STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.36.H38-231027-0001 | 27/10/2023 | 08/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | THÀO A VẢNG | UBND xã Trung Chải |
2 | 000.37.36.H38-231027-0002 | 27/10/2023 | 08/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU A RÙA | UBND xã Trung Chải |
3 | 000.37.36.H38-240109-0008 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ DIẾU CHÌU | UBND xã Trung Chải |
4 | 000.37.36.H38-240802-0002 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO VẦY | UBND xã Trung Chải |
5 | 000.37.36.H38-240802-0001 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A SỈNH | UBND xã Trung Chải |