STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.33.H38-240424-0004 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN HÒA | UBND Xã Quang Kim |
2 | 000.37.33.H38-240424-0019 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A LUYẾN | UBND Xã Quang Kim |
3 | 000.37.33.H38-240508-0008 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN PHANG | UBND Xã Quang Kim |
4 | 000.37.33.H38-240522-0014 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN LẬP | UBND Xã Quang Kim |
5 | 000.37.33.H38-240530-0012 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | UBND Xã Quang Kim |
6 | 000.37.33.H38-240605-0009 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN CHUNG | UBND Xã Quang Kim |
7 | 000.37.33.H38-240618-0001 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÂN | UBND Xã Quang Kim |
8 | 000.37.33.H38-240819-0001 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Xã Quang Kim |
9 | 000.37.33.H38-240820-0007 | 20/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN PHANG | UBND Xã Quang Kim |
10 | 000.37.33.H38-240912-0002 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY NGA | UBND Xã Quang Kim |