Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 21 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
14142
Một phần 10255 (hồ sơ) Toàn trình 3841 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
358
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
13784
Một phần 9977 (hồ sơ) Toàn trình 3761 (hồ sơ) |
383 | 52 | 65.7 % | 31.5 % | 2.8 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 227 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
91009
Một phần 84317 (hồ sơ) Toàn trình 6502 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7226
Một phần 6842 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
83783
Một phần 77475 (hồ sơ) Toàn trình 6127 (hồ sơ) |
860 | 819 | 65 % | 34 % | 1 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10943
Một phần 5572 (hồ sơ) Toàn trình 5363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
430
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10513
Một phần 5293 (hồ sơ) Toàn trình 5212 (hồ sơ) |
191 | 49 | 57.7 % | 40.5 % | 1.8 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
9532
Một phần 7504 (hồ sơ) Toàn trình 2025 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
129
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
9403
Một phần 7411 (hồ sơ) Toàn trình 1990 (hồ sơ) |
47 | 2 | 78.3 % | 21.2 % | 0.5 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7755
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7755 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
488
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7267
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7267 (hồ sơ) |
NV | 9 | 87.7 % | 12.2 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6996
Một phần 5514 (hồ sơ) Toàn trình 1481 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
346
Một phần 339 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6650
Một phần 5175 (hồ sơ) Toàn trình 1474 (hồ sơ) |
76 | 14 | 76.6 % | 22.2 % | 1.2 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6284
Một phần 4965 (hồ sơ) Toàn trình 1318 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
136
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6148
Một phần 4844 (hồ sơ) Toàn trình 1303 (hồ sơ) |
16 | 26 | 80.9 % | 18.9 % | 0.2 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 22 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6242
Một phần 4869 (hồ sơ) Toàn trình 1373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6206
Một phần 4834 (hồ sơ) Toàn trình 1372 (hồ sơ) |
43 | 0 | 52.2 % | 47.1 % | 0.7 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 19 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5931
Một phần 5437 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5898
Một phần 5408 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5886
Một phần 5068 (hồ sơ) Toàn trình 816 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
209
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5677
Một phần 4864 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
39 | 7 | 79.5 % | 19.9 % | 0.6 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5813
Một phần 4469 (hồ sơ) Toàn trình 1342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5664
Một phần 4325 (hồ sơ) Toàn trình 1337 (hồ sơ) |
105 | 0 | 72.1 % | 26 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4402
Một phần 3453 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4366
Một phần 3425 (hồ sơ) Toàn trình 941 (hồ sơ) |
73 | 4 | 76.1 % | 22.2 % | 1.7 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4354
Một phần 4018 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4300
Một phần 3964 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
13 | 5 | 90.4 % | 9.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4296
Một phần 2451 (hồ sơ) Toàn trình 1844 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4192
Một phần 2358 (hồ sơ) Toàn trình 1833 (hồ sơ) |
0 | 23 | 66.2 % | 33.8 % | 0 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4282
Một phần 3986 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4279
Một phần 3984 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4170
Một phần 3088 (hồ sơ) Toàn trình 1077 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4069
Một phần 2995 (hồ sơ) Toàn trình 1069 (hồ sơ) |
170 | 1 | 66.8 % | 29 % | 4.2 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3661
Một phần 2782 (hồ sơ) Toàn trình 879 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3582
Một phần 2706 (hồ sơ) Toàn trình 876 (hồ sơ) |
32 | 125 | 64.2 % | 34.9 % | 0.9 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3577
Một phần 1880 (hồ sơ) Toàn trình 1697 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
186
Một phần 172 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3391
Một phần 1708 (hồ sơ) Toàn trình 1683 (hồ sơ) |
3 | 5 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
| Sở Công Thương | 192 | 62 | 46 |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
3378
Một phần 219 (hồ sơ) Toàn trình 3128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
3326
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 3109 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
| Sở Y tế | 10 | 44 | 103 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3275
Một phần 1412 (hồ sơ) Toàn trình 1861 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3176
Một phần 1375 (hồ sơ) Toàn trình 1799 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
| Sở Tài chính | 14 | 26 | 42 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3199
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3124 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
191
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
3008
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2935 (hồ sơ) |
8 | 5 | 83.3 % | 16.5 % | 0.2 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2815
Một phần 2237 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
115
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2700
Một phần 2129 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
136 | 14 | 83.3 % | 11.7 % | 5 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2650
Một phần 1965 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2612
Một phần 1930 (hồ sơ) Toàn trình 682 (hồ sơ) |
21 | 59 | 71.8 % | 27.4 % | 0.8 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2635
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2575
Một phần 2066 (hồ sơ) Toàn trình 509 (hồ sơ) |
22 | 14 | 77.9 % | 21.3 % | 0.8 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2341
Một phần 1299 (hồ sơ) Toàn trình 1042 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2326
Một phần 1288 (hồ sơ) Toàn trình 1038 (hồ sơ) |
12 | 2 | 59.9 % | 39.6 % | 0.5 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2334
Một phần 1957 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2318
Một phần 1944 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
9 | 3 | 90 % | 9.6 % | 0.4 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2263
Một phần 1856 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2229
Một phần 1823 (hồ sơ) Toàn trình 406 (hồ sơ) |
17 | 1 | 89.5 % | 9.7 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2227
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2190
Một phần 1619 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
41 | 15 | 83.2 % | 14.9 % | 1.9 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2199
Một phần 1963 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2166
Một phần 1931 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
7 | 80 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
2160
Một phần 1752 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
210
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1950
Một phần 1544 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
54 | 17 | 82.1 % | 15.2 % | 2.7 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2127
Một phần 1735 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2112
Một phần 1723 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
57 | 46 | 83.3 % | 14 % | 2.7 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2045
Một phần 1463 (hồ sơ) Toàn trình 582 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1990
Một phần 1416 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
8 | 3 | 79.9 % | 19.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1995
Một phần 1332 (hồ sơ) Toàn trình 663 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1973
Một phần 1312 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80 % | 19.9 % | 0.1 % |
| Sở Tư pháp | 7 | 33 | 118 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
1987
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
1987
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1921
Một phần 1570 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1875
Một phần 1529 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
5 | 6 | 95.4 % | 4.4 % | 0.2 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1906
Một phần 1769 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1891
Một phần 1754 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
0 | 5 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1901
Một phần 1496 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1872
Một phần 1467 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
10 | 3 | 82.7 % | 16.8 % | 0.5 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1659
Một phần 1384 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1646
Một phần 1375 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
1 | 3 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1637
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1614
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
1 | 2 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| Sở Xây dựng | 31 | 83 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1621
Một phần 582 (hồ sơ) Toàn trình 1031 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1567
Một phần 565 (hồ sơ) Toàn trình 994 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.6 % | 7.1 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1608
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1590
Một phần 1200 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.8 % | 10.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 1219 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1559
Một phần 1189 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.2 % | 16.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1586
Một phần 1135 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1534
Một phần 1084 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
7 | 7 | 86 % | 13.5 % | 0.5 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1526
Một phần 1274 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1506
Một phần 1255 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
23 | 0 | 92.4 % | 6.1 % | 1.5 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1435
Một phần 1189 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1403
Một phần 1167 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
13 | 1 | 88.3 % | 10.8 % | 0.9 % |
| Sở Nội vụ | 7 | 54 | 71 |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
1426
Một phần 581 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
1408
Một phần 574 (hồ sơ) Toàn trình 674 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.4 % | 3.5 % | 0.1 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1353
Một phần 928 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1313
Một phần 892 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
15 | 0 | 83.5 % | 15.3 % | 1.2 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1337
Một phần 812 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1330
Một phần 806 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
11 | 2 | 65 % | 34.2 % | 0.8 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1225
Một phần 1007 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1198
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
4 | 1 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1198
Một phần 877 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1141
Một phần 827 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
19 | 0 | 73.8 % | 24.5 % | 1.7 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 43 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1162
Một phần 365 (hồ sơ) Toàn trình 797 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1132
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 797 (hồ sơ) |
0 | 1 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1115
Một phần 830 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1081
Một phần 797 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95 % | 3.5 % | 1.5 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1095
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1068
Một phần 796 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
25 | 2 | 74.4 % | 23.2 % | 2.4 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1035
Một phần 889 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1014
Một phần 869 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
23 | 3 | 86.7 % | 11 % | 2.3 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 15 | 65 | 125 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
1029
Một phần 549 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
1016
Một phần 540 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 1 | 60 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
729
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 627 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
712
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
2 | 0 | 92.6 % | 7.2 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
488
Một phần 355 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
481
Một phần 349 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
7 | 8 | 93.3 % | 5.2 % | 1.5 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
329
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
324
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
3 | 2 | 63.3 % | 35.8 % | 0.9 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 8 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
321
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
321
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 3 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 0 | 2 | 28 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
216
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
213
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 29 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.4 % | 2.7 % | 0.9 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 19 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7029
Một phần 3770 (hồ sơ) Toàn trình 3258 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6866
Một phần 3665 (hồ sơ) Toàn trình 3200 (hồ sơ) |
2 | 6 | 80.2 % | 19.7 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4261
Một phần 3075 (hồ sơ) Toàn trình 1184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4209
Một phần 3031 (hồ sơ) Toàn trình 1176 (hồ sơ) |
0 | 6 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4110
Một phần 3401 (hồ sơ) Toàn trình 709 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4045
Một phần 3342 (hồ sơ) Toàn trình 703 (hồ sơ) |
3 | 2 | 86.8 % | 13.1 % | 0.1 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3517
Một phần 2263 (hồ sơ) Toàn trình 1248 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3446
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 1235 (hồ sơ) |
8 | 0 | 88.8 % | 11 % | 0.2 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3148
Một phần 1894 (hồ sơ) Toàn trình 1252 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
250
Một phần 248 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2898
Một phần 1646 (hồ sơ) Toàn trình 1250 (hồ sơ) |
8 | 8 | 76.1 % | 23.6 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 19 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2266
Một phần 1749 (hồ sơ) Toàn trình 516 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2251
Một phần 1740 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94.3 % | 5.6 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2180
Một phần 1424 (hồ sơ) Toàn trình 756 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2168
Một phần 1415 (hồ sơ) Toàn trình 753 (hồ sơ) |
9 | 3 | 78.4 % | 21.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10281
Một phần 9270 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10159
Một phần 9154 (hồ sơ) Toàn trình 1001 (hồ sơ) |
51 | 11 | 89.6 % | 9.9 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mậu A | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
9255
Một phần 6881 (hồ sơ) Toàn trình 2357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
358
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8897
Một phần 6535 (hồ sơ) Toàn trình 2345 (hồ sơ) |
2 | 25 | 62.7 % | 37.3 % | 0 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8790
Một phần 7386 (hồ sơ) Toàn trình 1403 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8717
Một phần 7320 (hồ sơ) Toàn trình 1396 (hồ sơ) |
27 | 3 | 80.3 % | 19.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Mường Lai | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5992
Một phần 5291 (hồ sơ) Toàn trình 700 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5939
Một phần 5240 (hồ sơ) Toàn trình 698 (hồ sơ) |
3 | 5 | 83.1 % | 16.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Yên Bình | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5736
Một phần 4544 (hồ sơ) Toàn trình 1191 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
267
Một phần 258 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5469
Một phần 4286 (hồ sơ) Toàn trình 1182 (hồ sơ) |
26 | 7 | 91.6 % | 7.9 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5245
Một phần 4811 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
110
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5135
Một phần 4704 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
1 | 23 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4806
Một phần 4394 (hồ sơ) Toàn trình 412 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4780
Một phần 4368 (hồ sơ) Toàn trình 412 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4210
Một phần 3628 (hồ sơ) Toàn trình 578 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4107
Một phần 3526 (hồ sơ) Toàn trình 577 (hồ sơ) |
19 | 1 | 97.5 % | 2.1 % | 0.4 % |
| UBND Xã Thác Bà | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3832
Một phần 2102 (hồ sơ) Toàn trình 1729 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3635
Một phần 1914 (hồ sơ) Toàn trình 1720 (hồ sơ) |
22 | 14 | 84 % | 15.4 % | 0.6 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3791
Một phần 2394 (hồ sơ) Toàn trình 1396 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
381
Một phần 374 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3410
Một phần 2020 (hồ sơ) Toàn trình 1389 (hồ sơ) |
19 | 3 | 75.4 % | 24.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3395
Một phần 1915 (hồ sơ) Toàn trình 1480 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3367
Một phần 1890 (hồ sơ) Toàn trình 1477 (hồ sơ) |
2 | 4 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3195
Một phần 2725 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3141
Một phần 2678 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
1 | 2 | 94.9 % | 5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3140
Một phần 2700 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3097
Một phần 2660 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89 % | 11 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3068
