CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 14 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001786.000.00.00.H38 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
2 1.001770.000.00.00.H38 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
3 1.001747.000.00.00.H38 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
4 2.001269.000.00.00.H38 Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
5 2.001148.000.00.00.H38 Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
6 2.000079.000.00.00.H38 Thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
7 2.002144.000.00.00.H38 Đánh giá đồng thời thẩm định kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước mà có tiềm ẩn yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích quốc gia, quốc phòng, an ninh, môi trường, tính mạng, sức khỏe con người. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
8 1.009363 Hỗ trợ dự án thử nghiệm các giống cây trồng, vật nuôi, giống thủy sản mới Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
9 1.009364 Hỗ trợ thực hiện dự án ứng dụng kết quả của các đề tài, dự án nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ có sử dụng ngân sách nhà nước. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
10 2.002543 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
11 2.002545 Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
12 2.002547 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
13 1.008377.000.00.00.H38 Thủ tục xét tiếp nhận vào viên chức và bổ nhiệm vào chức danh nghiên cứu khoa học, chức danh công nghệ đối với cá nhân có thành tích vượt trội trong hoạt động khoa học và công nghệ (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
14 1.008379.000.00.00.H38 Thủ tục xét đặc cách bổ nhiệm vào chức danh khoa học, chức danh công nghệ cao hơn không qua thi thăng hạng, không phụ thuộc năm công tác (Cấp Tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