Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.38%
Đúng hạn: 14.06%
Trễ hạn: 1.56%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 50
Trước hạn: 75.87%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 8.75%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1185
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.12%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 0.5%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.99%
Đúng hạn: 2.71%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1943
Đúng & trước hạn: 1943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1357
Đúng & trước hạn: 1351
Trễ hạn 6
Trước hạn: 84.6%
Đúng hạn: 14.96%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.46%
Đúng hạn: 49.27%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.92%
Đúng hạn: 40.54%
Trễ hạn: 0.54%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1444
Đúng & trước hạn: 1443
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.98%
Đúng hạn: 37.95%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0.91%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 15
Trước hạn: 75.84%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 2.11%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.45%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.23%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 3.46%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 5
Trước hạn: 85.53%
Đúng hạn: 12.34%
Trễ hạn: 2.13%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.44%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2642
Đúng & trước hạn: 2639
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.11%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.73%
Đúng hạn: 5.15%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1232
Đúng & trước hạn: 1229
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.24%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1111
Đúng & trước hạn: 1098
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 1.17%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1837
Đúng & trước hạn: 1834
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.49%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1780
Đúng & trước hạn: 1779
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.06%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2142
Đúng & trước hạn: 2141
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0.04%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0.94%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0.9%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.77%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 4
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 5.79%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.46%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.75%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 14
Trước hạn: 63.37%
Đúng hạn: 22.77%
Trễ hạn: 13.86%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 1.27%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 7
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 5.87%
Trễ hạn: 1.03%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70.77%
Đúng hạn: 28.86%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 2.08%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.34%
Đúng hạn: 27.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 1.97%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1338
Đúng & trước hạn: 1338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 6
Trước hạn: 72.59%
Đúng hạn: 25.89%
Trễ hạn: 1.52%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 15
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 9.67%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.26%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 5.05%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1295
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 12
Trước hạn: 78.27%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 29
Đúng & trước hạn: 28
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.1%
Đúng hạn: 3.45%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.08%
Đúng hạn: 14.64%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 43
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.07%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 2.33%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.51%
Đúng hạn: 45.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 648
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 1.83%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 15
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 39.05%
Trễ hạn: 14.28%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.49%
Đúng hạn: 24.28%
Trễ hạn: 1.23%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 25
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 4.56%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 1.17%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.48%
Đúng hạn: 7.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.26%
Đúng hạn: 16.28%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.1%
Đúng hạn: 32.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.94%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 46.36%
Đúng hạn: 52.65%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.97%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 14
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.11%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.87%
Đúng hạn: 38.84%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 77.61%
Đúng hạn: 20.9%
Trễ hạn: 1.49%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 21
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 17.47%
Trễ hạn: 2.98%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.33%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 3.07%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.31%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 1.03%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.98%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.03%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 5.45%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1792
Đúng & trước hạn: 1791
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.63%
Đúng hạn: 34.32%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1002
Đúng & trước hạn: 1002
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 5
Trước hạn: 88.83%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.01%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%