STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.36.H38-240520-0011 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LỞ MẨY | UBND xã Liên Minh |
2 | 000.26.36.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ SẦN | UBND xã Liên Minh |
3 | 000.26.36.H38-240808-0007 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HÓA | UBND xã Liên Minh |
4 | 000.26.36.H38-240821-0005 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG SAN PHẨU | UBND xã Liên Minh |
5 | 000.26.36.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN PHIN | UBND xã Liên Minh |