STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.35.33-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY VIÊN | UBND xã Cao Sơn |
2 | 000.23.35.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG HỒNG | UBND xã Cao Sơn |
3 | 000.23.35.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO DINH B | UBND xã Cao Sơn |
4 | H38.35.33-250512-0001 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ DÌN | UBND xã Cao Sơn |
5 | H38.35.33-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO DÍNH | UBND xã Cao Sơn |
6 | H38.35.33-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | THÀO NHÀ | UBND xã Cao Sơn |