Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 22 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
11183
Một phần 7946 (hồ sơ) Toàn trình 3191 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
320
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
10863
Một phần 7669 (hồ sơ) Toàn trình 3148 (hồ sơ) |
459 | 52 | 65.1 % | 30.6 % | 4.3 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
81863
Một phần 75698 (hồ sơ) Toàn trình 5975 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7410
Một phần 7054 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
74453
Một phần 68644 (hồ sơ) Toàn trình 5628 (hồ sơ) |
272 | 763 | 64.4 % | 35.3 % | 0.3 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
9323
Một phần 4878 (hồ sơ) Toàn trình 4433 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
418
Một phần 294 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
8905
Một phần 4584 (hồ sơ) Toàn trình 4314 (hồ sơ) |
274 | 49 | 60.2 % | 36.7 % | 3.1 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6868
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6868 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
464
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6404
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6404 (hồ sơ) |
NV | 9 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6264
Một phần 4961 (hồ sơ) Toàn trình 1302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
211
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6053
Một phần 4759 (hồ sơ) Toàn trình 1293 (hồ sơ) |
57 | 14 | 78.1 % | 21 % | 0.9 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 23 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5944
Một phần 4220 (hồ sơ) Toàn trình 1721 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5835
Một phần 4121 (hồ sơ) Toàn trình 1711 (hồ sơ) |
137 | 0 | 71.2 % | 26.5 % | 2.3 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5515
Một phần 4429 (hồ sơ) Toàn trình 1085 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5419
Một phần 4351 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
15 | 26 | 80.6 % | 19.2 % | 0.2 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5226
Một phần 3957 (hồ sơ) Toàn trình 1269 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5189
Một phần 3929 (hồ sơ) Toàn trình 1260 (hồ sơ) |
44 | 0 | 47.4 % | 51.7 % | 0.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5215
Một phần 4797 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5197
Một phần 4782 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 20 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5181
Một phần 4512 (hồ sơ) Toàn trình 667 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5018
Một phần 4354 (hồ sơ) Toàn trình 662 (hồ sơ) |
36 | 7 | 80.9 % | 18.4 % | 0.7 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5120
Một phần 4035 (hồ sơ) Toàn trình 1082 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
171
Một phần 167 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4949
Một phần 3868 (hồ sơ) Toàn trình 1078 (hồ sơ) |
95 | 0 | 73.4 % | 24.7 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3932
Một phần 3112 (hồ sơ) Toàn trình 819 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3889
Một phần 3073 (hồ sơ) Toàn trình 815 (hồ sơ) |
84 | 4 | 74.2 % | 23.6 % | 2.2 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3889
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 1683 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3793
Một phần 2114 (hồ sơ) Toàn trình 1678 (hồ sơ) |
0 | 22 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3711
Một phần 3467 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3708
Một phần 3464 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3707
Một phần 2820 (hồ sơ) Toàn trình 882 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3597
Một phần 2721 (hồ sơ) Toàn trình 871 (hồ sơ) |
196 | 1 | 64.7 % | 29.9 % | 5.4 % |
| Sở Công Thương | 200 | 54 | 45 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3165
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 2955 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3135
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 2943 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 49 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3157
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
193
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2964
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2892 (hồ sơ) |
9 | 4 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3112
Một phần 2366 (hồ sơ) Toàn trình 746 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3055
Một phần 2314 (hồ sơ) Toàn trình 741 (hồ sơ) |
22 | 125 | 60.9 % | 38.4 % | 0.7 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3085
Một phần 1700 (hồ sơ) Toàn trình 1385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
179
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2906
Một phần 1527 (hồ sơ) Toàn trình 1379 (hồ sơ) |
2 | 4 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
| Sở Y tế | 34 | 104 | 41 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2759
Một phần 1764 (hồ sơ) Toàn trình 993 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2650
Một phần 1731 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2633
Một phần 2345 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2595
Một phần 2308 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
13 | 5 | 86.4 % | 13.1 % | 0.5 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2597
Một phần 2093 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
140
Một phần 137 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2457
Một phần 1956 (hồ sơ) Toàn trình 497 (hồ sơ) |
59 | 13 | 85.9 % | 11.7 % | 2.4 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2359
Một phần 1753 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2327
Một phần 1723 (hồ sơ) Toàn trình 604 (hồ sơ) |
23 | 61 | 80.2 % | 18.8 % | 1 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2149
Một phần 1674 (hồ sơ) Toàn trình 475 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2103
Một phần 1635 (hồ sơ) Toàn trình 468 (hồ sơ) |
21 | 11 | 75.9 % | 23.1 % | 1 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2124
Một phần 1801 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2120
Một phần 1797 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
9 | 3 | 89.8 % | 9.8 % | 0.4 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2095
Một phần 1142 (hồ sơ) Toàn trình 953 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2089
Một phần 1136 (hồ sơ) Toàn trình 953 (hồ sơ) |
13 | 2 | 56.2 % | 43.2 % | 0.6 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2059
Một phần 1718 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2034
Một phần 1696 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
19 | 0 | 90.3 % | 8.8 % | 0.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2021
Một phần 1669 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2000
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
54 | 35 | 83.1 % | 14.2 % | 2.7 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2000
Một phần 1471 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1958
Một phần 1429 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
39 | 15 | 82.3 % | 15.7 % | 2 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1954
Một phần 1586 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
222
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1732
Một phần 1365 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
41 | 17 | 83.5 % | 14.1 % | 2.4 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1922
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1898
Một phần 1721 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
8 | 80 | 94.5 % | 5.1 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1853
Một phần 1227 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1831
Một phần 1209 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80.8 % | 19.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1766
Một phần 1391 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1740
