Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.33.H38-230601-0006 01/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HỒNG UBND xã Cốc Mỳ
2 000.26.33.H38-230906-0004 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC HẠNH UBND xã Cốc Mỳ
3 000.26.33.H38-230607-0018 07/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SẦU UBND xã Cốc Mỳ
4 000.26.33.H38-230516-0020 17/05/2023 24/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC UBND xã Cốc Mỳ
5 000.26.33.H38-230516-0021 17/05/2023 24/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HỒNG UBND xã Cốc Mỳ
6 000.26.33.H38-230516-0023 17/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN UBND xã Cốc Mỳ
7 000.26.33.H38-230220-0004 20/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THÙY NINH UBND xã Cốc Mỳ
8 000.26.33.H38-221227-0004 28/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A VÁ UBND xã Cốc Mỳ
9 000.26.33.H38-230830-0002 30/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A VÊNH UBND xã Cốc Mỳ