STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H38-241112-0011 | 12/11/2024 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT | UBND phường Sa Pa |
2 | 000.00.36.H38-241120-0015 | 20/11/2024 | 26/05/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI VĂN HOA | UBND phường Sa Pa |
3 | 000.00.36.H38-241127-0017 | 27/11/2024 | 18/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢO | UBND phường Sa Pa |
4 | 000.00.36.H38-241212-0012 | 12/12/2024 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A SÀI | UBND phường Sa Pa |
5 | 000.00.36.H38-250109-0013 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG | UBND phường Sa Pa |
6 | 000.00.36.H38-250310-0012 | 10/03/2025 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A NA | UBND phường Sa Pa |
7 | 000.00.36.H38-250314-0011 | 14/03/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND phường Sa Pa |
8 | 000.00.36.H38-250408-0024 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND phường Sa Pa |
9 | H38.36.30-250414-0006 | 14/04/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | UBND phường Sa Pa |
10 | H38.36.30-250507-0007 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
11 | H38.36.30-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | UBND phường Sa Pa |
12 | H38.36.30-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | UBND phường Sa Pa |
13 | H38.36.30-250609-0002 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ SONG | UBND phường Sa Pa |
14 | H38.36.30-250609-0001 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯ TÂM | UBND phường Sa Pa |
15 | H38.36.30-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
16 | H38.36.30-250619-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | UBND phường Sa Pa |
17 | H38.36.30-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | UBND phường Sa Pa |
18 | H38.36.30-250620-0002 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND phường Sa Pa |