Một phần 1365 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
9 | 3 | 81.6 % | 17.9 % | 0.5 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1628
Một phần 1144 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1591
Một phần 1110 (hồ sơ) Toàn trình 481 (hồ sơ) |
6 | 2 | 76.2 % | 23.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1569
Một phần 1283 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1536
Một phần 1250 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
3 | 6 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1547
Một phần 1317 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1541
Một phần 1313 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
2 | 3 | 71.6 % | 28.3 % | 0.1 % |
| Sở Xây dựng | 37 | 73 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1510
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 1157 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1424
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 1081 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.4 % | 7.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1495
Một phần 1141 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1487
Một phần 1135 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1463
Một phần 1119 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1437
Một phần 1093 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.4 % | 16.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1455
Một phần 1115 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1440
Một phần 1101 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1442
Một phần 1053 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1379
Một phần 992 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1392
Một phần 1265 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1370
Một phần 1243 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1391
Một phần 1175 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1370
Một phần 1158 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
16 | 0 | 92.8 % | 6 % | 1.2 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1235
Một phần 1052 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1199
Một phần 1025 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
5 | 1 | 89.9 % | 9.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1231
Một phần 746 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1201
Một phần 716 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
6 | 2 | 64.7 % | 34.8 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1157
Một phần 793 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1123
Một phần 759 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
55 | 0 | 80.8 % | 14.3 % | 4.9 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1118
Một phần 924 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1112
Một phần 918 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1035
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
23
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1012
Một phần 755 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
19 | 2 | 74 % | 24.1 % | 1.9 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1016
Một phần 744 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
985
Một phần 720 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
3 | 0 | 75.4 % | 24.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
981
Một phần 741 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
969
Một phần 729 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.9 % | 2.5 % | 1.6 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
947
Một phần 819 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
935
Một phần 809 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
17 | 3 | 86.7 % | 11.4 % | 1.9 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
775
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
772
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
638
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
624
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.5 % | 8.2 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
625
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 553 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
604
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 551 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.3 % | 43.7 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
531
Một phần 124 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
518
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
434
Một phần 314 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
424
Một phần 304 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
7 | 8 | 93.6 % | 4.7 % | 1.7 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 54 | 79 | 68 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
334
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
286
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
289
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
16 | 2 | 57.6 % | 33.3 % | 9.1 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 2 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.7 % | 2.9 % | 1.4 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 20 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5704
Một phần 2972 (hồ sơ) Toàn trình 2731 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5569
Một phần 2890 (hồ sơ) Toàn trình 2678 (hồ sơ) |
2 | 8 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3558
Một phần 2981 (hồ sơ) Toàn trình 577 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3489
Một phần 2919 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
3 | 2 | 85.7 % | 14.2 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3331
Một phần 2362 (hồ sơ) Toàn trình 967 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3274
Một phần 2312 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
0 | 7 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2731
Một phần 1661 (hồ sơ) Toàn trình 1064 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2671
Một phần 1622 (hồ sơ) Toàn trình 1043 (hồ sơ) |
7 | 0 | 86.4 % | 13.3 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2595
Một phần 1468 (hồ sơ) Toàn trình 1125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2558
Một phần 1438 (hồ sơ) Toàn trình 1118 (hồ sơ) |
6 | 7 | 73.8 % | 26 % | 0.2 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 20 | 302 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2026
Một phần 1583 (hồ sơ) Toàn trình 442 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1989
Một phần 1549 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 302 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1938
Một phần 1251 (hồ sơ) Toàn trình 687 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1931
Một phần 1246 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
7 | 3 | 76 % | 23.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lục Yên | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9010
Một phần 8171 (hồ sơ) Toàn trình 835 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8854
Một phần 8027 (hồ sơ) Toàn trình 823 (hồ sơ) |
15 | 11 | 89.1 % | 10.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mậu A | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8166
Một phần 6012 (hồ sơ) Toàn trình 2137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 256 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7900
Một phần 5756 (hồ sơ) Toàn trình 2127 (hồ sơ) |
4 | 25 | 62.4 % | 37.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7298
Một phần 6083 (hồ sơ) Toàn trình 1214 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7192
Một phần 5989 (hồ sơ) Toàn trình 1202 (hồ sơ) |
25 | 3 | 80.7 % | 18.9 % | 0.4 % |
| UBND Xã Mường Lai | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5532
Một phần 4927 (hồ sơ) Toàn trình 604 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5471
Một phần 4875 (hồ sơ) Toàn trình 595 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5198
Một phần 4198 (hồ sơ) Toàn trình 999 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4992
