1 |
000.23.31.H38-231205-0003 |
05/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A THÍM |
UBND xã Bản Liền |
2 |
000.23.31.H38-231205-0004 |
05/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A DƯỢNG |
UBND xã Bản Liền |
3 |
000.23.31.H38-231213-0006 |
13/12/2023 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÂM VĂN LÂM |
UBND xã Bản Liền |
4 |
000.23.31.H38-231213-0003 |
13/12/2023 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG A HƯỢNG |
UBND xã Bản Liền |
5 |
000.23.31.H38-231214-0001 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A OANH |
UBND xã Bản Liền |
6 |
000.23.31.H38-231214-0004 |
14/12/2023 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG A CHÉNG |
UBND xã Bản Liền |
7 |
000.23.31.H38-231214-0002 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM VĂN NIÊN |
UBND xã Bản Liền |
8 |
000.23.31.H38-231214-0003 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÂM VĂN THÂN |
UBND xã Bản Liền |
9 |
000.23.31.H38-231214-0006 |
14/12/2023 |
30/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG A CHÍN |
UBND xã Bản Liền |
10 |
000.23.31.H38-231214-0008 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM A MẨY |
UBND xã Bản Liền |
11 |
000.23.31.H38-231214-0009 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG A VỈ |
UBND xã Bản Liền |
12 |
000.23.31.H38-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A ĐÔNG |
UBND xã Bản Liền |