STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.25.33.H38-240112-0011 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU THỊ NGỌC LAN | UBND xã Bản Xèo |
2 | 000.25.33.H38-240112-0008 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Bản Xèo |
3 | 000.25.33.H38-240112-0007 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
4 | 000.25.33.H38-240112-0014 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LẢO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
5 | 000.25.33.H38-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ MÙI PHẨY | UBND xã Bản Xèo |