Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
13.85%
Trễ hạn:
1.53%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
54
Trước hạn:
74.58%
Đúng hạn:
16.27%
Trễ hạn:
9.15%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1207
Đúng & trước hạn:
1201
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.21%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
0.49%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.04%
Đúng hạn:
2.66%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1986
Đúng & trước hạn:
1986
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1508
Đúng & trước hạn:
1508
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
13.73%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1120
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.29%
Đúng hạn:
41.18%
Trễ hạn:
0.53%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1466
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.17%
Đúng hạn:
37.76%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
683
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.27%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.44%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1250
Đúng & trước hạn:
1239
Trễ hạn
11
Trước hạn:
89.36%
Đúng hạn:
9.76%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
763
Trễ hạn
8
Trước hạn:
76.91%
Đúng hạn:
22.05%
Trễ hạn:
1.04%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
0.23%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
665
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.45%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
250
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
2.8%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.14%
Đúng hạn:
0.43%
Trễ hạn:
0.43%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2737
Đúng & trước hạn:
2735
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0.11%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1302
Đúng & trước hạn:
1299
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0.23%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1131
Đúng & trước hạn:
1118
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
1.15%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.71%
Trễ hạn:
0.23%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1930
Đúng & trước hạn:
1927
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.91%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1912
Đúng & trước hạn:
1906
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2210
Đúng & trước hạn:
2207
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.35%
Đúng hạn:
7.51%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0.86%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.11%
Trễ hạn:
0.88%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
823
Đúng & trước hạn:
820
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.74%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
15
Trước hạn:
96.09%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
14
Trước hạn:
63.73%
Đúng hạn:
22.55%
Trễ hạn:
13.72%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.54%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
718
Đúng & trước hạn:
709
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
5.57%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
806
Trễ hạn
3
Trước hạn:
71.2%
Đúng hạn:
28.43%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.58%
Đúng hạn:
10.42%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
2.01%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
830
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.18%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
1.88%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.57%
Đúng hạn:
26.21%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
15
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
5.63%
Trễ hạn:
9.37%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
181
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.68%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
4.74%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.45%
Đúng hạn:
3.33%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
4.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
12
Trước hạn:
78.27%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.24%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
8.82%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.55%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
2.27%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.48%
Đúng hạn:
13.69%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
774
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.04%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.93%
Đúng hạn:
44.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
1.63%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
15
Trước hạn:
46.67%
Đúng hạn:
39.05%
Trễ hạn:
14.28%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
494
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.91%
Đúng hạn:
6.88%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.5%
Đúng hạn:
24.3%
Trễ hạn:
1.2%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.09%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
4.5%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.26%
Đúng hạn:
16.28%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.73%
Đúng hạn:
1.52%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
3
Trước hạn:
48.41%
Đúng hạn:
50.64%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.97%
Đúng hạn:
23.3%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
675
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.64%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.94%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.89%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.15%
Đúng hạn:
37.57%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
2
Trước hạn:
71.68%
Đúng hạn:
27.17%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
709
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
21
Trước hạn:
79.69%
Đúng hạn:
17.35%
Trễ hạn:
2.96%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
659
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
3.04%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
1.95%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.86%
Đúng hạn:
8.12%
Trễ hạn:
1.02%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.87%
Đúng hạn:
14.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.35%
Đúng hạn:
9.55%
Trễ hạn:
5.1%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1848
Đúng & trước hạn:
1847
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.23%
Đúng hạn:
33.71%
Trễ hạn:
0.06%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
788
Đúng & trước hạn:
783
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.34%
Đúng hạn:
10.03%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San