Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 1 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 40 (hồ sơ)
1157
Một phần 703 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 40 (hồ sơ)
332
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
825
Một phần 476 (hồ sơ) Toàn trình 349 (hồ sơ) |
119 | 14 | 72.7 % | 12.8 % | 14.5 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 89 | 240 | 55 |
TTHC còn lại 180 (hồ sơ)
33798
Một phần 30910 (hồ sơ) Toàn trình 2708 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
4874
Một phần 4743 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
28924
Một phần 26167 (hồ sơ) Toàn trình 2595 (hồ sơ) |
159 | 401 | 56 % | 43.6 % | 0.4 % |
Sở Công Thương | 19 | 99 | 124 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2226
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 2072 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2218
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 2070 (hồ sơ) |
2 | 7 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1983
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1983 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
300
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1683
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1683 (hồ sơ) |
NV | 1 | 50.9 % | 42.7 % | 6.4 % |
Sở Tài chính | 46 | 59 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1722
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 1680 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1507
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 1466 (hồ sơ) |
9 | 2 | 87.7 % | 11.7 % | 0.6 % |
Sở Y tế | 89 | 58 | 35 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1195
Một phần 938 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
159
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1036
Một phần 785 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 121 | 54 |
TTHC còn lại 855 (hồ sơ)
1098
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 194 (hồ sơ)
198
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 661 (hồ sơ)
900
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
3 | 1 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
Sở Xây dựng | 44 | 77 | 119 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
892
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 782 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
89
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
803
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 696 (hồ sơ) |
3 | 36 | 94.4 % | 5.2 % | 0.4 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
864
Một phần 348 (hồ sơ) Toàn trình 498 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
224
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
640
Một phần 241 (hồ sơ) Toàn trình 399 (hồ sơ) |
83 | 10 | 62.3 % | 24.7 % | 13 % |
Sở Tư pháp | 36 | 71 | 97 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
764
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
756
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
340 | 2 | 79.2 % | 2 % | 18.8 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
545
Một phần 510 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
461
Một phần 430 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 7 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 60 | 89 | 49 |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
516
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
513
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
444
Một phần 401 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
40
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
404
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93.3 % | 6.4 % | 0.3 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
420
Một phần 400 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
397
Một phần 387 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 59.9 % | 40.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 70 | 58 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
406
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
396
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.4 % | 11.1 % | 0.5 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 2 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
385
Một phần 327 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
373
Một phần 321 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
20 | 0 | 50.4 % | 44.2 % | 5.4 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
384
Một phần 306 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
324
Một phần 252 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
6 | 6 | 78.1 % | 20.1 % | 1.8 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
377
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
205
Một phần 203 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
172
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
351
Một phần 308 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
68
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
283
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
3 | 5 | 75.3 % | 23.7 % | 1 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
294
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
245
Một phần 178 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89 % | 11 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 79 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
249
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
247
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
229
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
221
Một phần 206 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
195
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
169
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 28 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
191
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
28
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
163
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 5 | 79.1 % | 20.9 % | 0 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 125 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
143
Một phần 114 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
8 | 10 | 86 % | 8.4 % | 5.6 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
160
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 29 (hồ sơ)
76
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
84
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 3 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
157
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
148
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
3 | 0 | 91.2 % | 6.8 % | 2 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
136
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.8 % | 36.2 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
123
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
28
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
95
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
97
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
94
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
82
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
2 | 0 | 78 % | 19.5 % | 2.5 % |
UBND XÃ PHA LONG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
3 | 0 | 83.7 % | 13 % | 3.3 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 77 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
84
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
29
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
1 | 8 | 70.9 % | 27.3 % | 1.8 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 4 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.6 % | 10 % | 1.4 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
2 | 3 | 88.4 % | 7 % | 4.6 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 0 | 83.6 % | 14.5 % | 1.9 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 17 | 79.1 % | 20.9 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 3 | 96.4 % | 1.8 % | 1.8 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 1 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 26 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 7 | 72.2 % | 25 % | 2.8 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 1 | 307 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 42 | 30 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.7 % | 4.9 % | 2.4 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 1 | 307 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
1 | 0 | 72.5 % | 25 % | 2.5 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 2 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
3 | 3 | 88.2 % | 2.9 % | 8.9 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
7 | 7 | 65.4 % | 7.7 % | 26.9 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 69.6 % | 30.4 % | 0 % |
UBND XÃ Y TÝ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 1 | 64.3 % | 28.6 % | 7.1 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
567
Một phần 348 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
500
Một phần 316 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
3 | 1 | 79.2 % | 20.2 % | 0.6 % |
UBND Phường Nam Cường | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
256
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
250
Một phần 224 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
3 | 0 | 98 % | 0.8 % | 1.2 % |
UBND Phường Âu Lâu | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
220
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Phường Trung Tâm | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
206
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
182
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
0 | 0 | 78 % | 22 % | 0 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND Phường Cầu Thia | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
150
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Phường Văn Phú | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
99
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
83
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 1 | 81.9 % | 18.1 % | 0 % |
UBND Xã Mậu A | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
1444
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 901 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
819
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 800 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
625
Một phần 509 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
3 | 8 | 92.5 % | 7 % | 0.5 % |
UBND Xã Xuân Ái | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
599
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
350
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
249
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
2 | 1 | 65.9 % | 33.3 % | 0.8 % |
UBND Xã Trấn Yên | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
590
Một phần 474 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
579
Một phần 468 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
UBND Xã Đông Cuông | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
514
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 466 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
418
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
96
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Việt Hồng | 3 | 305 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
362
Một phần 344 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
11
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
351
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
338
Một phần 303 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
32
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
306
Một phần 281 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Xã Lục Yên | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
313
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
30
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
283
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Mường Lai | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
287
Một phần 230 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
280
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
233
Một phần 185 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
223
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 9 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
228
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
227
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
0 | 2 | 21.6 % | 78.4 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
1 | 5 | 23.7 % | 75.8 % | 0.5 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
198
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
198
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
0 | 0 | 42.9 % | 57.1 % | 0 % |
UBND Xã Phình Hồ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
183
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
166
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
172
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
171
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 2 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
172
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
164
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
129
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
UBND Xã Bảo Ái | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
162
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
162
Một phần 150 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
152
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 5 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
157
Một phần 151 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 150 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
144
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
39
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
105
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 26 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
143
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
142
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
UBDN Xã Chấn Thịnh | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
143
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 2 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
UBDN Xã Phúc Lợi | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
122
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
121
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
120
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
119
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Văn Chấn | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
86
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
76
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 59.2 % | 40.8 % | 0 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 57 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
4 | 0 | 76.1 % | 18.3 % | 5.6 % |
UBND Xã Lâm Giang | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 1 | 78.2 % | 21.8 % | 0 % |
UBND Xã Thác Bà | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
77
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
70
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
76
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
72
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND Xã Lao Chải | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
68
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
67
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Púng Luông | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
67
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
65
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
UBND Xã Khao Mang | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
65
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
61
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
57
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
56
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 7 | 57.1 % | 42.9 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
50
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
47
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83 % | 8.5 % | 8.5 % |
UBND Xã Tú Lệ | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
42
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
40
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
UBND Xã Sơn Lương | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 5 | 46.2 % | 53.8 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
29
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
27
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 3 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 1 | 57.1 % | 42.9 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
UBND xã Chế Tạo | 2 | 306 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80 % | 20 % | 0 % |