Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 1 | 313 | 96 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3543
Một phần 2374 (hồ sơ) Toàn trình 1163 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
313
Một phần 262 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3230
Một phần 2112 (hồ sơ) Toàn trình 1113 (hồ sơ) |
8 | 53 | 71.1 % | 28.6 % | 0.3 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 82 | 246 | 56 |
TTHC còn lại 188 (hồ sơ)
47093
Một phần 43270 (hồ sơ) Toàn trình 3635 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
5836
Một phần 5754 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 179 (hồ sơ)
41257
Một phần 37516 (hồ sơ) Toàn trình 3562 (hồ sơ) |
153 | 533 | 59.9 % | 39.9 % | 0.2 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
3900
Một phần 2131 (hồ sơ) Toàn trình 1756 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
406
Một phần 325 (hồ sơ) Toàn trình 70 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3494
Một phần 1806 (hồ sơ) Toàn trình 1686 (hồ sơ) |
40 | 28 | 64.7 % | 34.1 % | 1.2 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 2 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3498
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3498 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
320
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3178
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3178 (hồ sơ) |
NV | 5 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2946
Một phần 2482 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
154
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2792
Một phần 2336 (hồ sơ) Toàn trình 456 (hồ sơ) |
55 | 10 | 84.7 % | 13.3 % | 2 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2548
Một phần 2260 (hồ sơ) Toàn trình 288 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
148
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2400
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
1 | 23 | 84.3 % | 15.6 % | 0.1 % |
Sở Công Thương | 19 | 172 | 138 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2543
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 2350 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2483
Một phần 180 (hồ sơ) Toàn trình 2300 (hồ sơ) |
82 | 7 | 95.9 % | 0.8 % | 3.3 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2533
Một phần 2185 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
155
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2378
Một phần 2076 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
27 | 10 | 71 % | 27.9 % | 1.1 % |
Sở Tài chính | 45 | 60 | 64 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2420
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 2397 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
180
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2240
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2220 (hồ sơ) |
11 | 4 | 88 % | 11.5 % | 0.5 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2286
Một phần 2095 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2182
Một phần 2000 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
29 | 7 | 94.7 % | 3.9 % | 1.4 % |
Sở Y tế | 103 | 101 | 43 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2021
Một phần 1380 (hồ sơ) Toàn trình 639 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1908
Một phần 1302 (hồ sơ) Toàn trình 604 (hồ sơ) |
1 | 6 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1940
Một phần 1597 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
224
Một phần 216 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1716
Một phần 1381 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
24 | 31 | 81.8 % | 16.8 % | 1.4 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1859
Một phần 1714 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
88
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1771
Một phần 1631 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
6 | 17 | 96.7 % | 3 % | 0.3 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1587
Một phần 1261 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1514
Một phần 1188 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
28 | 1 | 68.6 % | 29.5 % | 1.9 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 944 (hồ sơ) Toàn trình 497 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 194 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1233
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 483 (hồ sơ) |
32 | 2 | 94.6 % | 2.8 % | 2.6 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1429
Một phần 922 (hồ sơ) Toàn trình 507 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1354
Một phần 861 (hồ sơ) Toàn trình 493 (hồ sơ) |
0 | 19 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1386
Một phần 890 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
124
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1262
Một phần 780 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
5 | 33 | 82.3 % | 17.3 % | 0.4 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1288
Một phần 1091 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
155
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1133
Một phần 947 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
61 | 15 | 67.3 % | 27.3 % | 5.4 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1121
Một phần 946 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1085
Một phần 912 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
30 | 8 | 91.5 % | 5.7 % | 2.8 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1070
Một phần 871 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
943
Một phần 751 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
22 | 111 | 69.9 % | 27.8 % | 2.3 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1063
Một phần 1030 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1058
Một phần 1028 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 41 | 99 | 117 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1061
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 990 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
931
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 862 (hồ sơ) |
3 | 36 | 94.1 % | 5.6 % | 0.3 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1055
Một phần 943 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1042
Một phần 931 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1014
Một phần 794 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
946
Một phần 747 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
13 | 50 | 88.1 % | 10.6 % | 1.3 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
928
Một phần 473 (hồ sơ) Toàn trình 455 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
918
Một phần 467 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
23 | 0 | 75.3 % | 22.2 % | 2.5 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
916
Một phần 806 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
832
Một phần 728 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
2 | 2 | 90.5 % | 9.3 % | 0.2 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
903
Một phần 697 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
885
Một phần 680 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
10 | 2 | 78.9 % | 20 % | 1.1 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
850
Một phần 699 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
672
Một phần 523 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 | 14 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
849
Một phần 758 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
818
Một phần 732 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
15 | 3 | 92.5 % | 5.6 % | 1.9 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
816
Một phần 775 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
743
Một phần 717 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
14 | 77 | 96.4 % | 1.7 % | 1.9 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
807
Một phần 738 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
776
Một phần 708 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 36 | 69 | 90 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
751
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
750
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
338 | 2 | 79.3 % | 2 % | 18.7 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
748
Một phần 648 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
703
Một phần 605 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
739
Một phần 618 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
707
Một phần 586 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
2 | 3 | 80.6 % | 19.1 % | 0.3 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
739
Một phần 555 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
699
Một phần 518 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
0 | 1 | 76.3 % | 23.7 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
675
Một phần 616 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
664
Một phần 609 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
2 | 3 | 94.6 % | 5.1 % | 0.3 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
640
Một phần 575 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
628
Một phần 569 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
4 | 3 | 74.4 % | 25 % | 0.6 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
621
Một phần 384 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
588
Một phần 351 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 | 13 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
604
Một phần 374 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
574
Một phần 352 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
12 | 2 | 81 % | 16.9 % | 2.1 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
509
Một phần 326 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
480
Một phần 301 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
4 | 4 | 85.8 % | 13.3 % | 0.9 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
508
Một phần 424 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
492
Một phần 410 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
1 | 1 | 85.4 % | 14.4 % | 0.2 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
489
Một phần 389 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
477
Một phần 377 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
1 | 2 | 96.2 % | 3.6 % | 0.2 % |
UBND XÃ PHA LONG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
483
Một phần 371 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
443
Một phần 336 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
17 | 0 | 75.6 % | 20.5 % | 3.9 % |
Sở Nội vụ | 55 | 93 | 36 |
TTHC còn lại 157 (hồ sơ)
464
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 157 (hồ sơ)
464
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95 % | 4.7 % | 0.3 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
457
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
416
Một phần 306 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
7 | 5 | 88 % | 10.3 % | 1.7 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 66 | 62 | 98 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
435
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
426
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.7 % | 10.8 % | 0.5 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
418
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
369
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
2 | 9 | 89.2 % | 10.3 % | 0.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 77 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
394
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
386
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
0 | 1 | 59.8 % | 40.2 % | 0 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 1 | 310 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
378
Một phần 305 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
364
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.8 % | 9.9 % | 0.3 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
370
Một phần 258 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
362
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
28 | 0 | 69.3 % | 22.9 % | 7.8 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
352
Một phần 328 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
5 | 1 | 94.3 % | 4.1 % | 1.6 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
351
Một phần 256 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
344
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
0 | 3 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND XÃ Y TÝ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
343
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
323
Một phần 261 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.2 % | 2.5 % | 0.3 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 1 | 310 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
313
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
309
Một phần 276 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
254
Một phần 187 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
202
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
0 | 0 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 47 | 138 | 53 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
231
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
213
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
1 | 1 | 94.4 % | 5.2 % | 0.4 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
1 | 4 | 99.1 % | 0 % | 0.9 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 1 | 78.3 % | 20.7 % | 1 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 | 0 | 78.6 % | 21.4 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 42 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93.6 % | 4.3 % | 2.1 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 27 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 4 | 6 | 27 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2087
Một phần 1136 (hồ sơ) Toàn trình 950 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2018
Một phần 1100 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
2 | 1 | 78.1 % | 21.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Nam Cường | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1596
Một phần 1406 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1546
Một phần 1366 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
8 | 2 | 77 % | 22.4 % | 0.6 % |
UBND Phường Trung Tâm | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1331
Một phần 667 (hồ sơ) Toàn trình 662 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1286
Một phần 624 (hồ sơ) Toàn trình 660 (hồ sơ) |
3 | 2 | 56.6 % | 43.2 % | 0.2 % |
UBND Phường Văn Phú | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1172
Một phần 847 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1156
Một phần 832 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 | 5 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND Phường Âu Lâu | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1097
Một phần 763 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1044
Một phần 724 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
1 | 7 | 81.1 % | 18.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1022
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
20
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1002
Một phần 532 (hồ sơ) Toàn trình 470 (hồ sơ) |
0 | 2 | 62.9 % | 37.1 % | 0 % |
UBND Phường Cầu Thia | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
616
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
589
Một phần 447 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
8 | 0 | 90.3 % | 8.3 % | 1.4 % |
UBND Xã Lục Yên | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
7622
Một phần 7286 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
109
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7513
Một phần 7185 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
187 | 11 | 89.1 % | 8.5 % | 2.4 % |
UBND Xã Mậu A | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
3617
Một phần 2325 (hồ sơ) Toàn trình 1277 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
144
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
3473
Một phần 2197 (hồ sơ) Toàn trình 1261 (hồ sơ) |
34 | 21 | 59.2 % | 39.8 % | 1 % |
UBND Xã Trấn Yên | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2869
Một phần 2397 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2784
Một phần 2324 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.5 % | 10.4 % | 0.1 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2824
Một phần 2698 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2784
Một phần 2659 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
0 | 10 | 91.8 % | 8.2 % | 0 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2215
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2166
Một phần 2072 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 5 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
