CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 105 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.001071.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
2 2.000908.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
3 2.001815.000.00.00.H38 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
4 1.001122.000.00.00.H38 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
5 1.009284.000.00.00.H38 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Hòa giải thương mại
6 2.000635.000.00.00.H38 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ Tịch
7 2.000488.000.00.00.H38 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
8 1.002010.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật Sư
9 1.002626.000.00.00.H38 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản Tài Viên
10 2.001895.000.00.00.H38 Thủ tục cấp giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch
11 1.008925.000.00.00.H38 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
12 1.000627.000.00.00.H38 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
13 2.002193.000.00.00.H38 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
14 1.001125.000.00.00.H38 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
15 2.000894.000.00.00.H38 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp