STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.35.45-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ MÌN PHÙ | UBND xã Thanh Bình |
2 | H38.35.45-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN THỊ HẰNG | UBND xã Thanh Bình |