Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 819 (hồ sơ)
27129
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 117 (hồ sơ)
3951
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3834 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 702 (hồ sơ)
23178
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 22476 (hồ sơ) |
379 | 317 | 58 % | 41.3 % | 0.7 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 97 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22731
Một phần 545 (hồ sơ) Toàn trình 22186 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
420
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22311
Một phần 482 (hồ sơ) Toàn trình 21829 (hồ sơ) |
470 | 18 | 94.9 % | 4 % | 1.1 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16307
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16307 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16296
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 16296 (hồ sơ) |
2 | 4 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 46 | 189 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
14008
Một phần 3131 (hồ sơ) Toàn trình 10831 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
278
Một phần 109 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
13730
Một phần 3022 (hồ sơ) Toàn trình 10707 (hồ sơ) |
40 | 20 | 92 % | 7.7 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
12807
Một phần 936 (hồ sơ) Toàn trình 11870 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
85
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12722
Một phần 930 (hồ sơ) Toàn trình 11792 (hồ sơ) |
102 | 115 | 82.1 % | 17.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
10194
Một phần 902 (hồ sơ) Toàn trình 9287 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
156
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10038
Một phần 899 (hồ sơ) Toàn trình 9135 (hồ sơ) |
123 | 19 | 97.5 % | 2.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 11 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
8232
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 8222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
8178
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 8168 (hồ sơ) |
10 | 9 | 88.8 % | 11.1 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 40 (hồ sơ)
7615
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7575 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
134
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 37 (hồ sơ)
7481
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7444 (hồ sơ) |
71 | 111 | 94.4 % | 4.8 % | 0.8 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6853
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 6742 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6828
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 6717 (hồ sơ) |
63 | 143 | 91.6 % | 7.4 % | 1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 86 | 38 | 313 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3344
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3343 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3336
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3335 (hồ sơ) |
30 | 2 | 81.8 % | 17.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 166 | 2 | 253 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2273
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2269 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2234
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2231 (hồ sơ) |
21 | 9 | 93.3 % | 5.9 % | 0.8 % |
Sở Tư pháp | 19 | 3 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2145
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2145 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2041
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2041 (hồ sơ) |
0 | 6 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1416
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1416 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
141
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 141 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1275
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1275 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
678
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
645
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 563 (hồ sơ) |
5 | 5 | 97.4 % | 1.9 % | 0.7 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
392
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
373
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
1 | 17 | 91.4 % | 8.3 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 1 | 17 | 67 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
364
Một phần 291 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
203
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.8 % | 0.6 % | 0.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 2 | 16 | 121 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
5 | 52 | 89.5 % | 8.9 % | 1.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 11 | 15 | 108 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
158
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
150
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 134 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.5 % | 19.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 81 | 28 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
126
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
115
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 8 | 18 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 12 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
2 | 3 | 84.7 % | 12.5 % | 2.8 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 44 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 34 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%