1 |
000.31.35.H38-230216-0011 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÁ MÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
2 |
000.31.35.H38-230216-0010 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỒ SEO LÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
3 |
000.31.35.H38-230216-0009 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÒ THỊ NGOAN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
4 |
000.31.35.H38-230216-0008 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÚNG SÈNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
5 |
000.31.35.H38-230216-0007 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GOÀNG SEO DỚ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
6 |
000.31.35.H38-230216-0006 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LY CHÍN THỀN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
7 |
000.31.35.H38-230216-0004 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÁ PHÀ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
8 |
000.31.35.H38-230216-0003 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA SEO TỈNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
9 |
000.31.35.H38-230216-0002 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA SEO TỈNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
10 |
000.31.35.H38-230216-0001 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ PHỦ SẦN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
11 |
000.31.35.H38-230216-0005 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SÍN SÈNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
12 |
000.31.35.H38-230215-0001 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ DÌN THẮNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
13 |
000.31.35.H38-230626-0001 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ HOÀI LINH |
UBND xã Tả Gia Khâu |