71 | 109 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1358
Một phần 308 (hồ sơ) Toàn trình 1042 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1202
Một phần 274 (hồ sơ) Toàn trình 920 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1325
Một phần 1035 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1303
Một phần 1013 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1258
Một phần 942 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1205
Một phần 893 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
1 | 6 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1258
Một phần 1148 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1241
Một phần 1131 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1239
Một phần 948 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1202
Một phần 914 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
4 | 0 | 82.9 % | 16.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1226
Một phần 963 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1214
Một phần 951 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
1 | 1 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1218
Một phần 1047 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1145
Một phần 977 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
8 | 0 | 93.5 % | 5.8 % | 0.7 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1164
Một phần 949 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1120
Một phần 919 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
2 | 4 | 93.5 % | 6.3 % | 0.2 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1072
Một phần 651 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1051
Một phần 633 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
2 | 2 | 85.3 % | 14.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1008
Một phần 883 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
973
Một phần 852 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
2 | 1 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
956
Một phần 809 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
944
Một phần 801 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
3 | 1 | 94.9 % | 4.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
932
Một phần 625 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
893
Một phần 589 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
87 | 0 | 78.4 % | 11.9 % | 9.7 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
921
Một phần 717 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
903
Một phần 700 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
11 | 2 | 73.6 % | 25.1 % | 1.3 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
815
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
796
Một phần 708 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
19 | 3 | 85.6 % | 12.1 % | 2.3 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
806
Một phần 618 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
771
Một phần 587 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
4 | 9 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
| Sở Tư pháp | 9 | 31 | 119 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
757
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
755
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
709
Một phần 516 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
673
Một phần 491 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
2 | 0 | 77.1 % | 22.6 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
564
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 498 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
543
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 493 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.7 % | 43.3 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 20 | 60 | 99 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
537
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
525
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.9 % | 9.7 % | 0.4 % |
| Sở Nội vụ | 13 | 56 | 60 |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
480
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
471
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.1 % | 4.7 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
326
Một phần 226 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
319
Một phần 219 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
7 | 8 | 92.2 % | 5.6 % | 2.2 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 82 | 71 |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
299
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
251
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.2 % | 4.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
249
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 218 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
1 | 2 | 81.6 % | 18 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
243
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
242
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
1 | 1 | 72.3 % | 27.3 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 3 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.1 % | 3.3 % | 1.6 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 2 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 3 | 17 | 8 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 16 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4289
Một phần 2274 (hồ sơ) Toàn trình 2014 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
142
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4147
Một phần 2178 (hồ sơ) Toàn trình 1968 (hồ sơ) |
2 | 3 | 80.7 % | 19.2 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nam Cường | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2801
Một phần 2356 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2766
Một phần 2330 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
3 | 2 | 83.3 % | 16.6 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2364
Một phần 1664 (hồ sơ) Toàn trình 698 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2328
Một phần 1637 (hồ sơ) Toàn trình 689 (hồ sơ) |
0 | 7 | 91 % | 9 % | 0 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2229
Một phần 1271 (hồ sơ) Toàn trình 956 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2195
Một phần 1239 (hồ sơ) Toàn trình 954 (hồ sơ) |
5 | 5 | 70 % | 29.7 % | 0.3 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2104
Một phần 1352 (hồ sơ) Toàn trình 746 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2038
Một phần 1298 (hồ sơ) Toàn trình 734 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.5 % | 16.2 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1642
Một phần 1307 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1606
Một phần 1272 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1611
Một phần 999 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1584
Một phần 972 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
7 | 3 | 74.5 % | 25.1 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8522
Một phần 7863 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
168
Một phần 155 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8354
Một phần 7708 (hồ sơ) Toàn trình 645 (hồ sơ) |
6 | 11 | 89 % | 11 % | 0 % |
| UBND Xã Mậu A | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6818
Một phần 4969 (hồ sơ) Toàn trình 1832 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 243 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6567
Một phần 4726 (hồ sơ) Toàn trình 1824 (hồ sơ) |
22 | 25 | 59.5 % | 40.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5885
Một phần 4979 (hồ sơ) Toàn trình 905 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5783
Một phần 4888 (hồ sơ) Toàn trình 894 (hồ sơ) |
187 | 2 | 78.1 % | 18.7 % | 3.2 % |
| UBND Xã Mường Lai | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4698
Một phần 4206 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4632
Một phần 4142 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
3 | 5 | 83.1 % | 16.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 21 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
4290
Một phần 3993 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
32
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4258
Một phần 3970 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
1 | 21 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4281
