Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 55 |
Mức độ 2 74 (hồ sơ)
2012
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1938 (hồ sơ) |
Mức độ 2 83 (hồ sơ)
2153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2070 (hồ sơ) |
31 | 31 | 62.1 % | 36.5 % | 1.4 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 139 | 39 | 267 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1921
Mức độ 3 135 (hồ sơ) Mức độ 4 1786 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1944
Mức độ 3 132 (hồ sơ) Mức độ 4 1812 (hồ sơ) |
10 | 8 | 88.3 % | 11.2 % | 0.5 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 123 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1269
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1269 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1276
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1276 (hồ sơ) |
1 | 4 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bát Xát | 94 | 0 | 315 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
877
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 876 (hồ sơ) |
Mức độ 2 82 (hồ sơ)
882
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 800 (hồ sơ) |
39 | 1 | 83.4 % | 12.1 % | 4.5 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 85 | 7 | 274 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
625
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 613 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
636
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 625 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 76 | 5 | 341 |
Mức độ 2 206 (hồ sơ)
433
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 227 (hồ sơ) |
Mức độ 2 268 (hồ sơ)
506
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 238 (hồ sơ) |
6 | 13 | 93.5 % | 5.3 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 81 | 5 | 241 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
389
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 375 (hồ sơ) |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
426
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 402 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 221 | 26 | 201 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
357
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 300 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
471
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 412 (hồ sơ) |
19 | 0 | 90.9 % | 5.1 % | 4 % |
UBND Huyện Mường Khương | 95 | 0 | 315 |
Mức độ 2 30 (hồ sơ)
339
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 309 (hồ sơ) |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
365
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 336 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 139 | 1 | 254 |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
296
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 205 (hồ sơ) |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
318
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 227 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35 | 0 | 79 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
171
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 163 (hồ sơ) |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
161
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 151 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
128
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 128 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
125
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 125 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 6 | 68 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
53
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 43 | 2 | 334 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 33 | 0 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
60
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85 % | 13.3 % | 1.7 % |
Sở Y tế | 40 | 0 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 14.3 % | 85.7 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 38 | 0 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 12 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 96 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 23 | 0 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%