Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.31.H38-231122-0017 23/11/2023 23/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÙ VĂN DÀO UBND xã Na Hối
2 000.32.31.H38-231123-0001 23/11/2023 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG VĂN TƯ UBND xã Na Hối
3 000.32.31.H38-231122-0018 23/11/2023 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÙ VĂN DÀO UBND xã Na Hối
4 000.32.31.H38-231122-0016 23/11/2023 22/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
SÙNG THỊ ĐIỂM UBND xã Na Hối
5 000.32.31.H38-231122-0015 23/11/2023 23/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÙNG DÍN MẨY UBND xã Na Hối
6 000.32.31.H38-231122-0010 23/11/2023 23/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG TRỌNG VIẾT UBND xã Na Hối
7 000.32.31.H38-231122-0009 23/11/2023 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG VĂN TƯỞNG UBND xã Na Hối
8 000.32.31.H38-231128-0003 28/11/2023 27/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ NHẠN UBND xã Na Hối
9 000.32.31.H38-231128-0002 28/11/2023 21/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND xã Na Hối
10 000.32.31.H38-231129-0003 29/11/2023 30/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VÀNG VĂN HOAN UBND xã Tả Van Chư
11 000.32.31.H38-231129-0004 29/11/2023 13/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN QUANG UBND xã Tả Van Chư
12 000.32.31.H38-231215-0003 15/12/2023 17/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÀNG THỊ DUNG UBND xã Tả Van Chư
13 000.32.31.H38-231215-0002 15/12/2023 10/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG VĂN NGÂN UBND xã Tả Van Chư
14 000.32.31.H38-231215-0004 15/12/2023 29/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VĂN VĂN TÁM UBND xã Na Hối
15 000.32.31.H38-231220-0002 20/12/2023 12/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN SƯƠNG UBND xã Na Hối