Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.35.H38-230623-0004 23/06/2023 25/07/2023 14/09/2023
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
2 000.32.35.H38-230814-0001 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
3 000.32.35.H38-230825-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO THỊ TRỪ UBND xã Tả Ngài Chồ
4 000.32.35.H38-230822-0003 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN MINH UBND xã Tả Ngài Chồ
5 000.32.35.H38-230822-0004 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẤU THỊ CHÚ UBND xã Tả Ngài Chồ
6 000.32.35.H38-230822-0002 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ KHẤY CHẢN UBND xã Tả Ngài Chồ
7 000.32.35.H38-230822-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ SỦ UBND xã Tả Ngài Chồ
8 000.32.35.H38-230918-0003 18/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN BÌNH UBND xã Tả Ngài Chồ