STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.35.34-250512-0001 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO SỈ | UBND xã Dìn Chin |
2 | H38.35.34-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGẢI SEO TỈN | UBND xã Dìn Chin |
3 | H38.35.34-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ SEO HOẢNG | UBND xã Dìn Chin |