STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.32.H38-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG CÔNG MỀNH | UBND TT Phong Hải |
2 | 000.20.32.H38-240110-0007 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DUNG | UBND TT Phong Hải |
3 | 000.20.32.H38-240222-0018 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CHINH | UBND TT Phong Hải |
4 | 000.20.32.H38-240422-0004 | 22/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU ( NGUYỄN THỊ HẰNG ) | UBND TT Phong Hải |
5 | 000.20.32.H38-240422-0003 | 22/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO DÌN (THÀO THỊ MỶ ) | UBND TT Phong Hải |
6 | 000.20.32.H38-240604-0009 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND TT Phong Hải |