Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 116 | 76 | 109 |
TTHC còn lại 1207 (hồ sơ)
20857
Một phần 11169 (hồ sơ) Toàn trình 8481 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 777 (hồ sơ)
3782
Một phần 2746 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 430 (hồ sơ)
17075
Một phần 8423 (hồ sơ) Toàn trình 8222 (hồ sơ) |
81 | 210 | 51.7 % | 48.1 % | 0.2 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 70 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
16656
Một phần 591 (hồ sơ) Toàn trình 16062 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
934
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 915 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
15722
Một phần 573 (hồ sơ) Toàn trình 15147 (hồ sơ) |
488 | 39 | 91.1 % | 6.8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 191 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 490 (hồ sơ)
8338
Một phần 1880 (hồ sơ) Toàn trình 5968 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 392 (hồ sơ)
500
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 102 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 98 (hồ sơ)
7838
Một phần 1874 (hồ sơ) Toàn trình 5866 (hồ sơ) |
72 | 33 | 92.1 % | 7.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Bát Xát | 201 | 2 | 261 |
TTHC còn lại 391 (hồ sơ)
8100
Một phần 1111 (hồ sơ) Toàn trình 6598 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 243 (hồ sơ)
397
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 148 (hồ sơ)
7703
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 6460 (hồ sơ) |
250 | 60 | 80.4 % | 16.7 % | 2.9 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 169 | 25 | 269 |
TTHC còn lại 483 (hồ sơ)
7352
Một phần 492 (hồ sơ) Toàn trình 6377 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 325 (hồ sơ)
384
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 158 (hồ sơ)
6968
Một phần 492 (hồ sơ) Toàn trình 6318 (hồ sơ) |
53 | 14 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
UBND thị xã Sa Pa | 96 | 18 | 356 |
TTHC còn lại 530 (hồ sơ)
7055
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 6320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 473 (hồ sơ)
667
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 57 (hồ sơ)
6388
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 6257 (hồ sơ) |
138 | 35 | 87 % | 11.6 % | 1.4 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 110 | 13 | 341 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
6168
Một phần 924 (hồ sơ) Toàn trình 5239 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
140
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6028
Một phần 852 (hồ sơ) Toàn trình 5176 (hồ sơ) |
81 | 15 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mường Khương | 148 | 2 | 317 |
TTHC còn lại 312 (hồ sơ)
4544
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 4182 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 230 (hồ sơ)
287
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 82 (hồ sơ)
4257
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 4127 (hồ sơ) |
60 | 23 | 87.2 % | 11.7 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 187 | 5 | 271 |
TTHC còn lại 399 (hồ sơ)
1924
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1504 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
179
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 236 (hồ sơ)
1745
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1493 (hồ sơ) |
32 | 18 | 82.5 % | 15.9 % | 1.6 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 65 | 47 | 350 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1643
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1636 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1628
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1622 (hồ sơ) |
63 | 1 | 70.5 % | 25.9 % | 3.6 % |
Sở Công Thương | 1 | 11 | 137 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1421 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1419
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1400 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
793
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 793 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
170
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
623
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 623 (hồ sơ) |
NV | 0 | 31.8 % | 60.8 % | 7.4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 5 | 132 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
337 | 1 | 77.6 % | 2.2 % | 20.2 % |
Sở Y tế | 35 | 94 | 73 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
626
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
533
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 399 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 10 | 155 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
576
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 576 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
486
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.1 % | 11.7 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 5 | 30 | 196 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
477
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 470 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
383
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
3 | 12 | 91.9 % | 7.3 % | 0.8 % |
Sở Nội vụ | 30 | 45 | 101 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
282
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
269
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Tỉnh Lào Cai | 364 | 22 | 1 |
TTHC còn lại 244 (hồ sơ)
265
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 244 (hồ sơ)
265
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
31 | 0 | 86.8 % | 1.5 % | 11.7 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 51 | 142 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
133
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.4 % | 7.7 % | 1.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 40 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 14 | 102 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
82
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 8 | 58 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 0 | 90.5 % | 4.8 % | 4.7 % |
Sở Ngoại Vụ | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 2 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%