Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.31.H38-230302-0005 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NHẬT QUYÊN UBND xã Bảo Nhai
2 000.25.31.H38-230302-0004 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NHẬT QUYÊN UBND xã Bảo Nhai
3 000.25.31.H38-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM HỒNG PHÚC UBND xã Bảo Nhai
4 000.25.31.H38-230302-0002 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ NGÂN UBND xã Bảo Nhai
5 000.25.31.H38-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ NGÂN UBND xã Bảo Nhai
6 000.25.31.H38-230718-0007 18/07/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THÁI UBND xã Bảo Nhai
7 000.25.31.H38-230720-0005 20/07/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THIM UBND xã Bảo Nhai
8 000.25.31.H38-230721-0007 21/07/2023 24/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẢNG SEO LỬ(THƯƠNG) UBND xã Bảo Nhai