Một phần 2563 (hồ sơ) Toàn trình 505 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3002
Một phần 2498 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
2 | 18 | 88.7 % | 11.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2990
Một phần 1741 (hồ sơ) Toàn trình 1245 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2870
Một phần 1623 (hồ sơ) Toàn trình 1243 (hồ sơ) |
33 | 24 | 84.9 % | 14.2 % | 0.9 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2766
Một phần 2405 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2744
Một phần 2385 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.3 % | 11.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2748
Một phần 2393 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
36
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2712
Một phần 2361 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2640
Một phần 1870 (hồ sơ) Toàn trình 769 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2611
Một phần 1849 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77 % | 23 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2361
Một phần 2041 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2344
Một phần 2025 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Quy Mông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2278
Một phần 1943 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2256
Một phần 1921 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
2 | 12 | 96.4 % | 3.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2261
Một phần 1904 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2235
Một phần 1879 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2142
Một phần 1637 (hồ sơ) Toàn trình 502 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2106
Một phần 1601 (hồ sơ) Toàn trình 502 (hồ sơ) |
5 | 9 | 88.5 % | 11.3 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 49 (hồ sơ)
2122
Một phần 1659 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 27 (hồ sơ)
62
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
2060
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.6 % | 5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2017
Một phần 1420 (hồ sơ) Toàn trình 597 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1979
Một phần 1386 (hồ sơ) Toàn trình 593 (hồ sơ) |
0 | 13 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1793
Một phần 1488 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1783
Một phần 1478 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1791
Một phần 1011 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1776
Một phần 996 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
0 | 4 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1777
Một phần 649 (hồ sơ) Toàn trình 1127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1748
Một phần 626 (hồ sơ) Toàn trình 1121 (hồ sơ) |
5 | 16 | 76 % | 23.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1733
Một phần 1471 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1720
Một phần 1459 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 21 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1717
Một phần 1404 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1700
Một phần 1389 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
7 | 33 | 77.9 % | 21.6 % | 0.5 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 22 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1659
Một phần 896 (hồ sơ) Toàn trình 762 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1651
Một phần 892 (hồ sơ) Toàn trình 758 (hồ sơ) |
0 | 19 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1430
Một phần 916 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1411
Một phần 899 (hồ sơ) Toàn trình 509 (hồ sơ) |
5 | 11 | 66.4 % | 33.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1305
Một phần 843 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1261
Một phần 808 (hồ sơ) Toàn trình 453 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.5 % | 17.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Púng Luông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1235
Một phần 755 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1203
Một phần 726 (hồ sơ) Toàn trình 466 (hồ sơ) |
3 | 7 | 74.6 % | 25.1 % | 0.3 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1206
Một phần 873 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1199
Một phần 866 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
0 | 34 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1026
Một phần 838 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1011
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.8 % | 11.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Lao Chải | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1023
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1023
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 23 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
899
Một phần 260 (hồ sơ) Toàn trình 639 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
899
Một phần 260 (hồ sơ) Toàn trình 639 (hồ sơ) |
0 | 8 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
823
Một phần 465 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
818
Một phần 462 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87 % | 13 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
765
Một phần 487 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
40
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
725
Một phần 449 (hồ sơ) Toàn trình 276 (hồ sơ) |
4 | 17 | 74.9 % | 24.6 % | 0.5 % |
| UBND Xã Khao Mang | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
744
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
736
Một phần 467 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 30 (hồ sơ)
682
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
15
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
667
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75.3 % | 24.7 % | 0 % |
| UBND Xã Nậm Có | 33 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
548
Một phần 297 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
541
Một phần 297 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
500
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
492
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
10 | 3 | 60 % | 38 % | 2 % |
| UBND xã Chế Tạo | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
338
Một phần 301 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
333
Một phần 296 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%