Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.40.36.H38-231127-0001 27/11/2023 09/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY UBND phường Phan Si Păng
2 000.40.36.H38-240328-0001 28/03/2024 15/07/2024 16/08/2024
Trễ hạn 24 ngày.
MÁ A KÝ UBND phường Phan Si Păng
3 000.40.36.H38-240402-0001 02/04/2024 14/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI CAO TIẾN UBND phường Phan Si Păng
4 000.40.36.H38-240416-0001 16/04/2024 07/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ SY UBND phường Phan Si Păng
5 000.40.36.H38-240621-0001 21/06/2024 02/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHẢI UBND phường Phan Si Păng
6 000.40.36.H38-240703-0001 03/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ PHƯỚC KHÁNH UBND phường Phan Si Păng