STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.33.33.H38-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Nậm Pung |
2 | 000.33.33.H38-240821-0002 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Nậm Pung |
3 | 000.33.33.H38-240821-0003 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
4 | 000.33.33.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY BÈ | UBND xã Nậm Pung |
5 | 000.33.33.H38-240821-0001 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Nậm Pung |