Một phần 4008 (hồ sơ) Toàn trình 983 (hồ sơ) |
21 | 4 | 91.9 % | 7.6 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
4566
Một phần 4179 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
43
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
4523
Một phần 4148 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4358
Một phần 4035 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4334
Một phần 4013 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3773
Một phần 3256 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3679
Một phần 3162 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
13 | 1 | 98.1 % | 1.6 % | 0.3 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3425
Một phần 2125 (hồ sơ) Toàn trình 1299 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
305
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3120
Một phần 1826 (hồ sơ) Toàn trình 1293 (hồ sơ) |
14 | 3 | 73.5 % | 26.1 % | 0.4 % |
| UBND Xã Thác Bà | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3325
Một phần 1843 (hồ sơ) Toàn trình 1481 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
154
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3171
Một phần 1696 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
20 | 13 | 84.2 % | 15.1 % | 0.7 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3083
Một phần 1738 (hồ sơ) Toàn trình 1345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3059
Một phần 1715 (hồ sơ) Toàn trình 1344 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2919
Một phần 2497 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2885
Một phần 2463 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2841
Một phần 2455 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2800
Một phần 2415 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2715
Một phần 2287 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2628
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 423 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.5 % | 6.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2650
Một phần 1512 (hồ sơ) Toàn trình 1134 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2539
Một phần 1402 (hồ sơ) Toàn trình 1133 (hồ sơ) |
32 | 24 | 82.9 % | 16 % | 1.1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2544
Một phần 2218 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2527
Một phần 2203 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2471
Một phần 2153 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
40
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2431
Một phần 2119 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2282
Một phần 1644 (hồ sơ) Toàn trình 637 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2212
Một phần 1590 (hồ sơ) Toàn trình 621 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2179
Một phần 1892 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2138
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2139
Một phần 1814 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2119
Một phần 1796 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2051
Một phần 1755 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2038
Một phần 1744 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
2 | 11 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 39 (hồ sơ)
1897
Một phần 1492 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
51
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
1846
Một phần 1459 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.8 % | 4.7 % | 0.5 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1811
Một phần 1373 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1785
Một phần 1350 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
5 | 9 | 89.2 % | 10.5 % | 0.3 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1740
Một phần 1463 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1731
Một phần 1455 (hồ sơ) Toàn trình 276 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1679
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1622
Một phần 1140 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
0 | 13 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1649
Một phần 894 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1642
Một phần 887 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
0 | 3 | 81.2 % | 18.8 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1617
Một phần 540 (hồ sơ) Toàn trình 1076 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1611
Một phần 534 (hồ sơ) Toàn trình 1076 (hồ sơ) |
3 | 16 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 22 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1613
Một phần 1327 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1600
Một phần 1319 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78.8 % | 20.8 % | 0.4 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 23 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1543
Một phần 819 (hồ sơ) Toàn trình 723 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1535
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 719 (hồ sơ) |
0 | 19 | 74.1 % | 25.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1366
Một phần 1289 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1357
Một phần 1280 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1181
Một phần 709 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1157
Một phần 692 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
4 | 11 | 61.7 % | 37.9 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1143
Một phần 743 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1117
Một phần 721 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1069
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1059
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
0 | 34 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
998
Một phần 585 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
974
Một phần 567 (hồ sơ) Toàn trình 397 (hồ sơ) |
3 | 7 | 73.8 % | 25.9 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
948
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
947
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 23 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
941
Một phần 771 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
920
Một phần 751 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.2 % | 12.2 % | 0.6 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 24 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
832
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 583 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
827
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 581 (hồ sơ) |
0 | 8 | 75.3 % | 24.7 % | 0 % |
| UBND Xã Khao Mang | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
665
Một phần 422 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
661
Một phần 418 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
658
Một phần 348 (hồ sơ) Toàn trình 309 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
639
Một phần 330 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
582
Một phần 154 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
575
Một phần 154 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
0 | 0 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
544
Một phần 308 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
527
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
10 | 17 | 82 % | 16.1 % | 1.9 % |
| UBND Xã Nậm Có | 34 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
496
Một phần 283 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
493
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
464
Một phần 232 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
88
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
376
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
1 | 3 | 80.1 % | 19.7 % | 0.2 % |
| UBND xã Chế Tạo | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
279
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
279
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%