Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.32.H38-230103-0003 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG UBND TT Phong Hải
2 000.20.32.H38-230207-0005 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHÍNH UBND TT Phong Hải
3 000.20.32.H38-230221-0008 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC VƯƠNG UBND TT Phong Hải
4 000.20.32.H38-230221-0006 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TÂM UBND TT Phong Hải
5 000.20.32.H38-230221-0014 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HUYỀN UBND TT Phong Hải
6 000.20.32.H38-230221-0015 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI UBND TT Phong Hải
7 000.20.32.H38-230303-0010 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND TT Phong Hải
8 000.20.32.H38-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND TT Phong Hải
9 000.20.32.H38-230322-0008 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LY A SỔNG UBND TT Phong Hải
10 000.20.32.H38-230323-0005 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN HÙNG UBND TT Phong Hải
11 000.20.32.H38-230323-0003 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH GIANG UBND TT Phong Hải
12 000.20.32.H38-230626-0012 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO CHÁNG UBND TT Phong Hải
13 000.20.32.H38-230925-0018 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THẢO NGUYÊN UBND TT Phong Hải
14 000.20.32.H38-230926-0015 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ MÙI UBND TT Phong Hải