STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.39.31.H38-231127-0001 | 27/11/2023 | 25/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRÁNG A VU | UBND xã Tả Van Chư |
2 | 000.39.31.H38-231206-0001 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO MỀNH | UBND xã Tả Van Chư |
3 | 000.39.31.H38-231206-0002 | 06/12/2023 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO SEO DÌN | UBND xã Tả Van Chư |
4 | 000.39.31.H38-231207-0009 | 07/12/2023 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SỦ | UBND xã Tả Van Chư |
5 | 000.39.31.H38-231207-0010 | 07/12/2023 | 04/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG SEO VƯ | UBND xã Tả Van Chư |