CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 149 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.012805.000.00.00.H38 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
2 1.003618.000.00.00.H38 1721/QĐ-UBND ngày 31/05/2025: Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
3 1.009478.000.00.00.H38 1721/QĐ-UBND ngày 31/05/2025: Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Môi trường ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học và Công nghệ
4 1.004132.000.00.00.H38 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
5 1.004434.000.00.00.H38 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
6 1.010727.000.00.00.H38 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
7 1.003211.000.00.00.H38 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
8 1.012002.000.00.00.H38 2823/QĐ-UBND ngày 09/11/2023: Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
9 1.000049.000.00.00.H38 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường Đo đạc, bản đồ và viễn thám
10 1.011647.000.00.00.H38 1721/QĐ-UBND ngày 31/05/2025: Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoa học và Công nghệ
11 1.004433.000.00.00.H38 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
12 1.013322.000.00.00.H38 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
13 1.003388.000.00.00.H38 1721/QĐ-UBND ngày 31/5/2025: Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Sở Nông nghiệp và Môi trường Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
14 1.013323.000.00.00.H38 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản
15 1.013324.000.00.00.H38 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Khoáng sản