STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.32.H38-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN NHẤT | UBND TT Tằng Loỏng |
2 | H38.32.32-250528-0011 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | UBND TT Tằng Loỏng |
3 | H38.32.32-250606-0002 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | UBND TT Tằng Loỏng |