1 |
TTHC Nội bộ - 01 |
|
Phê duyệt danh mục sách giáo khoa do các cơ sở giáo dục lựa chọn
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
2 |
TTHC - NB 01 Lĩnh vực HĐKHCN |
|
Thủ tục thành lập sàn giao dịch công nghệ vùng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
3 |
TTHCNB.001 |
|
Thẩm định Báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình của cơ quan chuyên môn trực thuộc người quyết định đầu tư
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
4 |
SLĐTBXH_TTHCNB_01 |
|
Xét thăng hạng chức danh viên chức từ quản học viên trung cấp lên quản học viên
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
5 |
SLĐTBXH_TTHCNB_07 |
|
Xếp hạng một số loại hình đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
6 |
1-CN |
|
Quyết định khu vực thuộc nội thành của thành phố, thị xã, thị trấn, khu dân cư không được phép chăn nuôi, quyết định vùng nuôi chim yến (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
7 |
1-NTM |
|
Thu hồi Quyết định công nhận xã đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
8 |
1_BVTV |
|
Quyết định công bố dịch hại thực vật thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
9 |
1_CNTY |
|
Thủ tục hỗ trợ cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (đối tượng hỗ trợ là cấp xã) - 682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
10 |
1_KHCN |
|
Phê duyệt điều chỉnh chương trình khuyến nông địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
11 |
1_KTHT -PTNT |
|
Phê duyệt kế hoạch triển khai dự án phát triển ngành nghề nông thôn từ nguồn vốn ngân sách địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
12 |
1_LN |
|
Thành lập khu rừng đặc dụng thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
13 |
1_QLCLNLTS |
|
Thủ tục hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP đạt chứng nhận (682/QĐ-UBND ngày 29/3/2023)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
14 |
1_TS |
|
Phê duyệt, điều chỉnh kế hoạch quan trắc, cảnh báo môi trường nuôi trồng thủy sản của địa phương (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
15 |
1_TTrot |
|
Ban hành Danh mục loài cây trồng thuộc các loại cây lâu năm được chứng nhận quyền sở hữu trên địa bàn tỉnh (2771/QĐ-UBND ngày 30/10/2024
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|