1 |
000.07.30.H38-221221-0001 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG THỦY - VH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
2 |
000.07.30.H38-221221-0002 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TỐ NGUYÊN - KT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
3 |
000.07.30.H38-221221-0004 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 63) - KT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
4 |
000.07.30.H38-221221-0003 |
21/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 158) - KT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
5 |
000.07.30.H38-230116-0002 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HÙNG DŨNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
6 |
000.07.30.H38-230116-0003 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN HẢI ĐĂNG - BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
7 |
000.07.30.H38-230315-0004 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐOÀN THỊ KIM DUNG - LC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
8 |
000.07.30.H38-230315-0005 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THẾ ANH - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
9 |
000.07.30.H38-230315-0006 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGÔ ANH HOÀNG - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
10 |
000.07.30.H38-230315-0007 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG - LC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
11 |
000.07.30.H38-230315-0008 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN THÀNH - LC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
12 |
000.07.30.H38-230316-0001 |
16/03/2023 |
28/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN TRANG - BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
13 |
000.07.30.H38-230317-0001 |
17/03/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH ĐỨC - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
14 |
000.07.30.H38-230322-0002 |
22/03/2023 |
05/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( DI CHUYỂN ĐƯỜNG ĐIỆN PHỤC VỤ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG DỰ ÁN MỞ RỌNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 2) - VH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
15 |
000.07.30.H38-230324-0001 |
24/03/2023 |
14/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
16 |
000.07.30.H38-230328-0007 |
28/03/2023 |
07/04/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THANH HẢO - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
17 |
000.07.30.H38-230331-0003 |
31/03/2023 |
12/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
18 |
000.07.30.H38-230403-0001 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THANH HƯƠNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
19 |
000.07.30.H38-230403-0002 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 416) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
20 |
000.07.30.H38-230403-0003 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 419) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
21 |
000.07.30.H38-230403-0004 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 417) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
22 |
000.07.30.H38-230403-0005 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 418) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
23 |
000.07.30.H38-230403-0006 |
03/04/2023 |
17/05/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (GPMB ĐẤU NỐI QL4E ĐẾN SUỐI NGÒI BO) - TN |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
24 |
000.07.30.H38-230403-0007 |
03/04/2023 |
17/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRUNG TÂM XÃ THỐNG NHẤT) - TN |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
25 |
000.07.30.H38-230404-0001 |
04/04/2023 |
18/05/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG POM HÁN - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
26 |
000.07.30.H38-230405-0001 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM NGỌC TÂM - CS |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
27 |
000.07.30.H38-230405-0003 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
28 |
000.07.30.H38-230405-0004 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HÀ MINH - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
29 |
000.07.30.H38-230405-0005 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA XUÂN HẢI - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
30 |
000.07.30.H38-230405-0006 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LA ĐỨC PHONG - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
31 |
000.07.30.H38-230405-0007 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
32 |
000.07.30.H38-230405-0008 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỀN THỊ HIỀN - CĐ |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
33 |
000.07.30.H38-230406-0003 |
06/04/2023 |
18/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ĐẠT - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
34 |
000.07.30.H38-230407-0001 |
07/04/2023 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
35 |
000.07.30.H38-230407-0004 |
07/04/2023 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN VŨ - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
36 |
000.07.30.H38-230407-0005 |
07/04/2023 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ LAN OANH - KT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
37 |
000.07.30.H38-230407-0006 |
07/04/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 19) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
38 |
000.07.30.H38-230407-0007 |
07/04/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 21) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
39 |
000.07.30.H38-230412-0001 |
12/04/2023 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN THIÊM - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
40 |
000.07.30.H38-230421-0005 |
21/04/2023 |
08/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THU HOÀI - BM |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
41 |
000.07.30.H38-230421-0007 |
21/04/2023 |
08/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
42 |
000.07.30.H38-230424-0001 |
24/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN NAM - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
43 |
