1 |
000.35.30.H38-230801-0002 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND xã Tả Phời |
2 |
000.35.30.H38-230801-0005 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Tả Phời |
3 |
000.35.30.H38-230801-0009 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Tả Phời |
4 |
000.35.30.H38-230801-0010 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THƠM |
UBND xã Tả Phời |
5 |
000.35.30.H38-230208-0005 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHAU THỊ HOÀN |
UBND xã Tả Phời |
6 |
000.35.30.H38-230208-0006 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẢO TẢ MẨY |
UBND xã Tả Phời |
7 |
000.35.30.H38-230208-0007 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ VĂN XIN |
UBND xã Tả Phời |
8 |
000.35.30.H38-230208-0008 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND xã Tả Phời |
9 |
000.35.30.H38-230411-0012 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA THỊ TIẾN |
UBND xã Tả Phời |
10 |
000.35.30.H38-230713-0001 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIN |
UBND xã Tả Phời |
11 |
000.35.30.H38-230713-0002 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIN |
UBND xã Tả Phời |
12 |
000.35.30.H38-230713-0003 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIN |
UBND xã Tả Phời |