Một phần 3534 (hồ sơ) Toàn trình 746 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4151
Một phần 3421 (hồ sơ) Toàn trình 729 (hồ sơ) |
12 | 4 | 92.4 % | 7.3 % | 0.3 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4051
Một phần 3800 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4043
Một phần 3792 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98 % | 2 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3221
Một phần 2800 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3137
Một phần 2720 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
4 | 1 | 98.2 % | 1.6 % | 0.2 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2889
Một phần 1731 (hồ sơ) Toàn trình 1157 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2681
Một phần 1523 (hồ sơ) Toàn trình 1157 (hồ sơ) |
9 | 3 | 70.2 % | 29.4 % | 0.4 % |
| UBND Xã Thác Bà | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2558
Một phần 1467 (hồ sơ) Toàn trình 1090 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
137
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2421
Một phần 1336 (hồ sơ) Toàn trình 1084 (hồ sơ) |
11 | 13 | 85.1 % | 14.4 % | 0.5 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2472
Một phần 2199 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2444
Một phần 2176 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2435
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2408
Một phần 2094 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2256
Một phần 1911 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2170
Một phần 1825 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2240
Một phần 1983 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2228
Một phần 1974 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2200
Một phần 1444 (hồ sơ) Toàn trình 756 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2142
Một phần 1423 (hồ sơ) Toàn trình 719 (hồ sơ) |
0 | 4 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2074
Một phần 1118 (hồ sơ) Toàn trình 952 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1980
Một phần 1024 (hồ sơ) Toàn trình 952 (hồ sơ) |
22 | 24 | 79 % | 20.1 % | 0.9 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2044
Một phần 1807 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
56
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1988
Một phần 1760 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1964
Một phần 1714 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1948
Một phần 1698 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1773
Một phần 1545 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1766
Một phần 1540 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.6 % | 2.3 % | 0.1 % |
| UBND Xã Quy Mông | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1690
Một phần 1444 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1676
Một phần 1433 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
1 | 11 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1625
Một phần 1162 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1579
Một phần 1124 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
0 | 3 | 76 % | 24 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1568
Một phần 1345 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1566
Một phần 1343 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 21 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 34 (hồ sơ)
1559
Một phần 1241 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
39
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
1520
Một phần 1223 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.3 % | 5.1 % | 0.6 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1371
Một phần 1155 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1363
Một phần 1147 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
9 | 33 | 80.1 % | 19.2 % | 0.7 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1371
Một phần 1014 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1355
Một phần 998 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
5 | 9 | 87.1 % | 12.5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 22 | 297 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1259
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1247
Một phần 1181 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1219
Một phần 874 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1185
Một phần 847 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
0 | 13 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1195
Một phần 744 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1118
Một phần 742 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
0 | 3 | 73.6 % | 26.4 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1027
Một phần 382 (hồ sơ) Toàn trình 644 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
217
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
810
Một phần 372 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
4 | 16 | 62.7 % | 36.8 % | 0.5 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 19 | 301 | 93 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
988
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
930
Một phần 414 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
1 | 18 | 77.5 % | 22.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
950
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
942
Một phần 519 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
4 | 11 | 58.8 % | 40.8 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
902
Một phần 591 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
872
Một phần 567 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
0 | 2 | 80.2 % | 19.8 % | 0 % |
| UBND Xã Lao Chải | 22 | 297 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
820
Một phần 451 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
814
Một phần 445 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
1 | 3 | 89.8 % | 10.1 % | 0.1 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
803
Một phần 589 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
802
Một phần 588 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
3 | 34 | 80.2 % | 19.5 % | 0.3 % |
| UBND Xã Gia Hội | 21 | 298 | 93 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
756
Một phần 622 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
729
Một phần 597 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
6 | 1 | 85.6 % | 13.6 % | 0.8 % |
| UBND Xã Púng Luông | 18 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
746
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
719
Một phần 398 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
3 | 7 | 68.2 % | 31.4 % | 0.4 % |
| UBND Xã Khao Mang | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
573
Một phần 382 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
567
Một phần 380 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 19 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
482
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
458
Một phần 226 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 22 | 297 | 94 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
460
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
457
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 20 | 300 | 93 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
450
Một phần 222 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
449
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
1 | 8 | 62.8 % | 37 % | 0.2 % |
| UBND Xã Nậm Có | 30 | 297 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
422
Một phần 258 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
418
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
0 | 1 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 21 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
392
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
366
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
10 | 16 | 79.5 % | 17.5 % | 3 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 20 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
367
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
348
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
3 | 3 | 85.6 % | 13.5 % | 0.9 % |
| UBND xã Chế Tạo | 21 | 298 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
230
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
227
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%