CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 15 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
2 2.002105.000.00.00.H38 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Nội vụ Lao động ngoài nước
3 1.011546.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động Sở Nội vụ Việc Làm
4 1.010194.000.00.00.H38 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
5 1.005385.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
6 1.012299.000.00.00.H38 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
7 2.002156.000.00.00.H38 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
8 1.011547.000.00.00.H38 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh Sở Nội vụ Việc Làm
9 1.010195.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư Lưu trữ
10 1.012301.000.00.00.H38 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
11 2.002157.000.00.00.H38 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
12 2.000465.000.00.00.H38 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Xây dựng chính quyền
13 1.012300.000.00.00.H38 Thủ tục xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công Chức Viên Chức
14 2.000888 Tham gia bảo hiểm thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
15 1.013337 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Sở Nội vụ An toàn, vệ sinh lao động