UBND Xã Mường Lai | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2092
Một phần 1846 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2050
Một phần 1806 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
0 | 4 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1589
Một phần 869 (hồ sơ) Toàn trình 719 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1500
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
89 | 3 | 54.3 % | 39.8 % | 5.9 % |
UBND Xã Thác Bà | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1384
Một phần 901 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1294
Một phần 829 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
9 | 13 | 88.5 % | 10.8 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1291
Một phần 1059 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1217
Một phần 986 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Xã Việt Hồng | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1280
Một phần 1176 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1262
Một phần 1166 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 | 1 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1198
Một phần 1079 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
52
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1146
Một phần 1035 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
0 | 6 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1172
Một phần 1080 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1171
Một phần 1079 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
1 | 3 | 98.6 % | 1.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Phình Hồ | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1159
Một phần 1038 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1143
Một phần 1022 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Xã Đông Cuông | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1125
Một phần 430 (hồ sơ) Toàn trình 691 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1051
Một phần 361 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
0 | 24 | 63.2 % | 36.8 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1115
Một phần 969 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1077
Một phần 935 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1067
Một phần 875 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1027
Một phần 838 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
0 | 18 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1066
Một phần 1024 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1054
Một phần 1012 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1001
Một phần 711 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
895
Một phần 612 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
11 | 4 | 81.3 % | 17.4 % | 1.3 % |
UBND Xã Bảo Ái | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
948
Một phần 707 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
913
Một phần 676 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 | 4 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
805
Một phần 637 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
788
Một phần 622 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
3 | 9 | 82.5 % | 17.1 % | 0.4 % |
UBND Xã Quy Mông | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
775
Một phần 660 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
726
Một phần 612 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 10 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 23 (hồ sơ)
714
Một phần 586 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
22
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
692
Một phần 577 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
6 | 1 | 91.2 % | 7.9 % | 0.9 % |
UBND Xã Phúc Lợi | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
692
Một phần 587 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
667
Một phần 565 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
1 | 0 | 86.1 % | 13.8 % | 0.1 % |
UBND Xã Văn Chấn | 2 | 309 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
634
Một phần 436 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
585
Một phần 395 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
0 | 1 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
UBND Xã Chấn Thịnh | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
548
Một phần 398 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
540
Một phần 395 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
0 | 12 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
527
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
522
Một phần 226 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
0 | 3 | 54.8 % | 45.2 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
479
Một phần 234 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
466
Một phần 224 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
0 | 11 | 59.9 % | 40.1 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
476
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
458
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
3 | 16 | 45 % | 54.4 % | 0.6 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
464
Một phần 378 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
456
Một phần 370 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 | 34 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Giang | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
463
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
436
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND Xã Sơn Lương | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
433
Một phần 343 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
417
Một phần 328 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
7 | 24 | 79.1 % | 19.2 % | 1.7 % |
UBND Xã Liên Sơn | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
399
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 309 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
16
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
383
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 306 (hồ sơ) |
0 | 9 | 27.9 % | 72.1 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 4 | 307 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
379
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
366
Một phần 303 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
5 | 0 | 92.3 % | 6.3 % | 1.4 % |
UBND Xã Khao Mang | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
358
Một phần 266 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
349
Một phần 260 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
325
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
325
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 154 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.4 % | 36.6 % | 0 % |
UBND Xã Púng Luông | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
313
Một phần 162 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
21
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
292
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
1 | 1 | 69.9 % | 29.8 % | 0.3 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
298
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
295
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
1 | 6 | 43.4 % | 56.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Lao Chải | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
292
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
287
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
3 | 1 | 96.9 % | 2.1 % | 1 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
235
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
230
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
9 | 0 | 76.5 % | 19.6 % | 3.9 % |
UBND Xã Nậm Có | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
217
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
212
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 3 | 308 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
213
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
208
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 | 1 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND Xã Tú Lệ | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
175
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
166
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
2 | 3 | 89.2 % | 9.6 % | 1.2 % |
UBND xã Chế Tạo | 5 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 4 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
1 | 5 | 73.3 % | 24.8 % | 1.9 % |