STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.32.H38-240605-0003 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH HUYỀN | UBND Thị trấn Phố Lu |
2 | 000.21.32.H38-240709-0003 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
3 | 000.21.32.H38-240808-0003 | 08/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG DUYÊN ( NGUYỄN VĂN DONG) | UBND Thị trấn Phố Lu |
4 | 000.21.32.H38-240827-0002 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TIẾN HẢI | UBND Thị trấn Phố Lu |
5 | 000.21.32.H38-240827-0001 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DUY ĐÔNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
6 | 000.21.32.H38-240826-0018 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÍ VĂN LINH | UBND Thị trấn Phố Lu |
7 | 000.21.32.H38-240830-0004 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN DANH TƯ | UBND Thị trấn Phố Lu |
8 | 000.21.32.H38-240905-0001 | 05/09/2024 | 09/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
9 | 000.21.32.H38-240906-0005 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN ( ĐOÀN THỊ TUYẾT) | UBND Thị trấn Phố Lu |