Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-220928-0014 01/10/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯỜNG MN BẢN QUA UBND Xã Bản Qua
2 000.23.33.H38-221221-0001 21/12/2022 04/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG THU TRANG UBND Xã Bản Qua
3 000.23.33.H38-230209-0012 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
4 000.23.33.H38-230209-0008 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
5 000.23.33.H38-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
6 000.23.33.H38-230209-0010 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
7 000.23.33.H38-230209-0009 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
8 000.23.33.H38-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
9 000.23.33.H38-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
10 000.23.33.H38-230209-0002 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ A KHÉ UBND Xã Bản Qua
11 000.23.33.H38-230314-0005 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN UBND Xã Bản Qua
12 000.23.33.H38-230316-0001 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN UBND Xã Bản Qua
13 000.23.33.H38-230730-0010 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
14 000.23.33.H38-230730-0009 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
15 000.23.33.H38-230730-0006 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PON THỊ NGUYỄN UBND Xã Bản Qua
16 000.23.33.H38-230730-0005 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PON THỊ NGUYỄN UBND Xã Bản Qua
17 000.23.33.H38-230730-0003 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
18 000.23.33.H38-230730-0011 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
19 000.23.33.H38-230730-0008 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TOÁN UBND Xã Bản Qua
20 000.23.33.H38-230730-0007 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ MÙI SỂNH UBND Xã Bản Qua
21 000.23.33.H38-230730-0004 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
22 000.23.33.H38-230730-0002 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
23 000.23.33.H38-230730-0001 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KIM ANH UBND Xã Bản Qua
24 000.23.33.H38-230731-0001 31/07/2023 01/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LY THI NGHIA UBND Xã Bản Qua
25 000.23.33.H38-230808-0001 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH UBND Xã Bản Qua
26 000.23.33.H38-230815-0019 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MAI UBND Xã Bản Qua
27 000.23.33.H38-230823-0007 23/08/2023 28/08/2023 01/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ KHÁNH THƯ UBND Xã Bản Qua
28 000.23.33.H38-230910-0077 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ ĐÀO UBND Xã Bản Qua
29 000.23.33.H38-230910-0049 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THẮNG UBND Xã Bản Qua
30 000.23.33.H38-230910-0037 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO TẢ UBND Xã Bản Qua
31 000.23.33.H38-230910-0023 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÌN THỊ MẮN UBND Xã Bản Qua
32 000.23.33.H38-230910-0022 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
33 000.23.33.H38-230910-0021 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
34 000.23.33.H38-230910-0017 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
35 000.23.33.H38-230910-0014 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
36 000.23.33.H38-230910-0013 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
37 000.23.33.H38-230910-0011 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
38 000.23.33.H38-230910-0010 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
39 000.23.33.H38-230910-0009 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
40 000.23.33.H38-230910-0008 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
41 000.23.33.H38-230910-0007 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
42 000.23.33.H38-230910-0019 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
43 000.23.33.H38-230910-0018 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
44 000.23.33.H38-230910-0016 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
45 000.23.33.H38-230910-0015 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
46 000.23.33.H38-230910-0012 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
47 000.23.33.H38-230910-0006 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
48 000.23.33.H38-230910-0005 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
49 000.23.33.H38-230910-0004 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
50 000.23.33.H38-230908-0012 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGA UBND Xã Bản Qua
51 000.23.33.H38-230910-0003 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
52 000.23.33.H38-230910-0002 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND Xã Bản Qua
53 000.23.33.H38-230910-0001 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND Xã Bản Qua