1 |
000.30.35.H38-221222-0006 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
GIÀNG PHỦ PHÀ |
UBND xã Pha Long |
2 |
000.30.35.H38-230213-0003 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO SÈNG |
UBND xã Pha Long |
3 |
000.30.35.H38-230208-0001 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO SẾNH |
UBND xã Pha Long |
4 |
000.30.35.H38-230228-0004 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẨN HOÀNG THÁI |
UBND xã Pha Long |
5 |
000.30.35.H38-230228-0003 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÙNG PHIN DIU |
UBND xã Pha Long |
6 |
000.30.35.H38-230228-0002 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SÙNG THỊ NGHIÊM |
UBND xã Pha Long |
7 |
000.30.35.H38-230228-0001 |
28/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TẨN PHƯƠNG THẢO |
UBND xã Pha Long |
8 |
000.30.35.H38-230609-0007 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO THẮNG |
UBND xã Pha Long |
9 |
000.30.35.H38-230615-0001 |
15/06/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SÍN QUÁNG |
UBND xã Pha Long |
10 |
000.30.35.H38-230619-0002 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO TỈN |
UBND xã Pha Long |