1 |
000.20.31.H38-231117-0006 |
17/11/2023 |
29/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
2 |
000.20.31.H38-231117-0008 |
17/11/2023 |
05/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ HUY TRUNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
3 |
000.20.31.H38-231121-0003 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
4 |
000.20.31.H38-231121-0010 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG MINH TOÀN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
5 |
000.20.31.H38-231121-0013 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
6 |
000.20.31.H38-231121-0015 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
7 |
000.20.31.H38-231121-0017 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
8 |
000.20.31.H38-231121-0018 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
THÀO VĂN THÙNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
9 |
000.20.31.H38-231122-0001 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LONG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
10 |
000.20.31.H38-231123-0001 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND xã Tả Van Chư |
11 |
000.20.31.H38-231218-0009 |
18/12/2023 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ THỊ MINH TUÂN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |