CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 58 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.011671.000.00.00.H38 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
2 1.012690.000.00.00.H38 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường kiểm lâm
3 1.004237.000.00.00.H38 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khai thác và sử dụng thông tin, tài liệu
4 1.012500.000.00.00.H38 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
5 1.011344 820/QĐ-UBND (Đặc thù) ngày 27/03/2025: Thủ tục hỗ trợ cơ sở chế biến, bảo quản nông sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủ tục hành chính đặc thù
6 1.012000.000.00.00.H38 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023: Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
7 1.012003.000.00.00.H38 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023: Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
8 1.012004.000.00.00.H38 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023: Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
9 1.010728.000.00.00.H38 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
10 1.012501.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
11 1.011999.000.00.00.H38 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023: Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
12 1.010729.000.00.00.H38 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
13 1.012502.000.00.00.H38 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
14 1.003486.000.00.00.H38 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
15 1.012504.000.00.00.H38 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước