Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.38.H38-231220-0008 20/12/2023 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN DŨNG UBND huyện Văn Bàn
2 000.00.38.H38-231227-0005 27/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LIỆU UBND huyện Văn Bàn
3 000.00.38.H38-240219-0001 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN UBND huyện Văn Bàn
4 000.00.38.H38-240306-0001 06/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÊM UBND huyện Văn Bàn
5 000.00.38.H38-240326-0003 26/03/2024 03/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN PHẤN UBND huyện Văn Bàn
6 000.00.38.H38-240402-0002 02/04/2024 10/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM THỊ HẢO UBND huyện Văn Bàn
7 000.00.38.H38-240423-0019 02/05/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN QUỐC DUY UBND huyện Văn Bàn
8 000.00.38.H38-240703-0001 03/07/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN HOÁN (HOÀNG VĂN LIỄU) UBND huyện Văn Bàn
9 000.00.38.H38-240726-0001 26/07/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VÂN UBND huyện Văn Bàn