Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 876 (hồ sơ)
29049
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28173 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 115 (hồ sơ)
4210
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4095 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 761 (hồ sơ)
24839
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24078 (hồ sơ) |
385 | 340 | 58 % | 41.3 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 96 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24604
Một phần 641 (hồ sơ) Toàn trình 23963 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
428
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24176
Một phần 558 (hồ sơ) Toàn trình 23618 (hồ sơ) |
510 | 18 | 94.7 % | 4.1 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17515
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17515 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17513
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17513 (hồ sơ) |
2 | 4 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 46 | 189 |
TTHC còn lại 48 (hồ sơ)
14853
Một phần 3306 (hồ sơ) Toàn trình 11499 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 47 (hồ sơ)
240
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
14613
Một phần 3231 (hồ sơ) Toàn trình 11381 (hồ sơ) |
41 | 20 | 91.7 % | 8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bát Xát | 181 | 1 | 243 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
13387
Một phần 952 (hồ sơ) Toàn trình 12434 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13324
Một phần 952 (hồ sơ) Toàn trình 12372 (hồ sơ) |
109 | 122 | 82.1 % | 17.1 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 264 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
10652
Một phần 941 (hồ sơ) Toàn trình 9706 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
154
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
10498
Một phần 940 (hồ sơ) Toàn trình 9553 (hồ sơ) |
128 | 19 | 97.5 % | 2.2 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 11 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
8707
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 8697 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
8644
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 8634 (hồ sơ) |
11 | 10 | 88.5 % | 11.4 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 41 (hồ sơ)
8035
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7994 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
117
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 39 (hồ sơ)
7918
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7879 (hồ sơ) |
75 | 113 | 94.4 % | 4.8 % | 0.8 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7584
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 7469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7563
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 7450 (hồ sơ) |
69 | 156 | 92.1 % | 7 % | 0.9 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 84 | 38 | 314 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3636
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3635 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3610
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3609 (hồ sơ) |
31 | 2 | 82.4 % | 16.8 % | 0.8 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 166 | 2 | 253 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2420
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2415 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2380
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2377 (hồ sơ) |
21 | 11 | 92.7 % | 6.5 % | 0.8 % |
Sở Tư pháp | 19 | 3 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2305
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2199
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2199 (hồ sơ) |
0 | 6 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1545
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1545 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
168
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1377
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1377 (hồ sơ) |
0 | 1 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
727
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 633 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
702
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 616 (hồ sơ) |
5 | 8 | 97.6 % | 1.7 % | 0.7 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
406
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
391
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
1 | 17 | 91 % | 8.7 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
386
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
217
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
169
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.2 % | 0.6 % | 1.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 2 | 16 | 121 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
369
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
362
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
5 | 53 | 89.8 % | 8.8 % | 1.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
169
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
166
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 80 | 28 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
134
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
133
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 55 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 8 | 18 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 12 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
2 | 3 | 84.6 % | 12.8 % | 2.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 44 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 34 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%