CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 125 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009972.000.00.00.H38 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Công nghiệp
2 1.009973.000.00.00.H38 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Công nghiệp
3 2.000073.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Công nghiệp
4 2.001547.000.00.00.H38 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Công nghiệp
5 1.010696.000.00.00.H38 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Lưu thông hàng hóa trong nước
6 2.001640.000.00.00.H38 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Thủy điện
7 2.000142.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Thương mại
8 2.000309.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Thương mại
9 2.000459.000.00.00.H38 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Thương mại
10 2.001624.000.00.00.H38 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Thương mại
11 2.000207.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Công nghiệp
12 2.001175.000.00.00.H38 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Công nghiệp
13 2.001607.000.00.00.H38 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Thủy điện
14 2.000136.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Thương mại
15 2.000176.000.00.00.H38 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Thương mại