STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H38-240905-0006 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO GIA BIÊN | UBND xã Thanh Bình |
2 | 000.23.36.H38-240905-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG ÔNG CHĂN | UBND xã Thanh Bình |
3 | 000.23.36.H38-240906-0015 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO SAN | UBND xã Thanh Bình |