Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 42 | 16 | 42 |
TTHC còn lại 1273 (hồ sơ)
45298
Một phần 19110 (hồ sơ) Toàn trình 24915 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 71 (hồ sơ)
3915
Một phần 2083 (hồ sơ) Toàn trình 1761 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1202 (hồ sơ)
41383
Một phần 17027 (hồ sơ) Toàn trình 23154 (hồ sơ) |
525 | 561 | 58.9 % | 40.4 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 115 | 51 | 316 |
TTHC còn lại 155 (hồ sơ)
41542
Một phần 1346 (hồ sơ) Toàn trình 40041 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 134 (hồ sơ)
450
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
41092
Một phần 1287 (hồ sơ) Toàn trình 39784 (hồ sơ) |
745 | 32 | 94.6 % | 4.2 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28879
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28879 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28874
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28874 (hồ sơ) |
2 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 419 (hồ sơ)
23348
Một phần 4950 (hồ sơ) Toàn trình 17979 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 386 (hồ sơ)
506
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 33 (hồ sơ)
22842
Một phần 4922 (hồ sơ) Toàn trình 17887 (hồ sơ) |
82 | 81 | 92.2 % | 7.5 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bát Xát | 207 | 1 | 257 |
TTHC còn lại 96 (hồ sơ)
21448
Một phần 1302 (hồ sơ) Toàn trình 20050 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 51 (hồ sơ)
190
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
21258
Một phần 1302 (hồ sơ) Toàn trình 19911 (hồ sơ) |
202 | 230 | 83 % | 16.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 79 | 25 | 264 |
TTHC còn lại 99 (hồ sơ)
16484
Một phần 1234 (hồ sơ) Toàn trình 15151 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 57 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 42 (hồ sơ)
16390
Một phần 1234 (hồ sơ) Toàn trình 15114 (hồ sơ) |
174 | 25 | 97.1 % | 2.4 % | 0.5 % |
UBND thị xã Sa Pa | 119 | 11 | 346 |
TTHC còn lại 319 (hồ sơ)
15023
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 14643 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 285 (hồ sơ)
425
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 34 (hồ sơ)
14598
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 14554 (hồ sơ) |
75 | 185 | 95 % | 4.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 31 | 7 | 321 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
14307
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 14271 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
14247
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 14220 (hồ sơ) |
95 | 15 | 87.6 % | 11.7 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mường Khương | 108 | 2 | 311 |
TTHC còn lại 114 (hồ sơ)
13526
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 13264 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 88 (hồ sơ)
119
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 26 (hồ sơ)
13407
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 13233 (hồ sơ) |
140 | 216 | 92 % | 7 % | 1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 103 | 36 | 306 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5514
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5513 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5459
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5458 (hồ sơ) |
63 | 2 | 84.1 % | 14.7 % | 1.2 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 186 | 4 | 249 |
TTHC còn lại 175 (hồ sơ)
3973
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 3756 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 127 (hồ sơ)
158
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 48 (hồ sơ)
3815
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 3730 (hồ sơ) |
42 | 42 | 90.7 % | 8.2 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 17 | 5 | 114 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3591
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3495
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3495 (hồ sơ) |
0 | 10 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 113 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2573
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2573 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
210
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 210 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2363
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2363 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.9 % | 10 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 43 | 26 | 70 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1278
Một phần 270 (hồ sơ) Toàn trình 1008 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1193
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 951 (hồ sơ) |
6 | 9 | 97.3 % | 2.2 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 1 | 5 | 62 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
622
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
604
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 553 (hồ sơ) |
3 | 19 | 90.4 % | 9.1 % | 0.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 3 | 11 | 129 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
519
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
513
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
8 | 57 | 91 % | 7.4 % | 1.6 % |
Sở Nội vụ | 10 | 24 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
482
Một phần 339 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
480
Một phần 339 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
5 | 0 | 53.3 % | 45.6 % | 1.1 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 55 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
334
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
330
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 26 | 58 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
312
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
312
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 | 0 | 71.2 % | 28.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 10 | 22 | 106 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
272
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
270
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.3 % | 20.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2 | 116 | 28 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
244
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
12
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
232
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
2 | 2 | 89.2 % | 9.9 % | 0.9 % |
Sở Du lịch | 3 | 8 | 18 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
160
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 4 | 44 | 52 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 48 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 35 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
2 | 4 | 87.9 % | 10.3 % | 1.8 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 24 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%