STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.31.37-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ TÙNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
2 | H38.31.37-250602-0003 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÌNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
3 | 000.28.31.H38-250102-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO TRỊNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
4 | 000.28.31.H38-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU SEO TÙNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
5 | 000.28.31.H38-250103-0002 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SINH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
6 | 000.28.31.H38-250103-0003 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SINH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
7 | 000.28.31.H38-250205-0003 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG SEO TỐNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
8 | H38.31.37-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA SEO MÀO | UBND xã Hoàng Thu Phố |
9 | 000.28.31.H38-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ LY | UBND xã Hoàng Thu Phố |