STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.27.31.H38-231129-0014 | 29/11/2023 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHIN | UBND xã Cốc Ly |
2 | 000.27.31.H38-231206-0006 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN VĂN NGOAN | UBND xã Cốc Ly |
3 | 000.27.31.H38-231206-0012 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO KÝ | UBND xã Cốc Ly |
4 | 000.27.31.H38-231206-0014 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO LỪ | UBND xã Cốc Ly |
5 | 000.27.31.H38-231215-0005 | 15/12/2023 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BỒNG VĂN QUYẾT | UBND xã Cốc Ly |
6 | 000.27.31.H38-231215-0006 | 15/12/2023 | 12/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BỒNG VĂN TUYẾN | UBND xã Cốc Ly |
7 | 000.27.31.H38-231218-0018 | 18/12/2023 | 01/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÈNG VĂN CHÚ | UBND xã Tả Van Chư |