STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.30.H38-231123-0002 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIẾU | UBND xã Vạn Hòa |
2 | 000.36.30.H38-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ YÊN | UBND xã Vạn Hòa |
3 | 000.36.30.H38-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM ĐỨC LONG | UBND xã Vạn Hòa |
4 | 000.36.30.H38-240126-0001 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN THU | UBND xã Vạn Hòa |
5 | 000.36.30.H38-240126-0002 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ VỪNG | UBND xã Vạn Hòa |
6 | 000.36.30.H38-240201-0001 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | UBND xã Vạn Hòa |
7 | 000.36.30.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦNTHỊ DIỆU | UBND xã Vạn Hòa |
8 | 000.36.30.H38-240522-0001 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | UBND xã Vạn Hòa |
9 | 000.36.30.H38-240613-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Vạn Hòa |
10 | 000.36.30.H38-240715-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓ ĐỨC DŨNG | UBND xã Vạn Hòa |