STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.35.H38-240805-0011 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
2 | 000.23.35.H38-240805-0010 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
3 | 000.23.35.H38-240805-0008 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
4 | 000.23.35.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
5 | 000.23.35.H38-240805-0006 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
6 | 000.23.35.H38-240805-0007 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
7 | 000.23.35.H38-240805-0004 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
8 | 000.23.35.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
9 | 000.23.35.H38-240826-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |