Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 1 | 55 |
TTHC còn lại 1053 (hồ sơ)
34304
Một phần 4914 (hồ sơ) Toàn trình 28337 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 75 (hồ sơ)
3838
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 3477 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 978 (hồ sơ)
30466
Một phần 4628 (hồ sơ) Toàn trình 24860 (hồ sơ) |
444 | 437 | 58.5 % | 40.8 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 94 | 51 | 316 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30922
Một phần 941 (hồ sơ) Toàn trình 29981 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
377
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30545
Một phần 871 (hồ sơ) Toàn trình 29674 (hồ sơ) |
611 | 19 | 94.7 % | 4.1 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21675
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21675 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21665
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21665 (hồ sơ) |
2 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 45 | 190 |
TTHC còn lại 78 (hồ sơ)
18329
Một phần 4034 (hồ sơ) Toàn trình 14217 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 77 (hồ sơ)
288
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
18041
Một phần 3928 (hồ sơ) Toàn trình 14112 (hồ sơ) |
53 | 22 | 92.1 % | 7.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 191 | 1 | 253 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17196
Một phần 1122 (hồ sơ) Toàn trình 16074 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17110
Một phần 1113 (hồ sơ) Toàn trình 15997 (hồ sơ) |
133 | 184 | 83 % | 16.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 263 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
12781
Một phần 1072 (hồ sơ) Toàn trình 11704 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
12664
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 11588 (hồ sơ) |
137 | 19 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 11 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
11114
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 11104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
11037
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 11027 (hồ sơ) |
37 | 11 | 89 % | 10.7 % | 0.3 % |
UBND thị xã Sa Pa | 103 | 8 | 342 |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
10284
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
199
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
10085
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10065 (hồ sơ) |
105 | 143 | 94.7 % | 4.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 309 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
9722
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 9590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
9655
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 9523 (hồ sơ) |
104 | 181 | 91.8 % | 7.1 % | 1.1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 84 | 38 | 314 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4251
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4224
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4223 (hồ sơ) |
40 | 2 | 83.3 % | 15.8 % | 0.9 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 166 | 4 | 251 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2880
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2849 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2851
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2822 (hồ sơ) |
25 | 12 | 91.5 % | 7.6 % | 0.9 % |
Sở Tư pháp | 19 | 3 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2867
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2867 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2783
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2783 (hồ sơ) |
2 | 10 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1883
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1883 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1737
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1737 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.9 % | 11 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 43 | 16 | 78 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
912
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 796 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
889
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 777 (hồ sơ) |
5 | 9 | 97.4 % | 2 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 1 | 5 | 53 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
502
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
439
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 406 (hồ sơ) |
1 | 18 | 91.1 % | 8.7 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 2 | 16 | 121 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
441
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
437
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
6 | 56 | 90.6 % | 8 % | 1.4 % |
Sở Nội vụ | 40 | 14 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
431
Một phần 318 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
359
Một phần 276 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
3 | 0 | 50.7 % | 48.5 % | 0.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
242
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.5 % | 33.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
220
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
218
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 55 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
200
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 86 | 28 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
160
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
156
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 8 | 18 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
131
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
131
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 3 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 35 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
2 | 3 | 86.2 % | 11.7 % | 2.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 44 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 34 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%