000.07.30.H38-230427-0002 |
27/04/2023 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG LOAN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
44 |
000.07.30.H38-230505-0002 |
05/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH - XT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
45 |
000.07.30.H38-230505-0003 |
05/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 039)- BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
46 |
000.07.30.H38-230505-0004 |
05/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 041)- BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
47 |
000.07.30.H38-230505-0005 |
05/05/2023 |
17/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ MAI PHƯỢNG - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
48 |
000.07.30.H38-230511-0002 |
11/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THẮNG - CĐ |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
49 |
000.07.30.H38-230516-0002 |
16/05/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT ( KHU ĐÔ THỊ MỚI TIỂU KHU ĐÔ THỊ SỐ 10, KHU ĐÔ THỊ MỚI LÀO CAI - CAM ĐƯỜNG) |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
50 |
000.07.30.H38-230516-0004 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI XUÂN DƯƠNG - CĐ |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
51 |
000.07.30.H38-230517-0005 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 036 OV9) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
52 |
000.07.30.H38-230517-0007 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẠI QUANG CHUNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
53 |
000.07.30.H38-230530-0007 |
30/05/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG HỒNG SƠN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
54 |
000.07.30.H38-230602-0001 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ HẢI ANH - CĐ |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
55 |
000.07.30.H38-230606-0003 |
06/06/2023 |
16/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THANH NAM - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
56 |
000.07.30.H38-230607-0001 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM THỊ LIÊN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
57 |
000.07.30.H38-230615-0003 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LUẬN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
58 |
000.07.30.H38-230615-0008 |
15/06/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỒNG TRUNG BẮC - CĐ |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
59 |
000.07.30.H38-230619-0001 |
19/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÀ - BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
60 |
000.07.30.H38-230621-0007 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÀNH - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
61 |
000.07.30.H38-230623-0004 |
23/06/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 037 OV9) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
62 |
000.07.30.H38-230627-0001 |
27/06/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ BÌNH MINH - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
63 |
000.07.30.H38-230630-0007 |
30/06/2023 |
28/07/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ XUÂN SÁNG ( BAN QLDA ODA VÀ ĐTXD TỈNH LÀO CAI) - NC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
64 |
000.07.30.H38-230630-0012 |
30/06/2023 |
12/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ VĂN THÀNH - NC- |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
65 |
000.07.30.H38-230703-0002 |
03/07/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TOÀN - KT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
66 |
000.07.30.H38-230705-0003 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI LƯU - XT |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
67 |
000.07.30.H38-230710-0002 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHOÁI - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
68 |
000.07.30.H38-230710-0006 |
10/07/2023 |
20/07/2023 |
21/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ DÌN TỶ - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
69 |
000.07.30.H38-230713-0009 |
13/07/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TƯƠI - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
70 |
000.07.30.H38-230719-0002 |
19/07/2023 |
31/07/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN QUYNH - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
71 |
000.07.30.H38-230720-0001 |
20/07/2023 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
72 |
000.07.30.H38-230724-0003 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ PHẠM DUY (TĐ 231) - BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
73 |
000.07.30.H38-230724-0002 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ PHẠM DUY (TĐ 203)- BL |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
74 |
000.07.30.H38-230724-0001 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
75 |
000.07.30.H38-230726-0004 |
26/07/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
76 |
000.07.30.H38-230728-0001 |
28/07/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LUYẾN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
77 |
000.07.30.H38-230731-0001 |
31/07/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊ - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
78 |
000.07.30.H38-230731-0002 |
31/07/2023 |
10/08/2023 |
11/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN TRƯỜNG - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
79 |
000.07.30.H38-230818-0003 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯNG - PH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
80 |
000.07.30.H38-230825-0007 |
25/08/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU HIỀN ( TĐ 83) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
81 |
000.07.30.H38-230825-0006 |
25/08/2023 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU HIỀN ( TĐ 82) - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
82 |
000.07.30.H38-230829-0001 |
29/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC THANH - DH |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
83 |
000.07.30.H38-230907-0003 |
07/09/2023 |
19/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN - BC |
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |