CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 68 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003332.000.00.00.H38 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
2 1.003564.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
3 1.001523.000.00.00.H38 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
4 1.003006.000.00.00.H38 Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị y tế
5 1.004607.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng
6 1.003348.000.00.00.H38 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
7 1.002150.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
8 1.003748.000.00.00.H38 Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh
9 1.001514.000.00.00.H38 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
10 1.003029.000.00.00.H38 Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị y tế
11 1.003108.000.00.00.H38 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn vệ sinh thực phẩm
12 1.001893.000.00.00.H38 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
13 1.004616.000.00.00.H38 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược- Mỹ phẩm
14 1.003943.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số, kế hoạch hóa gia đình
15 1.003773.000.00.00.H38 Cấp thay đổi phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh