Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 287 (hồ sơ)
8465
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 61 (hồ sơ)
2088
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2027 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 226 (hồ sơ)
6377
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6151 (hồ sơ) |
161 | 107 | 54.1 % | 45.4 % | 0.5 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 50 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7374
Một phần 172 (hồ sơ) Toàn trình 7202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
139
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7235
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 7067 (hồ sơ) |
280 | 4 | 94.4 % | 4.4 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 195 | 43 | 191 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
5934
Một phần 773 (hồ sơ) Toàn trình 5152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
234
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5700
Một phần 733 (hồ sơ) Toàn trình 4967 (hồ sơ) |
12 | 8 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5438
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5438 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5430
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5430 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bát Xát | 183 | 1 | 242 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4869
Một phần 428 (hồ sơ) Toàn trình 4438 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4762
Một phần 428 (hồ sơ) Toàn trình 4331 (hồ sơ) |
52 | 2 | 79.5 % | 20.1 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4241
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 3974 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4162
Một phần 265 (hồ sơ) Toàn trình 3895 (hồ sơ) |
87 | 2 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 8 | 1 | 326 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3195
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3195 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3107 (hồ sơ) |
3 | 3 | 88.4 % | 11.5 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
2649
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2634 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
110
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
2539
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2527 (hồ sơ) |
22 | 45 | 93.5 % | 5.9 % | 0.6 % |
UBND Huyện Mường Khương | 96 | 3 | 314 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
2093
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 2055 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
2010
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1973 (hồ sơ) |
9 | 74 | 92.9 % | 6.6 % | 0.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1229
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1174
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1174 (hồ sơ) |
8 | 2 | 77.7 % | 21.6 % | 0.7 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
998
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 998 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
191
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
807
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 807 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
644
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 641 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
609
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 609 (hồ sơ) |
11 | 2 | 91.5 % | 7.1 % | 1.4 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 115 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
533
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
465
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
1 | 0 | 81.5 % | 18.3 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
3 | 28 | 84.4 % | 12.2 % | 3.4 % |
Sở Y tế | 43 | 20 | 72 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
3 | 0 | 77.8 % | 16.7 % | 5.5 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 13 | 85 % | 15 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 80 | 29 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 43 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 28 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%