Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.38.33.H38-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀNG A PHUA UBND xã Sàng Ma Sáo
2 000.38.33.H38-240612-0001 13/06/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A LỀNH UBND xã Sàng Ma Sáo
3 000.38.33.H38-240711-0001 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TRƯỞNG UBND xã Sàng Ma Sáo
4 000.38.33.H38-240708-0011 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A NHÈ UBND xã Sàng Ma Sáo
5 000.38.33.H38-240709-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A DẾ UBND xã Sàng Ma Sáo
6 000.38.33.H38-240708-0012 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ DỞ UBND xã Sàng Ma Sáo
7 000.38.33.H38-240708-0009 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo