STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.34.H38-240316-0002 | 16/03/2024 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA SEO LÀNH | UBND xã Bảo Hà |
2 | 000.21.34.H38-240404-0004 | 04/04/2024 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LỰ CÔNG LUẬN | UBND xã Bảo Hà |
3 | 000.21.34.H38-240819-0001 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH HUY | UBND xã Bảo Hà |
4 | 000.21.34.H38-240819-0003 | 21/08/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | UBND xã Bảo Hà |
5 | 000.21.34.H38-240821-0001 | 22/08/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG SEO HÒA | UBND xã Bảo Hà |
6 | 000.21.34.H38-240822-0001 | 22/08/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ GHẾN | UBND xã Bảo Hà |
7 | 000.21.34.H38-240822-0002 | 22/08/2024 | 13/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG HƯƠNG LAN | UBND xã Bảo Hà |
8 | 000.21.34.H38-240823-0001 | 23/08/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẠNH | UBND xã Bảo Hà |