Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.31.35.H38-250121-0001 21/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG TẢI KHOẢNG UBND xã Tả Gia Khâu
2 000.31.35.H38-250206-0002 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ DIU UBND xã Tả Gia Khâu
3 H38.35.41-250422-0002 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO KHOA UBND xã Tả Gia Khâu
4 H38.35.41-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ HOA UBND xã Tả Gia Khâu
5 H38.35.41-250530-0001 30/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG CHÚNG PHẤN UBND xã Tả Gia Khâu
6 H38.35.41-250606-0001 06/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ THẾN PHỦ UBND xã Tả Gia Khâu
7 H38.35.41-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG VĂN TRUNG UBND xã Tả Gia Khâu