Đăng nhập
Đăng nhập DVC Quốc gia
Đăng nhập tài khoản cán bộ
Đăng ký
Giới thiệu
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Phản ánh kiến nghị
Hỏi đáp
Tài liệu hướng dẫn
Văn bản
DỊCH VỤ - ỨNG DỤNG
Tổng hợp kết quả chấm điểm đánh giá TTHC các cơ quan đơn vị
Biểu đồ thực thi thể chế
Tra cứu danh sách hồ sơ ngân sách
Quyết định công bố TTHC
ĐĂNG NHẬP
Đăng nhập DVC Quốc gia
Đăng nhập tài khoản cán bộ
ĐĂNG KÝ
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công một phần:
1555
Dịch vụ công toàn trình:
3690
Tổng số dịch vụ công:
5245
Tìm kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Cơ quan:
-Tất cả-
Ban Dân tộc
Ban Quản lý Khu kinh Tế
Sở Du lịch
Sở Công Thương
Sở Giao thông Vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Nội vụ
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tài Nguyên Môi Trường
Sở Tài chính
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa và Thể thao
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh Tra Tỉnh
UBND Huyện Bát Xát
UBND Huyện Bảo Thắng
UBND Huyện Bảo Yên
UBND Huyện Bắc Hà
UBND Huyện Mường Khương
UBND Huyện Si Ma Cai
UBND Huyện Văn Bàn
UBND Thành Phố Lào Cai
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn
UBND thị xã Sa Pa
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
An toàn vệ sinh thực phẩm
Dân số, kế hoạch hóa gia đình
Dược- Mỹ phẩm
Giám định y khoa
Khám, chữa bệnh
Trang thiết bị y tế
Tài chính Y tế
Tổ chức cán bộ
Y tế dự phòng
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
TTHC còn lại
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm thấy
19
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
1
1.002425.000.00.00.H38
Một phần
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Sở Y tế
An toàn vệ sinh thực phẩm
2
1.003001.000.00.00.H38
Một phần
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
3
1.002952.000.00.00.H38
Một phần
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
4
1.004593.000.00.00.H38
Một phần
Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
5
1.004585.000.00.00.H38
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh hoặc phạm vi kinh doanh dược mà có thay đổi điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
6
1.002934.000.00.00.H38
Một phần
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
7
1.002258.000.00.00.H38
Một phần
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
8
1.002339.000.00.00.H38
Một phần
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
9
1.002399.000.00.00.H38
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở kinh doanh thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
10
1.004516.000.00.00.H38
Một phần
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
11
1.002292.000.00.00.H38
Một phần
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
12
1.002235.000.00.00.H38
Một phần
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
13
1.006431.000.00.00.H38
Một phần
Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Sở Y tế
Y tế dự phòng
14
1.003055.000.00.00.H38
Một phần
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
15
1.009407.000.00.00.H38
Một phần
Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế
Sở Y tế
Dược- Mỹ phẩm
Trang đầu
«
1
2
»
Trang cuối