Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.29.30.H38-230210-0001 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN ĐOÀN Ubnd xã Cốc San
2 000.29.30.H38-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
3 000.29.30.H38-230210-0004 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
4 000.29.30.H38-230210-0005 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
5 000.29.30.H38-230210-0006 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
6 000.29.30.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
7 000.29.30.H38-230306-0007 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DIỆN Ubnd xã Cốc San
8 000.29.30.H38-230306-0006 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TIẾN Ubnd xã Cốc San
9 000.29.30.H38-230323-0007 23/03/2023 24/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAM THỊ HƯỜNG Ubnd xã Cốc San
10 000.29.30.H38-230323-0006 23/03/2023 24/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAM THỊ HƯỜNG Ubnd xã Cốc San
11 000.29.30.H38-230424-0002 24/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Ubnd xã Cốc San
12 000.29.30.H38-230424-0001 24/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Ubnd xã Cốc San
13 000.29.30.H38-230621-0004 21/06/2023 19/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ BÍCH Ubnd xã Cốc San