1 |
000.25.31.H38-231016-0009 |
16/10/2023 |
19/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Bảo Nhai |
2 |
000.25.31.H38-231024-0007 |
24/10/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU VĂN THỊNH |
UBND xã Bảo Nhai |
3 |
000.25.31.H38-231024-0009 |
24/10/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ NGOẠT |
UBND xã Bảo Nhai |
4 |
000.25.31.H38-231120-0001 |
20/11/2023 |
03/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÍCH |
UBND xã Bảo Nhai |
5 |
000.25.31.H38-231120-0006 |
20/11/2023 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
UBND xã Bảo Nhai |
6 |
000.25.31.H38-231120-0007 |
20/11/2023 |
03/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
UBND xã Bảo Nhai |
7 |
000.25.31.H38-231211-0008 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGUYỆT |
UBND xã Bảo Nhai |
8 |
000.25.31.H38-231211-0009 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND xã Bảo Nhai |
9 |
000.25.31.H38-231211-0010 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
UBND xã Bảo Nhai |
10 |
000.25.31.H38-240221-0017 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG SEO SÁI |
UBND xã Bảo Nhai |