STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.36.31.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG CỦI SÈNG | UBND xã Nậm Mòn |
2 | H38.31.44-250519-0002 | 19/05/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUÝ TRÌU | UBND xã Nậm Mòn |