1 |
000.32.37.H38-230317-0001 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHÚNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
2 |
000.32.37.H38-230317-0002 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO CẤU |
UBND xã Thào Chư Phìn |
3 |
000.32.37.H38-230317-0003 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỪU THỊ HUYỀN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
4 |
000.32.37.H38-230317-0004 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO QUẤN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
5 |
000.32.37.H38-230317-0005 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ CHÉ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
6 |
000.32.37.H38-230317-0006 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO SỀNH |
UBND xã Thào Chư Phìn |
7 |
000.32.37.H38-230317-0008 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO QUANG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
8 |
000.32.37.H38-230317-0009 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG QUYẾT THÁNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
9 |
000.32.37.H38-230317-0007 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ MÁNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
10 |
000.32.37.H38-230317-0011 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO THƯ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
11 |
000.32.37.H38-230317-0012 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÈNG THỊ HỞI |
UBND xã Thào Chư Phìn |
12 |
000.32.37.H38-230317-0015 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÈN SAÒ DÌN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
13 |
000.32.37.H38-230317-0010 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SÍN CƯỜNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
14 |
000.32.37.H38-230317-0013 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO GIÀNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
15 |
000.32.37.H38-230317-0014 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO PHỨ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
16 |
000.32.37.H38-230317-0017 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GÀNG A VẢNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
17 |
000.32.37.H38-230317-0016 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG PÁO DẾ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
18 |
000.32.37.H38-230321-0001 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO THƯ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
19 |
000.32.37.H38-230321-0003 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÈNG THỊ HỞI |
UBND xã Thào Chư Phìn |
20 |
000.32.37.H38-230321-0002 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY THỊ CHUNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
21 |
000.32.37.H38-230321-0004 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO GIANG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
22 |
000.32.37.H38-230321-0005 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO PHỨ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
23 |
000.32.37.H38-230321-0007 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG PÁO DẾ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
24 |
000.32.37.H38-230321-0009 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO LỬ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
25 |
000.32.37.H38-230321-0006 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÈN SÀO DÌN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
26 |
000.32.37.H38-230321-0008 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A VẢNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
27 |
000.32.37.H38-230321-0010 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG LẬP QUYỀN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
28 |
000.32.37.H38-230531-0001 |
31/05/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ SẢ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
29 |
000.32.37.H38-230824-0001 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA A PÁO |
UBND xã Thào Chư Phìn |
30 |
000.32.37.H38-230824-0011 |
24/08/2023 |
25/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG VĂN KÉ |
UBND xã Thào Chư Phìn |