Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.38.31.H38-231114-0001 15/11/2023 03/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ ANH NGUYÊN UBND xã Tà Chải
2 000.38.31.H38-231115-0008 17/11/2023 30/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI QUANG CHUNG UBND xã Tà Chải
3 000.38.31.H38-231121-0001 21/11/2023 10/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN SẤN UBND xã Tà Chải
4 000.38.31.H38-231123-0002 23/11/2023 01/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN NGỌC THẮNG UBND xã Tà Chải
5 000.38.31.H38-231123-0001 23/11/2023 25/06/2024 23/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN DƠN UBND xã Tả Van Chư
6 000.38.31.H38-231123-0003 23/11/2023 12/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG VĂN HÀ UBND xã Tà Chải
7 000.38.31.H38-231124-0001 24/11/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Tà Chải
8 000.38.31.H38-231214-0003 14/12/2023 04/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG UBND xã Tả Van Chư
9 000.38.31.H38-231214-0002 14/12/2023 13/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG UBND xã Tà Chải