Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-231222-0001 22/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.07.30.H38-240111-0002 11/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
3 000.07.30.H38-240131-0006 01/02/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 000.07.30.H38-240220-0001 20/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 000.07.30.H38-240220-0002 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 000.07.30.H38-240220-0004 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 000.07.30.H38-240221-0005 21/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRIỆU QUANG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 000.07.30.H38-240221-0011 22/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 000.07.30.H38-240223-0007 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HỒNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
10 000.07.30.H38-240226-0003 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
11 000.07.30.H38-240226-0004 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
12 000.07.30.H38-240226-0005 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
13 000.07.30.H38-240226-0008 27/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
14 000.07.30.H38-240229-0011 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
15 000.07.30.H38-240229-0014 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
16 000.07.30.H38-240229-0013 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
17 000.07.30.H38-240229-0003 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
18 000.07.30.H38-240301-0001 01/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH CƯƠNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
19 000.07.30.H38-240304-0007 04/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
20 000.07.30.H38-240308-0001 08/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VI LINH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-240311-0002 11/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THIỆU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-240315-0005 15/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-240321-0004 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUYẾT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-240321-0006 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-240321-0008 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-240322-0003 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.07.30.H38-240322-0008 22/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
28 000.07.30.H38-240322-0010 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HẢI SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
29 000.07.30.H38-240325-0008 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
30 000.07.30.H38-240325-0009 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
31 000.07.30.H38-240326-0002 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
32 000.07.30.H38-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
33 000.07.30.H38-240326-0009 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
34 000.07.30.H38-240327-0006 27/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
35 000.07.30.H38-240329-0003 29/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai