Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.38.H38-230323-0008 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM MINH HIỂU UBND huyện Văn Bàn
2 000.00.38.H38-230323-0007 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ HOA UBND huyện Văn Bàn
3 000.00.38.H38-230323-0014 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG UBND huyện Văn Bàn
4 000.00.38.H38-230323-0002 24/03/2023 31/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN KIÊN UBND huyện Văn Bàn
5 000.00.38.H38-230321-0002 24/03/2023 31/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN KHUÂN UBND huyện Văn Bàn
6 000.00.38.H38-230327-0002 27/03/2023 03/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND huyện Văn Bàn
7 000.00.38.H38-230327-0001 27/03/2023 03/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN CHUYỀN UBND huyện Văn Bàn
8 000.00.38.H38-230327-0006 27/03/2023 10/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 606 UBND huyện Văn Bàn
9 000.00.38.H38-230327-0005 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 240 UBND huyện Văn Bàn
10 000.00.38.H38-230327-0004 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 239 UBND huyện Văn Bàn
11 000.00.38.H38-230327-0003 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG UBND huyện Văn Bàn
12 000.00.38.H38-230329-0002 30/03/2023 06/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯỚNG VĂN HÀNH UBND huyện Văn Bàn
13 000.00.38.H38-230330-0003 05/04/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 52 UBND huyện Văn Bàn
14 000.00.38.H38-230425-0002 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
15 000.00.38.H38-230425-0003 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
16 000.00.38.H38-230425-0005 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG NHỢI UBND huyện Văn Bàn
17 000.00.38.H38-230428-0002 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU HỒNG QUÂN UBND huyện Văn Bàn
18 000.00.38.H38-230428-0003 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN NHIÊM UBND huyện Văn Bàn
19 000.00.38.H38-230428-0004 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TUYÊN HUẤN UBND huyện Văn Bàn
20 000.00.38.H38-230428-0006 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN 56 UBND huyện Văn Bàn
21 000.00.38.H38-230428-0005 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN 55 UBND huyện Văn Bàn
22 000.00.38.H38-230508-0001 08/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND huyện Văn Bàn
23 000.00.38.H38-230508-0002 08/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUỲNH UBND huyện Văn Bàn
24 000.00.38.H38-230526-0010 26/05/2023 07/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN TRUNG UBND huyện Văn Bàn
25 000.00.38.H38-230529-0002 29/05/2023 10/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẾ UBND huyện Văn Bàn
26 000.00.38.H38-230530-0003 30/05/2023 11/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN HẠNH UBND huyện Văn Bàn
27 000.00.38.H38-230605-0008 05/06/2023 17/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA VĂN CƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
28 000.00.38.H38-230605-0006 05/06/2023 17/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA NGUYÊN HOÀ UBND huyện Văn Bàn
29 000.00.38.H38-230607-0001 07/06/2023 19/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN KIỀM UBND huyện Văn Bàn
30 000.00.38.H38-230612-0001 12/06/2023 24/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐẠI VƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
31 000.00.38.H38-230615-0001 15/06/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỰ VĂN TÊM UBND huyện Văn Bàn
32 000.00.38.H38-230615-0002 15/06/2023 27/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ĐÌNH HÙNG UBND huyện Văn Bàn
33 000.00.38.H38-230719-0003 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 124) UBND huyện Văn Bàn
34 000.00.38.H38-230719-0004 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) UBND huyện Văn Bàn
35 000.00.38.H38-230719-0005 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 115) UBND huyện Văn Bàn
36 000.00.38.H38-230719-0001 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĂNG UBND huyện Văn Bàn
37 000.00.38.H38-230719-0002 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) UBND huyện Văn Bàn
38 000.00.38.H38-230720-0003 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LAN UBND huyện Văn Bàn
39 000.00.38.H38-230720-0004 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC UBND huyện Văn Bàn
40 000.00.38.H38-230720-0005 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN UBND huyện Văn Bàn
41 000.00.38.H38-230720-0006 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐẠI LÝ UBND huyện Văn Bàn
42 000.00.38.H38-230720-0007 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ UBND huyện Văn Bàn
43 000.00.38.H38-230720-0009 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA UBND huyện Văn Bàn
44 000.00.38.H38-230720-0008 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
45 000.00.38.H38-230720-0011 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KIỀU KHANH UBND huyện Văn Bàn
46 000.00.38.H38-230731-0004 31/07/2023 13/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC XUÂN HÒA UBND huyện Văn Bàn